Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
腐 hủ
画数: 14画[常用]
読み:フ くさ(る・れる・らす) ふる(い)[常用外] くさ(す)[常用外]
部首:にく、にくづき(6画)
腐食(ふしょく): ăn mòn, bào mòn
腐心(ふしん): lao tâm khổ tứ, hao phí sức lực
腐肉(ふにく): thịt ôi; bệnh hoại thư
腐敗(ふはい): hủ bại, suy tàn
腐乱(ふらん): suy tàn, bại hoại
腐れ縁(くされえん): mối quan hệ khó dứt; tơ duyên khó dứt
腐 hủ
画数: 14画[常用]
読み:フ くさ(る・れる・らす) ふる(い)[常用外] くさ(す)[常用外]
部首:にく、にくづき(6画)
腐食(ふしょく): ăn mòn, bào mòn
腐心(ふしん): lao tâm khổ tứ, hao phí sức lực
腐肉(ふにく): thịt ôi; bệnh hoại thư
腐敗(ふはい): hủ bại, suy tàn
腐乱(ふらん): suy tàn, bại hoại
腐れ縁(くされえん): mối quan hệ khó dứt; tơ duyên khó dứt