-nbca-
dreamin' of ..
Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
1. かぐ【嗅ぐ】 Ngửi 焼肉のにおいをかいで空腹を覚えた Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng この花をかいでごらんなさい Ngửi thử cái hoa này xem
2. かおる【香る】 Tỏa mùi thơm, tỏa hương thơm (Chỉ dùng cho mùi thơm) 香水が香る Nước hoa tỏa mùi 菊が香る Hoa cúc toả hương
3. におう【匂う】 Tỏa mùi, bốc mùi (Cả mùi thơm lẫn hôi) ガス(魚)がにおう Có mùi gas 彼の口はにおう Miệng anh ta hôi (Hơi thở anh ta ó mùi hôi) ごみがにおう Rác bốc mùi
4. くさい【臭い】1 Có mùi khó ngửi この魚は臭い Con cá này tanh; 息が臭い Hơi thở hôi; ごみ箱が臭い Thùng rác này hôi 2 Nghi ngờ, đáng ngờ 証拠は無いが彼が臭い Tuy chứng cứ không có, nhưng thằng đó có vẻ đáng ngờ; あの男が臭いと思うのか Mày có nghĩ thằng đó là đáng ngờ không; 彼が隠れているとすればこの部屋がいちばん臭い Nếu nó có trốn thì chỉ có thể trong phòng này thôi
5. におい【匂い】 Mùi
6. ~くさい(~臭い) Có mùi, bốc mùi あせくさい(汗臭い) Có mùi mồ hôi; あほうくさい(阿呆臭い)Đồ ngớ ngẩn; いなかくさい(田舎臭い)Đồ quê mùa; おとこくさい(男臭い)Có hơi đàn ông; かねくさい(金臭い)Có mùi tiền; しょうべんくさい(小便臭い)Khai; こげくさい(焦げ臭い) Có mùi khét; さけくさい(酒臭い)Có mùi ruợu; ちくさい(血臭い) Có mùi máu; ちちくさい(乳臭い) Có mùi sữa; どろくさい(泥臭い)Có mùi bùn; ひとくさい(人臭い)Có hơi người; ぎょしょうくさい(魚醤くさい) Có mùi nước mắm
(Sưu tầm)
1. かぐ【嗅ぐ】 Ngửi 焼肉のにおいをかいで空腹を覚えた Thấy đói bụng khi ngửi thấy mùi thịt nướng この花をかいでごらんなさい Ngửi thử cái hoa này xem
2. かおる【香る】 Tỏa mùi thơm, tỏa hương thơm (Chỉ dùng cho mùi thơm) 香水が香る Nước hoa tỏa mùi 菊が香る Hoa cúc toả hương
3. におう【匂う】 Tỏa mùi, bốc mùi (Cả mùi thơm lẫn hôi) ガス(魚)がにおう Có mùi gas 彼の口はにおう Miệng anh ta hôi (Hơi thở anh ta ó mùi hôi) ごみがにおう Rác bốc mùi
4. くさい【臭い】1 Có mùi khó ngửi この魚は臭い Con cá này tanh; 息が臭い Hơi thở hôi; ごみ箱が臭い Thùng rác này hôi 2 Nghi ngờ, đáng ngờ 証拠は無いが彼が臭い Tuy chứng cứ không có, nhưng thằng đó có vẻ đáng ngờ; あの男が臭いと思うのか Mày có nghĩ thằng đó là đáng ngờ không; 彼が隠れているとすればこの部屋がいちばん臭い Nếu nó có trốn thì chỉ có thể trong phòng này thôi
5. におい【匂い】 Mùi
6. ~くさい(~臭い) Có mùi, bốc mùi あせくさい(汗臭い) Có mùi mồ hôi; あほうくさい(阿呆臭い)Đồ ngớ ngẩn; いなかくさい(田舎臭い)Đồ quê mùa; おとこくさい(男臭い)Có hơi đàn ông; かねくさい(金臭い)Có mùi tiền; しょうべんくさい(小便臭い)Khai; こげくさい(焦げ臭い) Có mùi khét; さけくさい(酒臭い)Có mùi ruợu; ちくさい(血臭い) Có mùi máu; ちちくさい(乳臭い) Có mùi sữa; どろくさい(泥臭い)Có mùi bùn; ひとくさい(人臭い)Có hơi người; ぎょしょうくさい(魚醤くさい) Có mùi nước mắm
(Sưu tầm)
Related threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Most viewed
Thành viên mới xin tự giới thiệu.
- Thread starter meo75
- Ngày gửi
Lời chào từ ban quản trị
- Thread starter kamikaze
- Ngày gửi
Chuyện của bác Takeo203
- Thread starter takeo203
- Ngày gửi
Bác Kami cho hỏi ????
- Thread starter cauhung
- Ngày gửi
học tiếng Nhât
- Thread starter sakura_fuji
- Ngày gửi
Quy định về đăng bài trên TTNB.net
- Thread starter credit
- Ngày gửi
Góp ý với BQT
- Thread starter ttnb
- Ngày gửi
Latest threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
- Thread starter one4all
- Ngày gửi