-nbca-
dreamin' of ..
Bài 7 Thân thích 親戚
1. しんるい【親類】=しんせき【親戚】Bà con, người thân, họ hàng 近い(遠い)親類 Bà con gần (xa) 血を分けた親類 Thân thích máu mủ ruột rà 親類関係 Quan hệ họ hàng
2. いちぞく【一族】Một nhà, một họ 一族の長 Trưởng họ, trưởng tộc 祖父の米寿の祝いに一族が集まった Cả họ tập trung lại mừng thọ 88 tuổi của người ông
3. ほんけ【本家】Nhánh chính trong họ, gốc của cả họ 本家の伯父が亡くなった Người chú của tôi ở nhánh chính đã mất
4. ぶんけ【分家】Nhánh phụ, nhánh nhì, tách ra riêng 弟は分家した Em tôi đã tách ở ra riêng
5. ちゃくりゅう【嫡流】Thuộc dòng máu, con cháu 彼の家は鈴木家の嫡流である Nhà nó là con cháu của dòng họ Suzuki
6. ちちかた【父方】 Bên cha, bên nội 父方のいとこ Anh em con chú hoặc con bác あの人は父方の祖父だ Ông ấy là ông nội tôi 彼の父方の祖先の血統には著名な学者が少なからずいた Không ít học giả trứ danh thuộc dòng họ của cha anh ta 父方の親戚 Bà con bên nội
7. ははかた【母方】Bên ngoại そぼ【祖母】=おばあさんBà (ngoại hoặc nội) そふ【祖父】=おじいさんÔng (ngoại hoặc nội)
8. おば(おばさん)O, dì, cô, mợ おじ(おじさん)Chú, bác, dượng, cậu いとこ Anh chị em con chú, bác, cô, cậu ruột おい Cháu trai (Gọi mình bằng chú, bác, o, dì, cô…) めい Cháu gái (Gọi mình bằng chú, bác, o, dì, cô…) せんぞ【先祖】Tổ tiên (Văn nói) そせん【祖先】(Văn viết) がんそ【元祖】Ông tổ (Của một ngành nghề) 空手道の元祖 Ông tổ môn võ Karate かいそ【開祖】Ông tổ, khai tổ (Của một tôn giáo…) ルーツÔng tổ (Của một dòng họ) わが家のルーツを探る Tìm ông tổ của nhà mình だいだい【代代】 Đời đời, các đời 田中家は代々学者である Đời đời nhà Tanaka đều là học giả. この技術は家に代々受け継がれて来た Kỹ thuật này được truyền lại trong gia đình từ đời này sang đời khác. いっせい【一世】 1 Thời đại 一世の英雄 Anh hùng thời đại, anh hùng của một thời kỳ nào đó 2 Đời đầu, thế hệ đầu アメリカの日系一世たち Thế hệ đầu tiên người gốc Nhật ở Mỹ 3 Đệ nhất エリザベス一世 Nữ hoàng A-li-za-bét đệ nhất
9. かでん【家伝】 Gia truyền 家伝の秘宝 Báu vật gia truyền 家伝の秘術 Kỹ thuật gia truyền せいか【生家】 Nhà mình sinh ra, gia đình nơi mình sinh ra 白秋の生家を訪ねた Tôi đi thăm nơi tôi sinh ra o Hakushu じっか【実家】 Nhà của cha mẹ người nào đó 妻は息子を連れて実家に帰った Vợ tôi đã đưa con về thăm nhà ngoại.
(Sưu tầm)
1. しんるい【親類】=しんせき【親戚】Bà con, người thân, họ hàng 近い(遠い)親類 Bà con gần (xa) 血を分けた親類 Thân thích máu mủ ruột rà 親類関係 Quan hệ họ hàng
2. いちぞく【一族】Một nhà, một họ 一族の長 Trưởng họ, trưởng tộc 祖父の米寿の祝いに一族が集まった Cả họ tập trung lại mừng thọ 88 tuổi của người ông
3. ほんけ【本家】Nhánh chính trong họ, gốc của cả họ 本家の伯父が亡くなった Người chú của tôi ở nhánh chính đã mất
4. ぶんけ【分家】Nhánh phụ, nhánh nhì, tách ra riêng 弟は分家した Em tôi đã tách ở ra riêng
5. ちゃくりゅう【嫡流】Thuộc dòng máu, con cháu 彼の家は鈴木家の嫡流である Nhà nó là con cháu của dòng họ Suzuki
6. ちちかた【父方】 Bên cha, bên nội 父方のいとこ Anh em con chú hoặc con bác あの人は父方の祖父だ Ông ấy là ông nội tôi 彼の父方の祖先の血統には著名な学者が少なからずいた Không ít học giả trứ danh thuộc dòng họ của cha anh ta 父方の親戚 Bà con bên nội
7. ははかた【母方】Bên ngoại そぼ【祖母】=おばあさんBà (ngoại hoặc nội) そふ【祖父】=おじいさんÔng (ngoại hoặc nội)
8. おば(おばさん)O, dì, cô, mợ おじ(おじさん)Chú, bác, dượng, cậu いとこ Anh chị em con chú, bác, cô, cậu ruột おい Cháu trai (Gọi mình bằng chú, bác, o, dì, cô…) めい Cháu gái (Gọi mình bằng chú, bác, o, dì, cô…) せんぞ【先祖】Tổ tiên (Văn nói) そせん【祖先】(Văn viết) がんそ【元祖】Ông tổ (Của một ngành nghề) 空手道の元祖 Ông tổ môn võ Karate かいそ【開祖】Ông tổ, khai tổ (Của một tôn giáo…) ルーツÔng tổ (Của một dòng họ) わが家のルーツを探る Tìm ông tổ của nhà mình だいだい【代代】 Đời đời, các đời 田中家は代々学者である Đời đời nhà Tanaka đều là học giả. この技術は家に代々受け継がれて来た Kỹ thuật này được truyền lại trong gia đình từ đời này sang đời khác. いっせい【一世】 1 Thời đại 一世の英雄 Anh hùng thời đại, anh hùng của một thời kỳ nào đó 2 Đời đầu, thế hệ đầu アメリカの日系一世たち Thế hệ đầu tiên người gốc Nhật ở Mỹ 3 Đệ nhất エリザベス一世 Nữ hoàng A-li-za-bét đệ nhất
9. かでん【家伝】 Gia truyền 家伝の秘宝 Báu vật gia truyền 家伝の秘術 Kỹ thuật gia truyền せいか【生家】 Nhà mình sinh ra, gia đình nơi mình sinh ra 白秋の生家を訪ねた Tôi đi thăm nơi tôi sinh ra o Hakushu じっか【実家】 Nhà của cha mẹ người nào đó 妻は息子を連れて実家に帰った Vợ tôi đã đưa con về thăm nhà ngoại.
(Sưu tầm)
Related threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Most viewed
Thành viên mới xin tự giới thiệu.
- Thread starter meo75
- Ngày gửi
Lời chào từ ban quản trị
- Thread starter kamikaze
- Ngày gửi
Chuyện của bác Takeo203
- Thread starter takeo203
- Ngày gửi
Bác Kami cho hỏi ????
- Thread starter cauhung
- Ngày gửi
học tiếng Nhât
- Thread starter sakura_fuji
- Ngày gửi
Quy định về đăng bài trên TTNB.net
- Thread starter credit
- Ngày gửi
Góp ý với BQT
- Thread starter ttnb
- Ngày gửi
Latest threads
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 1
- Thread starter shinichi
- Ngày gửi
Full Từ Vựng Tiếng Nhật N5 BÀi 6- BÀi 10 - Full N5...
- Thread starter tksphan
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Noel
- Thread starter Ngoc Mikana
- Ngày gửi
「山手線」 - YAMATE-SEN hay YAMANOTE-SEN ? Cách gọi và...
- Thread starter jindo_89
- Ngày gửi
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thread starter hamham
- Ngày gửi
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
- Thread starter one4all
- Ngày gửi