Đang tính mở theard mới về phần từ vựng Lượm lặt (こぼれた言葉)khi dịch tin bài hay hay thì tìm thấy cái "tóp píc kờ" này của bác Kami năm xưa, xin phép cho em tiếp tục nhá!
会合 「 かいごう 」 hội , hội họp
促進 「 そくしん 」 n sự thúc đẩy
円卓 「 えんたく 」 bàn tròn
要請 「 ようせい 」 sự yêu cầu; sự kêu gọi; lời thỉnh cầu; lời kêu gọi
官邸 「 かんてい 」 n văn phòng (cấp to)
首相官邸: văn phòng thủ tướng
提言{ていげん}{proposal} , sự đề nghị, sự đề xuất
取りまとめる tập hợp, thu xếp
緩和 「 かんわ 」 n sự hòa hoãn; sự nới lỏng
策定{さくてい}{decision} , sự giải quyết