Re: thành ngữ Nhật!
Mở từ điển ra tra trước xem hiểu được đến mức độ nào thì "báo cáo" lên đi nhé.
Ví dụ từ 油を売る
đã có ngay ở trang đầu tiên của thread này.
Chịu khó đọc. Chịu khó tra tìm 1 chút đi.
: ( Vừa nãy cũng đã lục tìm trong thread này mà không thấy. Em đang ở công ty nên chỉ tranh thủ vào hỏi được chút, không giải thích được nhiều.
Cảm ơn bác đã góp ý!
Ý hiểu của em về mấy câu này như thế này:
1. あがったり hoàn thành (em tra từ điển không ra, chỉ đoán mò qua từ 上がり)
2. 揚げ句 cuối cùng, rốt cuộc
3. 頭ごなし (từ này em tra không thấy)
4. あてずっぽう (từ này em tra không thấy)
5. 揚げ足を取る em thấy từ điển giải thích là "bới lông tìm vết", nhưng không hiểu cặn kẽ
6. 後の祭り quá trễ rồi!
7. 油を売る giờ thì đã hiểu, nghĩa là "lãng phí thời gian"
8. あまのじゃく không hiểu
9. あんばい không hiểu
10. 朝っぱら sáng sớm tinh mơ
Cảm ơn các bác đã để tâm!