(*.^) Học Kanji từ bài tập đọc hiểu tiếng Nhật

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土

1499200.gif


hủ
画数: 14画[常用]
読み:フ くさ(る・れる・らす) ふる(い)[常用外] くさ(す)[常用外]
部首:にく、にくづき(6画)

腐食(ふしょく): ăn mòn, bào mòn

腐心(ふしん): lao tâm khổ tứ, hao phí sức lực

腐肉(ふにく): thịt ôi; bệnh hoại thư

腐敗(ふはい): hủ bại, suy tàn

腐乱(ふらん): suy tàn, bại hoại

腐れ縁(くされえん): mối quan hệ khó dứt; tơ duyên khó dứt
 

Muksi

New Member
Học Kaniji qua các mẩu chuyện vui bạn nhé.

 
Top