Khi đang trên đỉnh cao của kỳ tích kinh tế, Nhật Bản bất ngờ đối diện một thử thách khốc liệt: Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973. Là quốc gia gần như không có tài nguyên năng lượng, Nhật phụ thuộc tới 99% dầu thô nhập khẩu, trong đó phần lớn đến từ Trung Đông. Khi giá dầu bất ngờ tăng gấp bốn lần do chiến tranh Yom Kippur, nền kinh tế Nhật rúng động. Tuy nhiên, thay vì gục ngã, Nhật Bản đã biến cuộc khủng hoảng thành cơ hội để tái cấu trúc, mở đường cho một mô hình phát triển mới, bền vững hơn.
Bài này là 1 trong loạt bài theo chủ đề: Nhật Bản hậu chiến & kinh tế thần kỳ (1945 – 1990)
1. Cú sốc dầu mỏ 1973 và tác động tức thời
Sự kiện tháng 10/1973, khi các nước OPEC cắt giảm sản lượng và tăng giá dầu, đã khiến Nhật chao đảo.- Chi phí sản xuất tăng vọt, đặc biệt là các ngành công nghiệp nặng như thép, hóa chất, xi măng.
- Lạm phát phi mã: giá cả tiêu dùng tăng hơn 20% trong năm 1974 – mức cao chưa từng có.
- Kinh tế suy thoái lần đầu tiên sau Thế chiến II: GDP giảm, thất nghiệp gia tăng, niềm tin xã hội lung lay.
2. Chính phủ và doanh nghiệp ứng phó
Trước tình thế nguy cấp, chính phủ Nhật và giới doanh nghiệp phối hợp tìm cách thích ứng:- Chính sách tiết kiệm năng lượng: khẩu hiệu “Save Oil” lan tỏa khắp nơi; chính phủ khuyến khích giảm tiêu thụ điện, xăng.
- Đa dạng hóa nguồn cung: Nhật mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia, giảm phụ thuộc vào Trung Đông.
- Khuyến khích đổi mới công nghệ: các công ty được thúc đẩy nghiên cứu sản phẩm tiết kiệm năng lượng, từ ô tô nhỏ gọn đến máy móc hiệu suất cao.
- Ngân hàng Nhật Bản điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát và ổn định đồng yen.
3. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Khủng hoảng dầu mỏ trở thành cú hích buộc Nhật Bản thay đổi cấu trúc kinh tế:- Từ công nghiệp nặng sang công nghiệp công nghệ cao: các ngành tiêu thụ nhiều năng lượng (thép, xi măng) dần nhường chỗ cho điện tử, cơ khí chính xác, công nghệ bán dẫn.
- Ngành ô tô bùng nổ: Toyota, Honda, Nissan tung ra xe nhỏ tiết kiệm nhiên liệu, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường Mỹ và châu Âu – nơi đang chịu cú sốc giá xăng.
- Điện tử tiêu dùng phát triển mạnh: Sony, Panasonic, Sharp dẫn đầu với TV màu, máy cassette, sau này là Walkman, trở thành sản phẩm toàn cầu.
- Năng lượng hạt nhân được thúc đẩy phát triển như giải pháp dài hạn để giảm phụ thuộc dầu mỏ.
4. Tác động xã hội và lối sống mới
Khủng hoảng cũng ảnh hưởng mạnh đến xã hội Nhật Bản:- Người dân hình thành thói quen tiết kiệm năng lượng, tắt điện khi không dùng, hạn chế đi xe riêng.
- Doanh nghiệp coi năng suất và hiệu quả là tiêu chí hàng đầu.
- Ý thức môi trường bắt đầu lan rộng, bởi khủng hoảng trùng hợp với giai đoạn Nhật đối diện ô nhiễm công nghiệp nặng.
5. Nhật Bản cuối thập niên 1970
Đến cuối thập niên 1970, Nhật Bản đã vượt qua cú sốc. Nền kinh tế không còn tăng trưởng quá nóng như trước, nhưng đã chuyển sang mô hình ổn định và hiệu quả hơn. Năm 1978, GDP Nhật Bản đã lấy lại đà tăng trưởng, doanh nghiệp Nhật bắt đầu chinh phục thị trường thế giới bằng sản phẩm chất lượng cao, tiết kiệm năng lượng – đúng theo nhu cầu toàn cầu lúc đó.Kết luận
Khủng hoảng dầu mỏ 1973 là một “cú tát thức tỉnh” đối với Nhật Bản. Nó chấm dứt ảo tưởng rằng tăng trưởng có thể kéo dài mãi mãi, đồng thời buộc đất nước phải đổi mới mô hình phát triển. Từ cú sốc này, Nhật Bản chuyển mình thành cường quốc công nghệ cao, đặt nền móng cho thời kỳ rực rỡ trong thập niên 1980. Lịch sử cho thấy, chính trong khủng hoảng, sức mạnh thích ứng và sáng tạo của người Nhật được phát huy rõ rệt nhất.Bài này là 1 trong loạt bài theo chủ đề: Nhật Bản hậu chiến & kinh tế thần kỳ (1945 – 1990)
Có thể bạn sẽ thích