Nhật Bản được biết đến là một trong những điểm đến du lịch hấp dẫn nhất thế giới, thu hút hàng chục triệu lượt khách quốc tế mỗi năm. Với sự kết hợp giữa văn hóa truyền thống, cảnh quan thiên nhiên, và hạ tầng hiện đại, ngành du lịch và dịch vụ khách sạn đã trở thành trụ cột quan trọng trong cơ cấu dịch vụ Nhật Bản.
Lịch sử hình thành và phát triển
Thời kỳ Edo (1603–1868): Khởi nguồn du lịch truyền thống
- Nhật Bản đã có văn hóa hành hương và du lịch nội địa từ sớm.
- Người dân đi hành hương đến đền Ise, núi Koya, hoặc tắm suối nước nóng (onsen).
- Hệ thống nhà trọ truyền thống (ryokan) ra đời để phục vụ khách hành hương, thương nhân và samurai đi lại.
Thời Minh Trị (1868–1912): Hiện đại hóa du lịch
- Mở cửa giao lưu với phương Tây → khách quốc tế đầu tiên đến Nhật.
- Khách sạn kiểu phương Tây xuất hiện, như Yokohama Grand Hotel.
- Nhà nước bắt đầu quảng bá Nhật như một điểm đến văn hóa và thiên nhiên độc đáo.
Sau Thế chiến II (1945–1970): Phục hồi và mở cửa quốc tế
- Du lịch quốc tế phát triển mạnh nhờ Olympic Tokyo 1964.
- Hạ tầng giao thông hiện đại (tàu Shinkansen) giúp khách du lịch di chuyển dễ dàng.
- Du lịch trở thành một phần quan trọng trong chiến lược kinh tế đối ngoại.
Thập niên 1980–2000: Đa dạng hóa trải nghiệm
- Nhật Bản nổi lên như một điểm đến văn hóa và công nghệ.
- Các khu du lịch kết hợp hiện đại – truyền thống: Disneyland Tokyo (1983), khu nghỉ dưỡng onsen cao cấp.
- Sự phát triển của hàng không và tour giá rẻ giúp khách quốc tế đến Nhật ngày càng nhiều.
Từ 2010 đến nay: Du lịch đại chúng và toàn cầu hóa
- Chính phủ Nhật Bản đẩy mạnh chiến dịch “Visit Japan”.
- Trước COVID-19, Nhật đạt kỷ lục hơn 30 triệu lượt khách quốc tế/năm.
- Các thành phố Tokyo, Kyoto, Osaka trở thành trung tâm du lịch hàng đầu châu Á.
Hiện trạng ngành du lịch và khách sạn Nhật Bản
- Du lịch quốc tế
- Du khách chủ yếu đến từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Mỹ và châu Âu.
- Điểm thu hút: văn hóa truyền thống (Kyoto, Nara), thiên nhiên (Núi Phú Sĩ, Hokkaido), công nghệ hiện đại (Tokyo, Akihabara).
- Khách sạn và lưu trú
- Hệ thống đa dạng: từ ryokan truyền thống đến khách sạn 5 sao, hostel giá rẻ và capsule hotel độc đáo.
- Xuất hiện khách sạn “robot” với công nghệ AI.
- Du lịch nội địa
- Người Nhật vẫn có thói quen đi onsen, hanami (ngắm hoa anh đào), momijigari (ngắm lá đỏ).
- Du lịch nội địa là nguồn doanh thu ổn định bên cạnh khách quốc tế.
Vai trò của ngành du lịch – khách sạn
- Đóng góp GDP dịch vụ: trước đại dịch, ngành du lịch chiếm khoảng 7% GDP Nhật Bản.
- Tạo việc làm lớn: hàng triệu lao động trong khách sạn, nhà hàng, lữ hành.
- Giao lưu văn hóa: du lịch trở thành cầu nối văn hóa giữa Nhật và thế giới.
- Quảng bá quốc gia: hình ảnh Nhật Bản gắn liền với sự chuyên nghiệp, hiếu khách (omotenashi).
Xu hướng phát triển trong tương lai
- Phục hồi sau COVID-19
- Chính phủ Nhật đặt mục tiêu vượt mốc 30 triệu khách quốc tế/năm.
- Du lịch y tế, du lịch học tập và du lịch kết hợp công nghệ được khuyến khích.
- Số hóa và công nghệ du lịch
- Đặt phòng qua ứng dụng, thanh toán không tiền mặt, hướng dẫn viên AI.
- Sử dụng big data để quản lý dòng khách du lịch.
- Du lịch bền vững
- Giảm tải cho Kyoto, Tokyo bằng cách phát triển điểm đến mới.
- Khuyến khích du lịch xanh, bảo vệ môi trường, kết hợp cộng đồng địa phương.
Kết luận
Ngành du lịch và dịch vụ khách sạn Nhật Bản đã đi từ hành hương truyền thống thời Edo đến trung tâm du lịch quốc tế hiện đại. Với sự kết hợp giữa di sản văn hóa – công nghệ – hiếu khách, Nhật Bản không chỉ là điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là mô hình phát triển dịch vụ đáng học hỏi. Trong tương lai, với xu hướng số hóa và bền vững, ngành này sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế dịch vụ Nhật Bản.Bài liên quan:
Sửa lần cuối:
Có thể bạn sẽ thích