diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 14/11/10 #1 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 襲 tập 画数: 22画[常用] 読み:シュウ おそ(う) かさ(ねる)[常用外] つ(ぐ)[常用外] かさね[常用外] 部首:ころも、ころもへん(6画) 襲撃(しゅうげき): tấn công bất ngờ, đột kích 襲名(しゅうめい): tên tiếp theo, mang tên của bố mẹ 襲来(しゅうらい): tấn công, đột kích 襲う(おそう): tấn công, đột kích Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/10
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 襲 tập 画数: 22画[常用] 読み:シュウ おそ(う) かさ(ねる)[常用外] つ(ぐ)[常用外] かさね[常用外] 部首:ころも、ころもへん(6画) 襲撃(しゅうげき): tấn công bất ngờ, đột kích 襲名(しゅうめい): tên tiếp theo, mang tên của bố mẹ 襲来(しゅうらい): tấn công, đột kích 襲う(おそう): tấn công, đột kích
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #2 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 魔法(まほう) ma thuật, ảo thuật 魔 ma 画数: 21画[常用] 読み:マ バ[常用外] 部首:おに、きにょう(10画) 魔女(まじょ): mụ phù thuỷ 魔法使い(まほうつかい): nhà ảo thuật, thầy phù thuỷ 魔法瓶(まほうびん): phích nước 魔力(まりょく): ma lực
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 魔法(まほう) ma thuật, ảo thuật 魔 ma 画数: 21画[常用] 読み:マ バ[常用外] 部首:おに、きにょう(10画) 魔女(まじょ): mụ phù thuỷ 魔法使い(まほうつかい): nhà ảo thuật, thầy phù thuỷ 魔法瓶(まほうびん): phích nước 魔力(まりょく): ma lực
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #3 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 貫 quán 画数: 11画[常用] 読み:カン つらぬ(く) ワン[常用外] ひ(く)[常用外] ぬき[常用外] ぬ(く)[常用外] 部首:かい、かいへん、こがい(7画) 貫通(かんつう): quán xuyến; xuyên thấu 貫徹(かんてつ): quán triệt; đạt được; hoàn thành 貫流(かんりゅう): chảy xuyên qua; chảy thông suốt 貫く(つらぬく): xuyên qua; xuyên thủng; quán triệt
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 貫 quán 画数: 11画[常用] 読み:カン つらぬ(く) ワン[常用外] ひ(く)[常用外] ぬき[常用外] ぬ(く)[常用外] 部首:かい、かいへん、こがい(7画) 貫通(かんつう): quán xuyến; xuyên thấu 貫徹(かんてつ): quán triệt; đạt được; hoàn thành 貫流(かんりゅう): chảy xuyên qua; chảy thông suốt 貫く(つらぬく): xuyên qua; xuyên thủng; quán triệt
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #4 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 枠 画数: 8画[常用] 読み:わく 部首:き、きへん(4画) 枠(わく): khung giới hạn 枠外(わくがい): ngoài giới hạn, ngoài phạm vi 枠組み(わくぐみ): dàn khung; nền tảng; đề cương 枠内(わくない): trong phạm vi, trong giới hạn, trong khuôn khổ
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 枠 画数: 8画[常用] 読み:わく 部首:き、きへん(4画) 枠(わく): khung giới hạn 枠外(わくがい): ngoài giới hạn, ngoài phạm vi 枠組み(わくぐみ): dàn khung; nền tảng; đề cương 枠内(わくない): trong phạm vi, trong giới hạn, trong khuôn khổ
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #5 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 誇 khoa 画数: 13画[常用] 読み:コ ほこ(る) 部首:ことば、ゲン、ごんべん(7画) 誇示(こじ): khoe khoang; phô trương; trưng bày 誇大(こだい): phóng đại, bệnh hoang tưởng 誇張(こちょう): nói khoa trương; nói khoác; nói hơn lên 誇る(ほこる): tự hào; đắc ý; vinh dự
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 誇 khoa 画数: 13画[常用] 読み:コ ほこ(る) 部首:ことば、ゲン、ごんべん(7画) 誇示(こじ): khoe khoang; phô trương; trưng bày 誇大(こだい): phóng đại, bệnh hoang tưởng 誇張(こちょう): nói khoa trương; nói khoác; nói hơn lên 誇る(ほこる): tự hào; đắc ý; vinh dự
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #6 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 衝突(しょうとつ) đụng phải; đâm vào; xung đột 衝 xung 画数: 15画[常用] 読み:ショウ つ(く)[常用外] 部首:ゆきがまえ、ぎょうがまえ(6画) 衝撃(しょうげき): đánh mạnh; đả kích; xung kích 衝動(しょうどう): rung động; thúc đẩy 衝動買い(しょうどうがい): sự thúc đẩy mua; mua bởi sự thúc đẩy
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚 衝突(しょうとつ) đụng phải; đâm vào; xung đột 衝 xung 画数: 15画[常用] 読み:ショウ つ(く)[常用外] 部首:ゆきがまえ、ぎょうがまえ(6画) 衝撃(しょうげき): đánh mạnh; đả kích; xung kích 衝動(しょうどう): rung động; thúc đẩy 衝動買い(しょうどうがい): sự thúc đẩy mua; mua bởi sự thúc đẩy
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 15/11/10 #7 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 緊張感(きんちょうかん) cảm giác căng thẳng, khẩn trương 緊 khẩn 画数: 15画[常用] 読み:キン かた(い)[常用外] し(める)[常用外] ちぢ(む)[常用外] きび(しい)[常用外] 部首:いと、いとへん(6画) 緊急(きんきゅう): cấp bách, khẩn cấp 緊縮(きんしゅく): ép nhỏ, thu nhỏ 緊迫(きんぱく): khẩn trương, căng thẳng 緊密(きんみつ): chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 緊張感(きんちょうかん) cảm giác căng thẳng, khẩn trương 緊 khẩn 画数: 15画[常用] 読み:キン かた(い)[常用外] し(める)[常用外] ちぢ(む)[常用外] きび(しい)[常用外] 部首:いと、いとへん(6画) 緊急(きんきゅう): cấp bách, khẩn cấp 緊縮(きんしゅく): ép nhỏ, thu nhỏ 緊迫(きんぱく): khẩn trương, căng thẳng 緊密(きんみつ): chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 16/11/10 #8 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 喚 hoán 画数: 12画[常用] 読み:カン さけ(ぶ)[常用外] わめ(く)[常用外] よ(ぶ)[常用外] 部首:くち、くちへん(3画) 喚起(かんき): đánh thức, gọi cho tỉnh 喚声(かんせい): khóc lớn 喚問(かんもん): công bố rộng rãi
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 喚 hoán 画数: 12画[常用] 読み:カン さけ(ぶ)[常用外] わめ(く)[常用外] よ(ぶ)[常用外] 部首:くち、くちへん(3画) 喚起(かんき): đánh thức, gọi cho tỉnh 喚声(かんせい): khóc lớn 喚問(かんもん): công bố rộng rãi
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 16/11/10 #9 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 媒体(ばいたい) môi thể; phương tiện truyền thông đại chúng 媒 môi 画数: 12画[常用] 読み:バイ なかだち[常用外] 部首:おんな、おんなへん(3画) 媒介(ばいかい): mối lái; truyền bá; dàn xếp, hoà giải, can thiệp 媒酌人(ばいしゃくにん): người làm mối, người làm trung gian
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ 媒体(ばいたい) môi thể; phương tiện truyền thông đại chúng 媒 môi 画数: 12画[常用] 読み:バイ なかだち[常用外] 部首:おんな、おんなへん(3画) 媒介(ばいかい): mối lái; truyền bá; dàn xếp, hoà giải, can thiệp 媒酌人(ばいしゃくにん): người làm mối, người làm trung gian
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #10 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 迫 bách 画数: 8画[常用] 読み:ハク せま(る) せ(る)[常用外] 部首:しんにょう、しんにゅう(7画) 迫害(はくがい): ép, bức hại 迫力(はくりょく): ép buộc, sức mạnh cảm hoá 迫る(せまる): tiến sát, áp sát, lại gần, tiếp cận, bám sát Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 17/11/10
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 迫 bách 画数: 8画[常用] 読み:ハク せま(る) せ(る)[常用外] 部首:しんにょう、しんにゅう(7画) 迫害(はくがい): ép, bức hại 迫力(はくりょく): ép buộc, sức mạnh cảm hoá 迫る(せまる): tiến sát, áp sát, lại gần, tiếp cận, bám sát
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #11 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 眺 thiếu 画数: 11画[常用] 読み:チョウ なが(める) 部首:め、めへん(5画) 眺望(ちょうぼう): trông chờ, hy vọng 眺める(ながめる): chăm chú nhìn, nhìn về phía xa
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 眺 thiếu 画数: 11画[常用] 読み:チョウ なが(める) 部首:め、めへん(5画) 眺望(ちょうぼう): trông chờ, hy vọng 眺める(ながめる): chăm chú nhìn, nhìn về phía xa
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #12 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 愚 ngu 画数: 13画[常用] 読み:グ おろ(か) 部首:こころ、りっしんべん、したごころ(4画) 愚作(ぐさく): tác phẩm tồi; tác phẩm kém 愚痴(ぐち): lời phàn nàn 愚問(ぐもん): câu hỏi ngây ngô/ngớ ngẩn 愚劣(ぐれつ): lẩm cẩm, ngốc nghếch 愚弄(ぐろう): nhạo báng, chế nhạo, trò cười 愚か(おろか): ngu ngốc, hồ đồ
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目 愚 ngu 画数: 13画[常用] 読み:グ おろ(か) 部首:こころ、りっしんべん、したごころ(4画) 愚作(ぐさく): tác phẩm tồi; tác phẩm kém 愚痴(ぐち): lời phàn nàn 愚問(ぐもん): câu hỏi ngây ngô/ngớ ngẩn 愚劣(ぐれつ): lẩm cẩm, ngốc nghếch 愚弄(ぐろう): nhạo báng, chế nhạo, trò cười 愚か(おろか): ngu ngốc, hồ đồ
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #13 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 望 vọng 画数: 11画(小学四年生)[常用] 読み:ボウ モウ のぞ(む) もち[常用外] うら(む)[常用外] 部首:つき、つきへん(4画) 望遠鏡(ぼうえんきょう): kính viễn vọng, kính thiên văn 望外(ぼうがい): trông ra ngoài, ngoại ý 望郷(ぼうきょう): nỗi nhớ nhà 望見(ぼうけん): nhìn/trông/xem từ xa 望楼(ぼうろう): chòi canh 望む(のぞむ): trông mong, nhìn xa, hy vọng, ngước trông 望み通り(のぞみどおり): đúng với hy vọng, toại nguyện
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 望 vọng 画数: 11画(小学四年生)[常用] 読み:ボウ モウ のぞ(む) もち[常用外] うら(む)[常用外] 部首:つき、つきへん(4画) 望遠鏡(ぼうえんきょう): kính viễn vọng, kính thiên văn 望外(ぼうがい): trông ra ngoài, ngoại ý 望郷(ぼうきょう): nỗi nhớ nhà 望見(ぼうけん): nhìn/trông/xem từ xa 望楼(ぼうろう): chòi canh 望む(のぞむ): trông mong, nhìn xa, hy vọng, ngước trông 望み通り(のぞみどおり): đúng với hy vọng, toại nguyện
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #14 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 錯覚(さっかく) cảm giác/linh cảm sai, nhầm lẫn 錯 thác 画数: 16画[常用] 読み:サク ソ[常用外] ま(じる)[常用外] あやま(る)[常用外] お(く)[常用外] 部首:かね、かねへん(8画) 錯乱(さくらん): loạn xị, lung tung, hỗn loạn
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 錯覚(さっかく) cảm giác/linh cảm sai, nhầm lẫn 錯 thác 画数: 16画[常用] 読み:サク ソ[常用外] ま(じる)[常用外] あやま(る)[常用外] お(く)[常用外] 部首:かね、かねへん(8画) 錯乱(さくらん): loạn xị, lung tung, hỗn loạn
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 17/11/10 #15 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 群衆(ぐんしゅう) quần chúng 群 quần 画数: 13画(小学五年生)[常用] 読み:グン むら む(れ・れる) 部首:ひつじ、ひつじへん(6画) 群集(ぐんしゅう): đám đông, tụ tập, tập hợp 群集心理(ぐんしゅうしんり): tâm lý quần chúng 群生(ぐんせい): mọc thành bụi/cụm 群島(ぐんとう): quần đảo 群落(ぐんらく): cụm thôn bản 群がる(むらがる): đông; kết thành đàn; kéo thành đàn 群れる(むれる): tụ tập, quần chúng, tập trung
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1 群衆(ぐんしゅう) quần chúng 群 quần 画数: 13画(小学五年生)[常用] 読み:グン むら む(れ・れる) 部首:ひつじ、ひつじへん(6画) 群集(ぐんしゅう): đám đông, tụ tập, tập hợp 群集心理(ぐんしゅうしんり): tâm lý quần chúng 群生(ぐんせい): mọc thành bụi/cụm 群島(ぐんとう): quần đảo 群落(ぐんらく): cụm thôn bản 群がる(むらがる): đông; kết thành đàn; kéo thành đàn 群れる(むれる): tụ tập, quần chúng, tập trung
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 18/11/10 #16 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色? 輝 huy 画数: 15画[常用] 読み:キ かがや(く) て(る)[常用外] 部首:くるま、くるまへん(7画) 輝かしい(かがやかしい): vẻ vang, huy hoàng 輝かす(かがやかす): (ngđgt.) toả sáng, rực rỡ, phát huy 輝く(かがやく): (nđgt.) phát sáng, lấp lánh, huy hoàng
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色? 輝 huy 画数: 15画[常用] 読み:キ かがや(く) て(る)[常用外] 部首:くるま、くるまへん(7画) 輝かしい(かがやかしい): vẻ vang, huy hoàng 輝かす(かがやかす): (ngđgt.) toả sáng, rực rỡ, phát huy 輝く(かがやく): (nđgt.) phát sáng, lấp lánh, huy hoàng
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 18/11/10 #17 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色? 葉緑素(ようろくそ) diệp lục tố (chất diệp lục) 葉 diệp 画数: 12画(小学三年生)[常用] 読み:ヨウ は ショウ[常用外] かみ[常用外] すえ[常用外] 部首:くさ、くさかんむり(6画) 葉柄(ようへい): cuống lá 葉脈(ようみゃく): gân (của lá) 葉書(はがき): bưu thiếp 葉末(はずえ): ngọn lá 葉月(はづき): tháng 8 (Âm lịch) 葉巻(はまき): xì gà
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色? 葉緑素(ようろくそ) diệp lục tố (chất diệp lục) 葉 diệp 画数: 12画(小学三年生)[常用] 読み:ヨウ は ショウ[常用外] かみ[常用外] すえ[常用外] 部首:くさ、くさかんむり(6画) 葉柄(ようへい): cuống lá 葉脈(ようみゃく): gân (của lá) 葉書(はがき): bưu thiếp 葉末(はずえ): ngọn lá 葉月(はづき): tháng 8 (Âm lịch) 葉巻(はまき): xì gà
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 18/11/10 #18 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 嘘 敢 cảm 画数: 12画[常用] 読み:カン あ(えて)[常用外] 部首:ぼくづくり、ぼくにょう、のぶん(4画) 敢行(かんこう): giải quyết, quyết tâm thực hiện 敢然(かんぜん): dũng cảm, mạnh mẽ, không biết sợ 敢闘(かんとう): cuộc chiến dũng cảm; dũng cảm chiến đấu 敢えて(あえて): dám; cả gan; đặc biệt; chưa hẳn (nối tiếp câu phủ định)
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 嘘 敢 cảm 画数: 12画[常用] 読み:カン あ(えて)[常用外] 部首:ぼくづくり、ぼくにょう、のぶん(4画) 敢行(かんこう): giải quyết, quyết tâm thực hiện 敢然(かんぜん): dũng cảm, mạnh mẽ, không biết sợ 敢闘(かんとう): cuộc chiến dũng cảm; dũng cảm chiến đấu 敢えて(あえて): dám; cả gan; đặc biệt; chưa hẳn (nối tiếp câu phủ định)
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 19/11/10 #19 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土 粘土(ねんど) đất sét 粘 niêm 画数: 11画[常用] 読み:ネン ねば(る) デン[常用外] 部首:こめ、こめへん(6画) 粘液(ねんえき): keo dính 粘性(ねんせい): tính/độ dính 粘着(ねんちゃく): dính lại, dính vào 粘膜(ねんまく): hệ thống tiết niệu, niêm mạc 粘る(ねばる): làm dính vào, dính lại 粘り気(ねばりけ): tính dính, độ dính 粘り強い(ねばりづよい): tính kiên trì, dẻo dai
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土 粘土(ねんど) đất sét 粘 niêm 画数: 11画[常用] 読み:ネン ねば(る) デン[常用外] 部首:こめ、こめへん(6画) 粘液(ねんえき): keo dính 粘性(ねんせい): tính/độ dính 粘着(ねんちゃく): dính lại, dính vào 粘膜(ねんまく): hệ thống tiết niệu, niêm mạc 粘る(ねばる): làm dính vào, dính lại 粘り気(ねばりけ): tính dính, độ dính 粘り強い(ねばりづよい): tính kiên trì, dẻo dai
diudang189 *-: a happi-girl :-* Thành viên BQT 19/11/10 #20 Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土 枯 khô 画数: 9画[常用] 読み:コ か(れる・らす) から(びる)[常用外] 部首:き、きへん(4画) 枯渇(こかつ): kiệt sức, khô héo, tàn úa 枯死(こし): héo tàn, tàn úa 枯淡(こたん): đơn giản mà tinh tế 枯れ木(かれき): cây khô, cây trụi lá 枯れ野(かれの): cánh đồng hoang
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土 枯 khô 画数: 9画[常用] 読み:コ か(れる・らす) から(びる)[常用外] 部首:き、きへん(4画) 枯渇(こかつ): kiệt sức, khô héo, tàn úa 枯死(こし): héo tàn, tàn úa 枯淡(こたん): đơn giản mà tinh tế 枯れ木(かれき): cây khô, cây trụi lá 枯れ野(かれの): cánh đồng hoang