micdac
tât cả chỉ là ngụy biện, hãy đội mũ BH
痴漢 (chikan) : chẳng biết từ này dịch sang tiếng Việt như thế nào, nhưng theo ngữ cảnh thì có thể đoán ra ý múôn nói đến những người biến thái, chuyên quấy rối tình dục, hoặc lợi dụng chỗ đông người (như trên tàu điện) để sờ soạng phụ nữ
電車内で女性に痴漢行為をする
電車内の混雑をいいことに女性に痴 漢をする
「今朝電車で痴漢に会っちゃった の」「それはひどいね。あなたは大 丈夫?」
女性に対して痴漢に注意して直ちに 届け出ることを警告する
電車内で女性に痴漢行為をする
電車内の混雑をいいことに女性に痴 漢をする
「今朝電車で痴漢に会っちゃった の」「それはひどいね。あなたは大 丈夫?」
女性に対して痴漢に注意して直ちに 届け出ることを警告する
Sửa lần cuối: