I 目的
1 ~ように
2 ~上で
II 手段・媒介
1 ~によって・~による
2 ~によって
3 ~によると・~によれば
4 ~を通(つう)じて・~を通(とお)して
-------------------------------------
I 目的
1. ~ように
●[~という目的が実現することを期待して]
●Để ~
①「黒板の字がよく見えるように前の席に座りましょう。」
"Mọi người hãy ngồi ở ghế phía trước để nhìn chữ trên bảng cho rõ."
②誰にも分からないようにそっと家を出たのだが、母に見つかってしまった。
Tôi đã lén ra khỏi nhà để không ai biết, thế nhưng đã bị mẹ bắt gặp.
▲ Động từ ở 「~」 không thể hiện ý chí của người nói.
■ 動詞の辞書形・~ない形 +ように
2. ~上で
●[~という重要な目的を表す。]
●Để ~
1 ~ように
2 ~上で
II 手段・媒介
1 ~によって・~による
2 ~によって
3 ~によると・~によれば
4 ~を通(つう)じて・~を通(とお)して
-------------------------------------
I 目的
1. ~ように
●[~という目的が実現することを期待して]
●Để ~
①「黒板の字がよく見えるように前の席に座りましょう。」
"Mọi người hãy ngồi ở ghế phía trước để nhìn chữ trên bảng cho rõ."
②誰にも分からないようにそっと家を出たのだが、母に見つかってしまった。
Tôi đã lén ra khỏi nhà để không ai biết, thế nhưng đã bị mẹ bắt gặp.
▲ Động từ ở 「~」 không thể hiện ý chí của người nói.
■ 動詞の辞書形・~ない形 +ように
2. ~上で
●[~という重要な目的を表す。]
●Để ~
Có thể bạn sẽ thích