Năm 2012, sau giai đoạn bất ổn chính trị và cú sốc từ thảm họa kép 2011, Nhật Bản đứng trước nhu cầu cấp bách: cần một lãnh đạo mạnh mẽ, có tầm nhìn và khả năng ổn định tình hình. Trong bối cảnh ấy, Abe Shinzō – người từng giữ chức Thủ tướng ngắn ngủi năm 2006–2007 – trở lại chính trường và nhanh chóng trở thành thủ tướng tại vị lâu nhất trong lịch sử Nhật Bản hiện đại. Giai đoạn 2012–2020, thường được gọi là “kỷ nguyên Abe”, gắn liền với chính sách kinh tế được biết đến rộng rãi dưới tên Abenomics. Đây không chỉ là nỗ lực vực dậy nền kinh tế trì trệ, mà còn là thời kỳ Nhật Bản tìm cách khẳng định vai trò chiến lược trong khu vực và thế giới.
Bài liên quan:
1. Abenomics – ba mũi tên cải cách kinh tế
Ngay khi nhậm chức, Abe công bố chính sách kinh tế mới nhằm thoát khỏi “lời nguyền giảm phát” đã ám ảnh Nhật Bản suốt hơn hai thập kỷ. Abenomics dựa trên ba mũi tên chính:- Chính sách tiền tệ nới lỏng mạnh mẽ
- Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) dưới thời Thống đốc Kuroda Haruhiko áp dụng chính sách “in tiền” quy mô lớn, mua vào trái phiếu để bơm thanh khoản.
- Lãi suất được hạ xuống gần 0, thậm chí áp dụng lãi suất âm, nhằm khuyến khích vay mượn và đầu tư.
- Chính sách tài khóa kích thích
- Chính phủ tăng chi tiêu công, đặc biệt cho hạ tầng và tái thiết sau thảm họa 2011.
- Các gói kích thích hàng chục nghìn tỷ yên được tung ra để thúc đẩy nhu cầu nội địa.
- Cải cách cơ cấu
- Hướng tới mở cửa hơn cho thương mại và đầu tư. Nhật tham gia đàm phán Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP).
- Thúc đẩy đổi mới trong nông nghiệp, y tế, công nghệ.
- Khuyến khích sự tham gia của phụ nữ vào thị trường lao động – thường được gọi là “Womenomics”.
2. Thành tựu và giới hạn của Abenomics
Thành tựu
- Đồng yên yếu: Chính sách tiền tệ khiến yên giảm giá, hỗ trợ xuất khẩu, đặc biệt là ngành ô tô và điện tử.
- Thị trường chứng khoán khởi sắc: chỉ số Nikkei tăng gấp đôi trong vài năm đầu tiên.
- Thất nghiệp giảm: tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất trong nhiều thập niên, dưới 3%.
- Hình ảnh quốc tế: Abenomics giúp Nhật lấy lại sự chú ý toàn cầu như một “phòng thí nghiệm” cho chính sách chống giảm phát.
Giới hạn
- Nợ công khổng lồ: Nhật Bản vẫn duy trì mức nợ công hơn 200% GDP – cao nhất thế giới.
- Tăng trưởng GDP khiêm tốn: dù có cải thiện, tăng trưởng vẫn quanh 1%/năm, không đạt kỳ vọng.
- Cải cách cơ cấu hạn chế: nhiều ngành, đặc biệt nông nghiệp và dịch vụ, vẫn bảo thủ và thiếu đổi mới.
- Dân số già: lực cản lớn nhất, khiến hiệu quả các chính sách kích thích bị hạn chế.
3. Chính trị ổn định và vai trò quốc tế
Một thành tựu nổi bật của Abe không chỉ là kinh tế, mà còn ở sự ổn định chính trị:- Trước đó, Nhật thay thủ tướng liên tục gần như mỗi năm. Nhưng Abe giữ quyền lực gần 8 năm liên tiếp (2012–2020).
- Ông củng cố vị thế LDP, tạo ra hình ảnh một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, có thể đưa ra quyết định chiến lược dài hạn.
- Tăng cường liên minh với Mỹ nhưng đồng thời mở rộng quan hệ với Ấn Độ, Úc, ASEAN.
- Thúc đẩy khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, đặt nền móng cho cấu trúc an ninh khu vực hiện nay.
- Có lập trường cứng rắn hơn với Trung Quốc, nhất là về tranh chấp biển đảo.
4. Xã hội Nhật dưới kỷ nguyên Abe
- Womenomics: một số tiến triển trong việc tăng tỷ lệ phụ nữ đi làm, nhưng vẫn chưa đủ để đảo ngược xu hướng già hóa và giảm dân số.
- Đời sống người dân: lạm phát thấp kéo dài, tiền lương tăng chậm khiến nhiều người không cảm nhận rõ “phồn vinh” từ Abenomics.
- Văn hóa – thể thao: Nhật chuẩn bị cho Thế vận hội Tokyo 2020 như một biểu tượng phục hưng quốc gia. Mặc dù cuối cùng bị hoãn do COVID-19, giai đoạn chuẩn bị này đã góp phần nâng cao tinh thần xã hội.
5. Đại dịch COVID-19 và kết thúc kỷ nguyên Abe
Năm 2020, đại dịch COVID-19 bùng nổ đã phủ bóng đen lên Nhật Bản cũng như toàn thế giới. Các biện pháp phong tỏa, suy giảm kinh tế toàn cầu khiến Abenomics không còn giữ được động lực.Cùng năm, Abe từ chức vì lý do sức khỏe, khép lại một kỷ nguyên đặc biệt trong chính trị Nhật Bản.Kết luận
Kỷ nguyên Abe (2012–2020) đánh dấu sự trở lại của một Nhật Bản mạnh mẽ hơn về chính trị và tự tin hơn trên trường quốc tế. Abenomics đã giúp phá vỡ sự trì trệ tâm lý, mang lại một số thành tựu rõ rệt như thất nghiệp thấp và xuất khẩu phục hồi. Tuy nhiên, những giới hạn như dân số già, nợ công lớn, cải cách cơ cấu chưa đủ sâu vẫn để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải. Dù thành công hay thất bại, kỷ nguyên Abe chắc chắn là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của Nhật Bản hiện đại, khi đất nước vừa tìm cách khẳng định vị thế trong thế kỷ 21, vừa đối diện với thách thức chưa từng có từ đại dịch toàn cầu.Bài liên quan:
Lịch sử Nhật Bản hiện đại (Giai đoạn 1990 cho đến hiện tại)
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích