thành ngữ: chỉ ý lừa dối, làm người ta nhầm tưởng, ngộ nhận, thấy vậy mà không phải vậy 羊頭をかかげて狗肉を売る cry wine, and sell vinegar vidu : 羊頭狗肉の広告 misleading [deceptive] advertising [advertisement]