Chủ đề kính ngữ thứ 4: Từ chối

helper

New Member
Ở chủ đề này chúng ta sẽ học cách nói từ chối trong tiếng Nhật.

I. Các mẫu câu căn bản:

kinngu5.gif
 

helper

New Member
Phần hình ảnh ở trên là các mẫu câu bạn nên nhớ. Xin sơ qua vài nét như sau:

1....てもらえないか>>・・・ていただけませんか

Như bạn đã biết, thể ngắn (ない) chỉ dùng trong cách nói thân thiện. Do đó bạn nên chuyển qua いただけませんか sẽ làm cho câu văn lịch sự và trang trọng hơn. Trường hợp trong thương mại người ta còn nói いただけませんでしょうか?

2. えーと・・・ うーん >>ちょっと

Đây là mẫu từ biểu hiện thái độ không đồng ý của bạn. Trong trường hợp thân thiện thì bạn có thể dùng là えーと・・・ うーん và người đối diện với bạn sẽ hiểu ngầm ý của bạn là không thích hay không đồng ý. Tuy nhiên, để nói một cách lịch sự thì bạn nên chuyển qua ちょっと(てょっと)・・ Lịch sự hơn nữa thì là もうしわけありませんが、・・・はちょっと

3・Một vài cách từ chối khác:
+その日はちょっと・・・ >hôm đó thì (không thể)
+...が苦手で・・không thích cái gì..
+その日は先約がりまして・・・・Ngày hôm đó tôi có hẹn trước

Chú ý: Trong quan hệ thương mại không nên dùng "ngày hôm đó có hẹn trước" vì sẽ làm cho đối tác của bạn cảm thấy họ không được coi trọng.

4. ゴルフは・・・>ゴルフはちょっとは苦手でして・・・
Đây là cách nói lý do một cách lịch sự. でして là thể TE của です・ Tương tự, まして là thể TE của ます・

5. ごめんなさい>申し訳ありません
Phần này có lẽ không cần phải giải thích vì ai cũng biết rõ rằng もうしわけありません là kính ngữ của ごめんなさい hay すみません
 
Top