Từ Lóng tiếng Nhật 8

micdac

tât cả chỉ là ngụy biện, hãy đội mũ BH
朝立ち : CÁC BÁC THANH NIÊN TỪ LÚC DẬY THÌ , SÁNG NGỦ DẬY THƯỜNG THẤY HIỆN TƯỢNG "CHÀO CỜ", TIẾNG NHẬT LÀ NHƯ VẬY

• 朝立ち〔ペニスの〕
piss hard〈米俗〉 // pride of the morning
• 朝立ち〔男性の性器の〕
morning hard-ons
• 朝立ちした〔ペニスが〕
【形】piss-proud〈卑〉
• 朝立ちする
have an early-morning erection // set out early in the morning
 
Top