Xin hỏi Từ vựng tiếng Nhật về ODA

duybean

Member
Chào anh chị, em sắp sửa làm 1 bài báo cáo nhỏ bằng tiếng Nhật về ODA.Tuy nhiên có một số cụm từ em không biết dịch, nhờ anh chị chỉ giáo dùm.:hello:
1.Lãi suất thấp
2.Không lấy lãi
3.Thời gian vay
4.Thời gian ân hạn
5.Không hoàn lại
6.Dỡ bỏ hàng rào thuế quan
7.Khả năng sinh lời cao
8.Nợ nần
9.Cam kết viện trợ
10.Giải ngân vốn cam kết
11.Phân cấp thẩm quyền phê duyệt vốn ODA
12.Động lực thi đua
13.Qui trình và thủ tục châm trễ.
14.Di dân tái định cư
15.Giải phóng mặt bằng
16.Năng lực quản lý hạn chế.
17.Vốn đối ứng
18.Thất thoát vốn
19.Ngân hàng cấp vốn vay NB
20.Cộng đồng các nhà tài trợ
21.Qui trình rút vốn ODA
22.Thuế giá trị gia tăng
23.Môi trừong pháp lý vĩ mô
24.Tình trạng ứ đọng vốn và sản phẩm
25.Vùng sâu, vùng xa, vùng núi và hải đảo.
26.Áp đặt điều kiện cho vay
27.Nguy cơ trở thành con nợ khi tiếp nhận ODA
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
Top