Một số kí hiệu (記号) thường dùng :
ホシ * ★ ☆
まる ○ ● ◎ 。 .
さんかく ∴ ▲ △ ▼ ▽
しかく ◇ ■ □
まんじ 卍
コロン :
かんたんふ !
ごうどう ≡
こめ ※
やじるし ⇒ ⇔ → ↓ ← ↑
から、ナミセン ~
ハイフン ‐
アンダーライン _
イコール = ≒ ≠
セクション §
ナンバー № #
アットマーク @
オス ♂
メス ♀
プラス=たす +
わる ÷
かける × *
カンマ ,
セミコロン ;
:redface:Ngoài ra nếu không nhớ "bí quá" có thể chỉ cần gõ tiếng nhật 記号thì có thể chọn tùy thích các kí tự mình cần
ホシ * ★ ☆
まる ○ ● ◎ 。 .
さんかく ∴ ▲ △ ▼ ▽
しかく ◇ ■ □
まんじ 卍
コロン :
かんたんふ !
ごうどう ≡
こめ ※
やじるし ⇒ ⇔ → ↓ ← ↑
から、ナミセン ~
ハイフン ‐
アンダーライン _
イコール = ≒ ≠
セクション §
ナンバー № #
アットマーク @
オス ♂
メス ♀
プラス=たす +
わる ÷
かける × *
カンマ ,
セミコロン ;
:redface:Ngoài ra nếu không nhớ "bí quá" có thể chỉ cần gõ tiếng nhật 記号thì có thể chọn tùy thích các kí tự mình cần
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới