Dù lương 2.000 yên/giờ, nhưng "không có ứng viên"
Ngành nhà hàng đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Kể từ đại dịch Corona, ngành này đã dần phục hồi với nhiều nhà hàng hiện đã vượt mức trước đại dịch. Mặc dù có thông báo tuyển dụng trên các trang web việc làm với mức lương cao từ 1.800 đến 2.000 yên/giờ, số lượng ứng viên đã giảm mạnh.
Theo chủ một số nhà hàng ramen ở Tokyo, mặc dù lượng khách hàng đang tăng lên một phần do lượng khách du lịch nội địa tăng, nhưng tình trạng thiếu hụt đầu bếp và nhân viên phục vụ bán thời gian kinh niên đã dẫn đến việc mất đi nhiều cơ hội việc làm, chẳng hạn như không thể loại bỏ ngày đóng cửa hoặc kéo dài giờ làm việc. Ngay cả tại nhà hàng này, ngay cả khi lương theo giờ cao hơn, việc tuyển dụng vẫn không hiệu quả.
Tỷ lệ việc làm/ứng viên mới nhất của ngành nhà hàng là khoảng 2,0 đối với nhân viên toàn thời gian và 4,0 đối với nhân viên bán thời gian. Điều này có nghĩa là có từ hai đến bốn vị trí tuyển dụng cho mỗi người tìm việc, tạo ra một thị trường việc làm hoàn chỉnh cho người bán. Tuy nhiên, việc tìm kiếm nhân tài vẫn là một thách thức. Hơn nữa, so với tỷ lệ tuyển dụng và tỷ lệ luân chuyển lao động trong các ngành khác, ngành nhà hàng có tỷ lệ luân chuyển lao động cao áp đảo.
Khi các nhà hàng gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động, khối lượng công việc của nhân viên hiện tại sẽ tăng lên. Điều này dẫn đến chất lượng thực phẩm và dịch vụ giảm sút, hình ảnh thương hiệu bị ảnh hưởng và doanh số bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến việc nhân viên kiệt sức nghỉ việc, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt lao động, tạo ra một vòng luẩn quẩn.
Tại sao ngành nhà hàng lại đang gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động kinh niên ?
Tại sao ngành nhà hàng lại đang gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động ? Có một số lý do có thể. Đầu tiên là sự không hài lòng với điều kiện làm việc. Đứng làm việc thường là một công việc đòi hỏi thể lực, và làm việc vào cuối tuần và ngày lễ là điều bình thường. Nhiều người cảm thấy mức lương thấp do điều kiện làm việc khắc nghiệt, bao gồm cả việc phải làm việc đến tận khuya và sáng sớm hôm sau để chuẩn bị thức ăn.
Mặc dù các ngành nghề khác ngoài dịch vụ ăn uống cũng đang tích cực tuyển dụng do thiếu hụt lao động, nhưng người lao động lại bị thu hút vào các công việc như thu ngân tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị, ngay cả khi mức lương theo giờ vẫn như nhau, hoặc thậm chí là các quán cà phê, vốn thuộc ngành dịch vụ ăn uống và có khối lượng công việc được cho là thấp hơn. Mức tăng lương không theo kịp với những công việc này.
Hơn nữa, để kiểm soát chi phí lao động, nhiều nhà hàng chỉ hoạt động với một nhân viên toàn thời gian và một số lượng hạn chế nhân viên bán thời gian, nhưng hệ thống này đặt gánh nặng lên vai nhân viên. Hơn nữa, trong các mô hình bán hàng có tỷ lệ nhân viên bán thời gian cao, trách nhiệm về thực phẩm và dịch vụ lại thuộc về nhân viên bán thời gian, và nhiều người lao động né tránh trách nhiệm nặng nề này.
Hơn nữa, tương lai và kỳ vọng thấp của chính ngành dịch vụ ăn uống cũng là một nguyên nhân đáng lo ngại. Với hình ảnh không ổn định của ngành dịch vụ ăn uống trong bối cảnh đại dịch Corona và sự trở lại chậm chạp của những nhân tài đã rời đi trước đó, sự không chắc chắn về việc liệu làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống có dẫn đến một tương lai tươi sáng hơn hay không và sự không chắc chắn về con đường sự nghiệp để phát triển bản thân có thể là những lý do khiến mọi người không đổ xô đến ngành này.
Chìa khóa là vận hành mà không cần sử dụng nhân lực.
Nhiều nhà hàng hiện đại, chẳng hạn như các cửa hàng mì ramen và căng tin, cung cấp mức giá hợp lý trong khi vẫn duy trì phong cách phục vụ gần như đầy đủ. Khi khách hàng đến, họ phục vụ nước, nhận order, mang đồ ăn và xử lý hóa đơn tại quầy thu ngân. Tất cả những công việc này đều liên quan đến nhân viên, những người được trả lương theo giờ. Vấn đề về cơ cấu nằm ở việc không thể đảm bảo lực lượng lao động này.
Sẽ rất lý tưởng nếu doanh số, nguồn tài trợ cho tiền lương tăng lên. Nhưng ngay cả khi doanh số tăng, chi phí nguyên liệu tăng cao hiện đang khiến lợi nhuận giảm. Điều này có nghĩa là các nhà hàng phải đảm bảo doanh số cao hơn hoặc tăng giá, nhưng việc tăng giá rất khó khăn vì chi tiêu trung bình của khách hàng không tăng.
Các nhà hàng hoạt động theo truyền thống phụ thuộc vào con người và lao động, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động. Các biện pháp nhằm giảm thiểu lao động tại chỗ đang rất cần thiết, chẳng hạn như sử dụng máy tính bảng và robot để gọi món và phục vụ, đồng thời thuê ngoài các công việc chế biến tạm thời và chuẩn bị khác cho các nhà thầu.
Bằng chứng rõ ràng nhất cho điều này là hầu hết các chuỗi nhà hàng gia đình và izakaya đã triển khai dịch vụ gọi món trên thiết bị di động và máy tính bảng, cũng như robot giao đồ ăn. Ngay cả các cửa hàng hamburger và nhà hàng thịt bò cũng đã chuyển sang đặt món qua thiết bị di động và biển báo kỹ thuật số. Điều này hoàn toàn tự nhiên, vì nó nhanh hơn, ít sai sót hơn và ít tốn kém nhân công hơn so với việc gọi món bằng con người.
Máy móc được giao phó những nhiệm vụ có thể thực hiện mà không cần con người, và nguồn lực được phân bổ cho những khu vực mà chỉ con người mới có thể làm được. Việc tái phân bổ và tối ưu hóa lực lượng lao động này sẽ giảm đáng kể gánh nặng cho người lao động, xóa bỏ hình ảnh tiêu cực khi làm việc tại nhà hàng, và có khả năng giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên và tăng số lượng việc làm. Ngành công nghiệp nhà hàng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cập nhật những phương thức làm việc mới.
( Nguồn tiếng Nhật )
Ngành nhà hàng đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Kể từ đại dịch Corona, ngành này đã dần phục hồi với nhiều nhà hàng hiện đã vượt mức trước đại dịch. Mặc dù có thông báo tuyển dụng trên các trang web việc làm với mức lương cao từ 1.800 đến 2.000 yên/giờ, số lượng ứng viên đã giảm mạnh.
Theo chủ một số nhà hàng ramen ở Tokyo, mặc dù lượng khách hàng đang tăng lên một phần do lượng khách du lịch nội địa tăng, nhưng tình trạng thiếu hụt đầu bếp và nhân viên phục vụ bán thời gian kinh niên đã dẫn đến việc mất đi nhiều cơ hội việc làm, chẳng hạn như không thể loại bỏ ngày đóng cửa hoặc kéo dài giờ làm việc. Ngay cả tại nhà hàng này, ngay cả khi lương theo giờ cao hơn, việc tuyển dụng vẫn không hiệu quả.
Tỷ lệ việc làm/ứng viên mới nhất của ngành nhà hàng là khoảng 2,0 đối với nhân viên toàn thời gian và 4,0 đối với nhân viên bán thời gian. Điều này có nghĩa là có từ hai đến bốn vị trí tuyển dụng cho mỗi người tìm việc, tạo ra một thị trường việc làm hoàn chỉnh cho người bán. Tuy nhiên, việc tìm kiếm nhân tài vẫn là một thách thức. Hơn nữa, so với tỷ lệ tuyển dụng và tỷ lệ luân chuyển lao động trong các ngành khác, ngành nhà hàng có tỷ lệ luân chuyển lao động cao áp đảo.
Khi các nhà hàng gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động, khối lượng công việc của nhân viên hiện tại sẽ tăng lên. Điều này dẫn đến chất lượng thực phẩm và dịch vụ giảm sút, hình ảnh thương hiệu bị ảnh hưởng và doanh số bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến việc nhân viên kiệt sức nghỉ việc, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt lao động, tạo ra một vòng luẩn quẩn.
Tại sao ngành nhà hàng lại đang gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động kinh niên ?
Tại sao ngành nhà hàng lại đang gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động ? Có một số lý do có thể. Đầu tiên là sự không hài lòng với điều kiện làm việc. Đứng làm việc thường là một công việc đòi hỏi thể lực, và làm việc vào cuối tuần và ngày lễ là điều bình thường. Nhiều người cảm thấy mức lương thấp do điều kiện làm việc khắc nghiệt, bao gồm cả việc phải làm việc đến tận khuya và sáng sớm hôm sau để chuẩn bị thức ăn.
Mặc dù các ngành nghề khác ngoài dịch vụ ăn uống cũng đang tích cực tuyển dụng do thiếu hụt lao động, nhưng người lao động lại bị thu hút vào các công việc như thu ngân tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị, ngay cả khi mức lương theo giờ vẫn như nhau, hoặc thậm chí là các quán cà phê, vốn thuộc ngành dịch vụ ăn uống và có khối lượng công việc được cho là thấp hơn. Mức tăng lương không theo kịp với những công việc này.
Hơn nữa, để kiểm soát chi phí lao động, nhiều nhà hàng chỉ hoạt động với một nhân viên toàn thời gian và một số lượng hạn chế nhân viên bán thời gian, nhưng hệ thống này đặt gánh nặng lên vai nhân viên. Hơn nữa, trong các mô hình bán hàng có tỷ lệ nhân viên bán thời gian cao, trách nhiệm về thực phẩm và dịch vụ lại thuộc về nhân viên bán thời gian, và nhiều người lao động né tránh trách nhiệm nặng nề này.
Hơn nữa, tương lai và kỳ vọng thấp của chính ngành dịch vụ ăn uống cũng là một nguyên nhân đáng lo ngại. Với hình ảnh không ổn định của ngành dịch vụ ăn uống trong bối cảnh đại dịch Corona và sự trở lại chậm chạp của những nhân tài đã rời đi trước đó, sự không chắc chắn về việc liệu làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống có dẫn đến một tương lai tươi sáng hơn hay không và sự không chắc chắn về con đường sự nghiệp để phát triển bản thân có thể là những lý do khiến mọi người không đổ xô đến ngành này.
Chìa khóa là vận hành mà không cần sử dụng nhân lực.
Nhiều nhà hàng hiện đại, chẳng hạn như các cửa hàng mì ramen và căng tin, cung cấp mức giá hợp lý trong khi vẫn duy trì phong cách phục vụ gần như đầy đủ. Khi khách hàng đến, họ phục vụ nước, nhận order, mang đồ ăn và xử lý hóa đơn tại quầy thu ngân. Tất cả những công việc này đều liên quan đến nhân viên, những người được trả lương theo giờ. Vấn đề về cơ cấu nằm ở việc không thể đảm bảo lực lượng lao động này.
Sẽ rất lý tưởng nếu doanh số, nguồn tài trợ cho tiền lương tăng lên. Nhưng ngay cả khi doanh số tăng, chi phí nguyên liệu tăng cao hiện đang khiến lợi nhuận giảm. Điều này có nghĩa là các nhà hàng phải đảm bảo doanh số cao hơn hoặc tăng giá, nhưng việc tăng giá rất khó khăn vì chi tiêu trung bình của khách hàng không tăng.
Các nhà hàng hoạt động theo truyền thống phụ thuộc vào con người và lao động, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động. Các biện pháp nhằm giảm thiểu lao động tại chỗ đang rất cần thiết, chẳng hạn như sử dụng máy tính bảng và robot để gọi món và phục vụ, đồng thời thuê ngoài các công việc chế biến tạm thời và chuẩn bị khác cho các nhà thầu.
Bằng chứng rõ ràng nhất cho điều này là hầu hết các chuỗi nhà hàng gia đình và izakaya đã triển khai dịch vụ gọi món trên thiết bị di động và máy tính bảng, cũng như robot giao đồ ăn. Ngay cả các cửa hàng hamburger và nhà hàng thịt bò cũng đã chuyển sang đặt món qua thiết bị di động và biển báo kỹ thuật số. Điều này hoàn toàn tự nhiên, vì nó nhanh hơn, ít sai sót hơn và ít tốn kém nhân công hơn so với việc gọi món bằng con người.
Máy móc được giao phó những nhiệm vụ có thể thực hiện mà không cần con người, và nguồn lực được phân bổ cho những khu vực mà chỉ con người mới có thể làm được. Việc tái phân bổ và tối ưu hóa lực lượng lao động này sẽ giảm đáng kể gánh nặng cho người lao động, xóa bỏ hình ảnh tiêu cực khi làm việc tại nhà hàng, và có khả năng giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên và tăng số lượng việc làm. Ngành công nghiệp nhà hàng không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cập nhật những phương thức làm việc mới.
( Nguồn tiếng Nhật )
Có thể bạn sẽ thích