(*.^) Học Kanji từ bài tập đọc hiểu tiếng Nhật

diudang189

*-: a happi-girl :-*
Thành viên BQT
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

2201200.gif


tập
画数: 22画[常用]
読み:シュウ おそ(う) かさ(ねる)[常用外] つ(ぐ)[常用外] かさね[常用外]
部首:ころも、ころもへん(6画)

襲撃(しゅうげき): tấn công bất ngờ, đột kích

襲名(しゅうめい): tên tiếp theo, mang tên của bố mẹ

襲来(しゅうらい): tấn công, đột kích

襲う(おそう): tấn công, đột kích
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚

11214200.gif


quán

画数: 11画[常用]
読み:カン つらぬ(く) ワン[常用外] ひ(く)[常用外] ぬき[常用外] ぬ(く)[常用外]
部首:かい、かいへん、こがい(7画)

貫通(かんつう): quán xuyến; xuyên thấu

貫徹(かんてつ): quán triệt; đạt được; hoàn thành

貫流(かんりゅう): chảy xuyên qua; chảy thông suốt

貫く(つらぬく): xuyên qua; xuyên thủng; quán triệt
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚

13133200.gif


khoa
画数: 13画[常用]
読み:コ ほこ(る)
部首:ことば、ゲン、ごんべん(7画)

誇示(こじ): khoe khoang; phô trương; trưng bày

誇大(こだい): phóng đại, bệnh hoang tưởng

誇張(こちょう): nói khoa trương; nói khoác; nói hơn lên

誇る(ほこる): tự hào; đắc ý; vinh dự
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 国際感覚

衝突(しょうとつ) đụng phải; đâm vào; xung đột

1587200.gif
08197200.gif

xung
画数: 15画[常用]
読み:ショウ つ(く)[常用外]
部首:ゆきがまえ、ぎょうがまえ(6画)


衝撃(しょうげき): đánh mạnh; đả kích; xung kích

衝動(しょうどう): rung động; thúc đẩy

衝動買い(しょうどうがい): sự thúc đẩy mua; mua bởi sự thúc đẩy
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

緊張感(きんちょうかん) cảm giác căng thẳng, khẩn trương

1579200.gif
1151200.gif
1344200.gif

khẩn
画数: 15画[常用]
読み:キン かた(い)[常用外] し(める)[常用外] ちぢ(む)[常用外] きび(しい)[常用外]
部首:いと、いとへん(6画)


緊急(きんきゅう): cấp bách, khẩn cấp

緊縮(きんしゅく): ép nhỏ, thu nhỏ

緊迫(きんぱく): khẩn trương, căng thẳng

緊密(きんみつ): chặt chẽ; mật thiết; khăng khít
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

媒体(ばいたい) môi thể; phương tiện truyền thông đại chúng

1234200.gif
0714200.gif

môi
画数: 12画[常用]
読み:バイ なかだち[常用外]
部首:おんな、おんなへん(3画)


媒介(ばいかい): mối lái; truyền bá; dàn xếp, hoà giải, can thiệp

媒酌人(ばいしゃくにん): người làm mối, người làm trung gian
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目

08104200.gif


bách
画数: 8画[常用]
読み:ハク せま(る) せ(る)[常用外]
部首:しんにょう、しんにゅう(7画)

迫害(はくがい): ép, bức hại

迫力(はくりょく): ép buộc, sức mạnh cảm hoá

迫る(せまる): tiến sát, áp sát, lại gần, tiếp cận, bám sát
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目

1345200.gif


ngu
画数: 13画[常用]
読み:グ おろ(か)
部首:こころ、りっしんべん、したごころ(4画)

愚作(ぐさく): tác phẩm tồi; tác phẩm kém

愚痴(ぐち): lời phàn nàn

愚問(ぐもん): câu hỏi ngây ngô/ngớ ngẩn

愚劣(ぐれつ): lẩm cẩm, ngốc nghếch

愚弄(ぐろう): nhạo báng, chế nhạo, trò cười

愚か(おろか): ngu ngốc, hồ đồ
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

11121200.gif


vọng
画数: 11画(小学四年生)[常用]
読み:ボウ モウ のぞ(む) もち[常用外] うら(む)[常用外]
部首:つき、つきへん(4画)

望遠鏡(ぼうえんきょう): kính viễn vọng, kính thiên văn

望外(ぼうがい): trông ra ngoài, ngoại ý

望郷(ぼうきょう): nỗi nhớ nhà

望見(ぼうけん): nhìn/trông/xem từ xa

望楼(ぼうろう): chòi canh

望む(のぞむ): trông mong, nhìn xa, hy vọng, ngước trông

望み通り(のぞみどおり): đúng với hy vọng, toại nguyện
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

群衆(ぐんしゅう) quần chúng

13117200.gif
12193200.gif

quần
画数: 13画(小学五年生)[常用]
読み:グン むら む(れ・れる)
部首:ひつじ、ひつじへん(6画)


群集(ぐんしゅう): đám đông, tụ tập, tập hợp

群集心理(ぐんしゅうしんり): tâm lý quần chúng

群生(ぐんせい): mọc thành bụi/cụm

群島(ぐんとう): quần đảo

群落(ぐんらく): cụm thôn bản

群がる(むらがる): đông; kết thành đàn; kéo thành đàn

群れる(むれる): tụ tập, quần chúng, tập trung
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色?

葉緑素(ようろくそ) diệp lục tố (chất diệp lục)

1257200.gif
1491200.gif
10188200.gif

diệp
画数: 12画(小学三年生)[常用]
読み:ヨウ は ショウ[常用外] かみ[常用外] すえ[常用外]
部首:くさ、くさかんむり(6画)


葉柄(ようへい): cuống lá

葉脈(ようみゃく): gân (của lá)

葉書(はがき): bưu thiếp

葉末(はずえ): ngọn lá

葉月(はづき): tháng 8 (Âm lịch)

葉巻(はまき): xì gà
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 嘘

1295200.gif


cảm
画数: 12画[常用]
読み:カン あ(えて)[常用外]
部首:ぼくづくり、ぼくにょう、のぶん(4画)

敢行(かんこう): giải quyết, quyết tâm thực hiện

敢然(かんぜん): dũng cảm, mạnh mẽ, không biết sợ

敢闘(かんとう): cuộc chiến dũng cảm; dũng cảm chiến đấu

敢えて(あえて): dám; cả gan; đặc biệt; chưa hẳn (nối tiếp câu phủ định)
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土

粘土(ねんど) đất sét

11178200.gif
0318200.gif

niêm
画数: 11画[常用]
読み:ネン ねば(る) デン[常用外]
部首:こめ、こめへん(6画)


粘液(ねんえき): keo dính

粘性(ねんせい): tính/độ dính

粘着(ねんちゃく): dính lại, dính vào

粘膜(ねんまく): hệ thống tiết niệu, niêm mạc

粘る(ねばる): làm dính vào, dính lại

粘り気(ねばりけ): tính dính, độ dính

粘り強い(ねばりづよい): tính kiên trì, dẻo dai
 
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土

09108200.gif


khô
画数: 9画[常用]
読み:コ か(れる・らす) から(びる)[常用外]
部首:き、きへん(4画)

枯渇(こかつ): kiệt sức, khô héo, tàn úa

枯死(こし): héo tàn, tàn úa

枯淡(こたん): đơn giản mà tinh tế

枯れ木(かれき): cây khô, cây trụi lá

枯れ野(かれの): cánh đồng hoang
 

Hãy đăng ký hoặc đăng nhập để gửi phản hồi

Bạn phải là thành viên mới có thể gửi phản hồi

Đăng ký

Hãy đăng ký làm thành viên. Việc này rất đơn giản!

Đăng nhập

Bạn là thành viên? Hãy đăng nhập tại đây.

Back
Top