Tính từ na (2kyu) trong tiếng Nhật

日本語能力試験2級 形容動詞
(http://jlpt.info/jlpt/)

1. 曖昧「あいまい」:曖昧     あいまいに言葉を濁す。

2. 明らか「あきらか」:明显,显然     詳しい調査で真相が明らかになった。

3. 鮮やか「あざやか」:
①鮮明,鲜艳     鮮やかな黄色がすきだ。
②出色、熟练     鮮やかに答弁した。

4. あべこべ:(顺序,位置,关系等)颠倒,相反     全くあべこべの方向に来てしまった。

5. あやふや:曖昧、含糊,不可靠     そんなあやふやな態度を取ってはいけない。

6. 新た「あらた」:
①新的     新たな主張がある。
②重新     新たに質問を開始する。
注意点:“新た”一般用于抽象的事物“新しい”则可以用与具体事物和抽象事物。

7. 哀れ「あわれ」:
①可怜,悲惨     この哀れな男を逃してやろうと心に決めた。
②悲哀,悲伤     哀れな物語だ。

8. いい加減「いいかげん」:
①適当、適度     冗談もいい加減にしなさい。
②马马虎虎     いい加減な政治家に国を任せてはおけない。

9. 大柄「おおがら」:
①(身材等)大、高个     大柄な選手がほしい。
②(布料等)大花纹     大柄な布地(ぬのじ)。

10. おおげさ:夸大,夸张,小题大做     大げさに悲鳴をあげた。

11. おおざっぱ:
①大体,大致,     おおざっぱな数。
②粗枝大叶,草率     おおざっぱな考え方。  
         
12. 大まか「おおまか」:
①不拘小节,大大咧咧     兄は何事にもおおまかな人だ。
②大概     大まかな数字でいいから、早く計算してみてください。

13. 厳か「おごそか」:庄严,隆重,庄重     厳かな儀式

14. おしゃれ:好打扮(的人)     おしゃれな人。

15. 穏やか「おだやか」:
①平静,安静     穏やかないい天気。
②稳重,沉静,稳健     穏やかな人柄がすかれる。

16. 愚か「おろか」:愚蠢,蠢笨     愚かな振る舞い。
カ行

17. 微か「かすか」:微弱,微微,隐约     かすかに猫の鳴き声が聞こえてきた。

18. 頑丈「がんじょう」:
①结实,坚固     頑丈に釘づけしてある。
②(身体)健壮     身体が頑丈にできている。

19. 肝心「かんじん」:重要,紧要,首要     肝心な事柄を忘れた。

20. 気軽「きがる」:轻松,爽快     気軽な口調で聞く。

21. 気障「きざ」:(服飾、言行举止等)矫揉造作,装模作样,做作
    あの人はいつも気障な話し方をして、皆に嫌われている。

22. 気の毒「きのどく」:
①可怜,悲惨     病気にはなるし、お金もないし、気の毒な生活をしている。
②遗憾,可惜     試合の前日に怪我をするとは気の毒。
③对不起,过意不去     雨の中をわざわざきていただいて、気の毒でした。

23. 気紛れ「きまぐれ」:無常性、性格無稳定,变化无常     気紛れな空模様。

24. 生真面目「きまじめ」:一本正经,     彼はいつも生真面目で付き合いにくい。

25. 窮屈「きゅうくつ」:
①痩小、狭小     足に会わない窮屈な靴だ。
②不自由、不宽松     この学校は規則が多くて窮屈だ。
③(経済等)緊張     戦争で窮屈な生活をしている。

26. 器用「きよう」:
①巧,手巧     手先の器用な人。
②机灵,聪明,精明     政界を器用に泳ぎ回る。

27. 気楽「きらく」:轻松,无忧无虑     隠居して気楽に暮らす。

28. きらびやか:灿烂,华丽,光彩夺目     きらびやかに装う。

29. けち:
①小气,吝啬     けちな人。
②简陋,不值钱,寒酸     けちな家。
③卑鄙,龌龊     けちな考え方。

30. 強引「ごういん」:强制,强行     強引な手段で解決を図る。

31. こっけい:滑稽,可笑     滑稽な事を言って笑わせる。
注意点:○“こっけい”主要侧重事物的客观属性,多用于人以外的事物。
    ○“おかしい”属于主观情感的形容词,指涉对象没有更严格的限制。

32. 濃やか「こまやか」:
①(情意)浓厚,浓     情がこまやかである。(情深意重)
②(颜色等)深,浓重     濃やかな霧。
サ行

33. 逆様「さかさま」:逆、倒、颠倒     順序が逆様になる。

34. ささやか:小規模、不起眼,微不足道     ささやかな贈り物。
注意点:“ささやか”表示规模小,不引人注目。
    “かすか”表示程度微弱。

35. さわやか:
①清爽     さわやかな秋風が吹き込んでくる。
②(口齿)流利     弁舌さわやかな人。

36. しとやか:淡雅,娴静,端庄     歩き方がしとやかである。

37. しなやか:柔软,柔和,富有弹性     しなやかな指。

38. 健やか「すこやか」:(身心)健康、健壮     健やかに育つ。

39. すてき:很好,出色     素敵な洋服を着ている。
注意点:     “すばらしい”重在描述行为主体对被评价对象所具有的华丽,隆重等性质的感受。
        “すてき”一般不涉及被评价对象的价值,重在表述行为主体的主观感受。

40. すなお:
①純真     性格の素直な子供で、みんなに好かれる。
②坦诚,坦率     自分の気持ちを素直に彼女に打ち明けた。

41. 粗末「そまつ」:
①粗糙,简陋     粗末な身なりをしている。
②怠慢,不重视     お客様を粗末にする失礼なやつだ。

42. ぞんざい:
①潦草,草率     ぞんざいにかいたので、社長にさんざん叱られた。
②粗鲁,不礼貌     ぞんざいな言葉遣い。
タ行

43. 手軽「てがる」:簡便,簡易,軽易     手軽な朝食を取る。

44. 手頃「てごろ」:
①合手
②正符合,正适合(自己的力量,要求等)     手頃な値段で買った。

45. 手近「てぢか」:
①身边,手头     辞書をいつも手近仁置いておく。
②常见     手近な問題。

ナ行

46. 和やか「なごやか」:温和,和睦     和やかな雰囲気。

47. なだらか:
①平缓,坡度小     この先はなだらかになっている。
②平稳,流畅,稳妥,顺利     なだらかな弁舌。

48. 滑らか「なめらか」:
①平滑,光滑     滑らかな肌。
②流利,流畅     滑らかにしゃべる。

49. にわか:
①忽然,突然     空がにわかに曇って、雷も鳴り出した。
②马上,立刻     恋人の自殺はにわかに彼を打ちのめした。

50. のどか:
①休闲,闲适     のどかな毎日を送っている。
②风合日丽     家族で公園に行き、のどかな春の一日を楽しんだ。

51. のんき:满不在乎,无忧无虑,悠闲     もうすぐ試験なのに、まだのんきに遊んでいる。
ハ行

52. 華やか「はなやか」:
①华丽,华美     華やかな美しい音楽。
②盛大,显赫     華やかな結婚式。

53. 遥か「はるか」:(时间,距离,程度等)遥遥,遥远     遥かかなたを眺める。

54. 卑怯「ひきょう」:
①懦弱     自分の卑怯を恥じた。
②无耻,卑鄙     友人を裏切る卑怯な奴。

55. 密か「ひそか」:秘密,暗中,悄悄     彼は密かに彼女のことを想っている。

56. 貧弱「ひんじゃく」:
①贫乏     内容が貧弱な文章。
②简陋,破旧     設備が貧弱な学校
③(身体)瘦弱,干瘪     貧弱な体格。

57. 不意「ふい」:意外、突然、冷不防     不意に子供がことの前に飛び出してきた。

58. 不器用「ぶきよう」:笨拙,不灵巧     不器用な話し方で、相手を傷つけた。

59. 呆然「ぼうぜん」:茫然,渺茫,呆呆地     あの人の話を聞いてしばらく呆然としていた。

60. 朗らか「ほがらか」:
①(天气)晴朗     朗らかに晴れ渡る空。
②(性格)开朗,爽朗     朗らかな性格。
マ行—ヨ行

61. まれ:稀少,稀奇,稀罕     孤児院に育った彼女はまれにしか笑わない。
注意点:“まれ”的语气客观,可与“しかない”等词语搭配使用。
    “めずらしい”的语气带有褒义,主观色彩浓厚。

62. 見事「みごと」:
①漂亮,好看     桜が見事に咲いている。
②出色,精彩,卓越     見事にやってのけた。
③完全,彻底     友達に見事にだまされてしまった。
注意点:“見事”用于对某种结果的评价。“立派”侧重于对过程,内容等的评价。另外“立派”没有“見事”的第三种用法。

63. 未練「みれん」:留恋,恋恋不舍     月日が経っても、まだ彼女には未練がある。

64. 無邪気「むじゃき」:天真,幼稚     無邪気な子供。

65. むちゃくちゃ:
①乱七八糟,乱哄哄     彼の部屋の中はむちゃくちゃだ。
②毫无道理     彼の議論はまったくむちゃくちゃだ。
③过分,格外     むちゃくちゃに勉強する。

66. むやみ:
①任意,胡乱     むやみに薬を飲んだら、大変にことになるかもしれない。
②过分,过度     暑くもないのに、むやみに汗が出る。

67. もっとも:理所当然,合理     授業中しきりにあくびをするから、先生が怒るのももっともだ。

68. 柔らか「やわらか」:
①柔,柔软     柔らかなパン
②柔和的     柔らかな日差し。
③灵活,不死板     考えの柔らかな人。

69. ゆうゆう:
①平缓,从容不迫,不慌不忙     ゆうゆうと彼女を連れて行った。
②绰绰有余     8時の列車なら悠々間に合う。

70. 緩やか「ゆるやか」:
①缓慢,平缓,和缓     緩やかなリズムが何回も繰り返される。
②宽松     制限を緩やかにする。

71. 余計「よけい」:
①多出,富余     余計な物は一つもない。
②无用,多余     余計な心配をしない方がいい。
③更加,更,多     慰められて余計に悲しくなった。
 

Điểm tin

Thumbnail bài viết: Ngày 30 tháng 11 là "Ngày Lương hưu" . Hệ thống lương hưu công của Nhật Bản xếp hạng 39 trên thế giới
Ngày 30 tháng 11 là "Ngày Lương hưu" . Hệ thống lương hưu công của Nhật Bản xếp hạng 39 trên thế giới
Ngày 30 tháng 11 là "Ngày Lương hưu"! ở Nhật Bản . Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản đã chọn ngày này vào năm 2014. Lý do chọn ngày 30 tháng 11 là vì lối chơi chữ "11 (ii) 30 (mirai) ". Các...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : Ngày 1 tháng 12 đánh dấu ngày hết hạn thẻ bảo hiểm y tế giấy , chính thức chuyển sang Thẻ Bảo hiểm Y tế My Number.
Nhật Bản : Ngày 1 tháng 12 đánh dấu ngày hết hạn thẻ bảo hiểm y tế giấy , chính thức chuyển sang Thẻ Bảo hiểm Y tế My Number.
Kể từ ngày 1 tháng 12 năm 2025, thẻ bảo hiểm y tế truyền thống (bản giấy hoặc nhựa) mà chúng ta đã quen thuộc trong nhiều năm sẽ không còn hiệu lực. Việc phát hành mới đã bị tạm dừng kể từ ngày 2...
Thumbnail bài viết: Tokyo tụt xuống vị trí thứ ba trong số các thành phố đông dân nhất, có thể tụt xuống vị trí thứ bảy vào năm 2050. Jakarta vẫn giữ vững vị trí đầu tiên
Tokyo tụt xuống vị trí thứ ba trong số các thành phố đông dân nhất, có thể tụt xuống vị trí thứ bảy vào năm 2050. Jakarta vẫn giữ vững vị trí đầu tiên
Liên Hợp Quốc đã công nhận thủ đô Jakarta của Indonesia là thành phố đông dân nhất thế giới. Dân số ước tính khoảng 42 triệu người. Vị trí thứ hai là Dhaka, thủ đô của Bangladesh, với dân số 37...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : Các doanh nghiệp bình tĩnh ứng phó với tác động do Trung Quốc áp đặt các hạn chế đi lại, giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc là chìa khóa.
Nhật Bản : Các doanh nghiệp bình tĩnh ứng phó với tác động do Trung Quốc áp đặt các hạn chế đi lại, giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc là chìa khóa.
Đã gần hai tuần trôi qua kể từ khi chính phủ Trung Quốc kêu gọi người dân hạn chế du lịch đến Nhật Bản vào ngày 14 tháng 11, nhằm đáp lại phản ứng của Thủ tướng Sanae Takaichi trước Quốc hội về...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : Tai nạn lao động của người nước ngoài lần đầu tiên vượt quá 6.000 vụ . Đào tạo an toàn lao động chưa đầy đủ trong năm 2024.
Nhật Bản : Tai nạn lao động của người nước ngoài lần đầu tiên vượt quá 6.000 vụ . Đào tạo an toàn lao động chưa đầy đủ trong năm 2024.
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản công bố vào ngày 30 tháng 11 rằng số ca tử vong và thương tích do tai nạn lao động của lao động nước ngoài đã vượt quá 6.000 ca lần đầu tiên trong năm 2024...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : Điều chỉnh lương tối thiểu tại 14 tỉnh từ tháng 12 trở đi. Trì hoãn bất thường, tác động suy yếu
Nhật Bản : Điều chỉnh lương tối thiểu tại 14 tỉnh từ tháng 12 trở đi. Trì hoãn bất thường, tác động suy yếu
Điều bất thường là việc điều chỉnh lương tối thiểu cho năm tài chính 2025 được thực hiện muộn hơn bình thường ở nhiều khu vực. Trong khi hầu hết các tỉnh thường có hiệu lực vào tháng 10, thì trong...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : Tập trung giải quyết vấn đề giá cả tăng và lương tăng. Các cuộc thảo luận về việc điều chỉnh viện phí bắt đầu trên diện rộng
Nhật Bản : Tập trung giải quyết vấn đề giá cả tăng và lương tăng. Các cuộc thảo luận về việc điều chỉnh viện phí bắt đầu trên diện rộng
Các cuộc thảo luận đang diễn ra sôi nổi về việc điều chỉnh viện phí, mức giá của các dịch vụ y tế được bảo hiểm y tế công chi trả trong năm tài chính 2026. Các tổ chức y tế như Hiệp hội Y khoa...
Thumbnail bài viết: Hàn Quốc nằm trong bảng xếp hạng "1% các nhà khoa học thế giới" với 76 nhà khoa học và Nhật Bản với 88 nhà khoa học.
Hàn Quốc nằm trong bảng xếp hạng "1% các nhà khoa học thế giới" với 76 nhà khoa học và Nhật Bản với 88 nhà khoa học.
Hàn Quốc một lần nữa không lọt vào top 10 trong bảng xếp hạng Các nhà nghiên cứu được trích dẫn nhiều nhất (HCR) năm 2025, bảng xếp hạng tổng hợp các nhà nghiên cứu có ảnh hưởng nhất thế giới. HCR...
Thumbnail bài viết: Nhật Bản : "Dừng ngay những lời lẽ thù địch!"  Biểu tình phản đối các cuộc biểu tình chống nhập cư trên khắp cả nước
Nhật Bản : "Dừng ngay những lời lẽ thù địch!" Biểu tình phản đối các cuộc biểu tình chống nhập cư trên khắp cả nước
Các cuộc biểu tình phản đối chính sách tiếp nhận người nhập cư từ nước ngoài đã diễn ra trên khắp cả nước vào ngày 30. Đáp lại những tuyên bố phân biệt đối xử liên tục của những người biểu tình...
Thumbnail bài viết: Osaka : Phát sóng video nâng cao nhận thức về quy tắc ứng xử trong khách sạn cho du khách nước ngoài, bắt đầu từ ngày 1 tháng 12.
Osaka : Phát sóng video nâng cao nhận thức về quy tắc ứng xử trong khách sạn cho du khách nước ngoài, bắt đầu từ ngày 1 tháng 12.
Vào ngày 27 , Tỉnh Osaka thông báo đã tạo một video quảng bá việc cải thiện quy tắc ứng xử trong khách sạn và sẽ phát sóng video này trên biển báo kỹ thuật số trên toàn tỉnh để đảm bảo du khách...
Top