-nbca-
dreamin' of ..
(Sưu tầm)
1 あきれる 呆れる ngạc nhiên
2 あこがれる 憧れる ước mơ, khát vọng
3 あずかる 預かる bảo quản
4 あずける 預ける gửi, đặt cọc
5 あたえる 与える đưa cho
6 あつかう 扱う đối xử( với đồ vật)
7 あてはまる 当てはまる thích hợp
8 あてはめる 当てはめる ứng dụng
9 あてる 当てる dự đoán
10 あばれる 暴れる náo loạn
11 あびる 浴びる tắm
12 あふれる 溢れる tràn, đầy
13 あぶる 炙る rán, đốt, nướng
14 あまやかす 甘やかす nuôi dưỡng, chiều chuộng
15 あやまる 謝る xin lỗi
16 あらそう 争う ganh đua, cạnh tranh
17 あらためる 改める cải thiện
18 あらわす 表す biểu thị
19 あらわす 現す xuất hiện, biểu hiện
20 あらわす 著す viết( sách)
21 あれる 荒れる hoang vu
22 あわせる 合わせる phối hợp
23 あわてる 慌てる hoảng hốt
24 いいだす 言い出す nói ra, bắt đầu nói
25 いいつける 言い付ける dặn dò, ra lệnh
26 いかる 怒る tức giận
27 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
28 いたる 至る đến,
29 いだく 抱く ôm, bế
30 いばる 威張る cao ngạo, tự đại
31 いやがる 嫌がる ghét
32 うかがう 伺う thăm
33 うかべる 浮かべる nổi
34 うけもつ 受け持つ đảm nhiệm, đảm đương
35 うごかす 動かす chuyển đông
36 うしなう 失う đánh mất
37 うすめる 薄める làm cho nhạt đi, thưa bớt
38 うずめる 埋める chôn, lấp đi
39 うたがう 疑う nghi ngờ
40 うちあわせる 打ち合わせる thương lượng, hội đàm
41 うちけす 打ち消す phủ định, dập tắt
42 うったえる 訴える tố cáo
43 うつ 撃つ bắn, giết
44 うつす 映す chụp
45 うなずく 頷く gật đầu, đồng ý
46 うなる 唸る kêu, hót
47 うばう 奪う cướp, giật. tước đoạt
48 うやまう 敬う tôn kính, cung kính
49 うらがえす 裏返す lật lại, lộn lại
50 うらぎる 裏切る phản bội, phụ bạc
51 うらなう 占う bói toán, dự báo
52 うらむ 恨む oán giận
53 うらやむ 羨む khâm phục
54 うりきれる 売り切れる bán hết
55 おいかける 追い掛ける truy đuổi
56 おいこす 追い越す vượt quá
57 おうじる 応じる trả lời
58 おえる 終える kết thúc
59 おおう 覆う bao phủ
60 おぎなう 補う bổ sung
61 おくる 贈る gửi( quà)
62 おこたる 怠る lười nhác
63 おさえる 押さえる ấn vào
64 おさめる 収める thu, tiếp thu, thu vào
65 おさめる 納める nộp
66 おさめる 治める trị nước
67 おそわる 教わる được dạy bảo
68 おちつく 落ち着く trầm lăng, bình tĩnh
69 おちる 落ちる rơi xuống
70 おとる 劣る kém, tụt hậu
71 おどかす 脅かす uy hiếp, dọa nạt
72 おどろかす 驚かす ngạc nhiên
73 おぼれる 溺れる chết đuối
74 おもいこむ 思い込む suy nghĩ, nhận rõ
75 おもいだす 思い出す nhớ
76 おもいつく 思い付く ghi nhớ
77 およぼす 及ぼす đề cập đến
78 おれる 折れる bị gẫy
79 おろす 卸す đặt xuống
80 かえる 代える thay đổi, thay thế
81 かえる 替える thay đổi, thay thế
82 かえる 換える thay đổi, thay thế
83 かかえる 抱える ôm, cắp
84 かかる 掛かる mất( bao nhiêu thời gian)
85 かかわる 係わる liên quan tới
86 かがやく 輝く phát sáng, lấp lánh
87 かぎる 限る giới hạn
88 かくれる 隠れる che, giấu
89 かぐ 嗅ぐ ngửi
90 かける 欠ける mẻ, nứt, khuyết
91 かぞえる 数える đếm
92 かたむく 傾く nghiêng, có khuynh hướng
93 かたよる 偏る lệch về, bất công
94 かたる 語る kể
95 かつぐ 担ぐ gánh vác
96 かなしむ 悲しむ buồn
97 かねる 兼ねる gồm, kiêm
98 かぶせる 被せる bao trùm, đậy lên
99 かぶる 被る đội( mũ)
100 かよう 通う đi lại, thông hành
101 からかう 揶揄う đùa cợt, làm trò đùa
102 かる 刈る gặt, cắt, cạo đầu
103 かれる 枯れる khô, héo
104 かわいがる 可愛がる yêu quí
105 かわかす 乾かす làm khô
106 かわく 乾く khô
107 かわく 渇く khát
108 かんじる 感じる cảm thấy
109 かんする 関する liên quan tới
110 きがえる 着替える thay quần áo
111 きづく 気付く nhận ra
112 きにいる 気に入る quan tâm
113 きる 斬る giết
114 くう 食う ăn
115 くぎる 区切る kết thúc
116 くぐる 潜る chui vào, chui qua
117 くずれる 崩れる sụp đổ
118 くたびれる 草臥れる mệt nhọc
119 くだく 砕く đập
120 くだける 砕ける bị đập vỡ
121 くっつく くっ付く bám vào, dính vào
122 くっつける くっ付ける dán vào, ghép vào
123 くみたてる 組み立てる lắp ráp
124 くるう 狂う tâm lý thất thường, phát điên
125 くれる 暮れる tối
126 くわえる 加える cộng vào
127 けずる 削る cạo, nạo
128 ける 蹴る đá
129 こえる 越える băng qua, vựợt quá
130 こえる 超える đi qua
131 こがす 焦がす cháy sém
132 こころえる 心得る đồng ý, tiếp thu
133 こごえる 凍える lạnh cóng
134 こしかける 腰掛ける ngồi
135 こす 越す vượt quá
136 ことづける 言付ける nhắn
137 ことなる 異なる khác
138 こぼす 零す làm tràn, làm rơi
139 こぼれる 零れる trào ra, đổ ra
140 ころがす 転がす lăn,
141 ころがる 転がる tự lăn
142 こわす 壊す làm hỏng
143 こわれる 壊れる bị hỏng
144 さかのぼる 逆上る ngược dòng
145 さけぶ 叫ぶ hét
146 さける 避ける trốn tránh
147 ささえる 支える chống, đỡ
148 ささやく 囁く nói thầm
149 ささる 刺さる bị cắm vào, bị đâm vào
150 さしひく 差し引く khấu trừ
151 さす 刺す đâm, cắm
152 さす 指す chỉ, trỏ
153 さそう 誘う rủ rê, mời
154 さびる 錆びる bị gỉ
155 さます 冷ます làm lạnh, làm nguội
156 さます 覚ます đánh thức
157 さまたげる 妨げる gây trở ngại, làm phiền
158 しく 敷く trải ra
159 しずまる 静まる yên lặng, yên tĩnh
160 しずむ 沈む chìm, đắm
161 したがう 従う theo , tuân theo
162 しはらう 支払う chi trả
163 しばる 縛る buộc, trói
164 しびれる 痺れる tê, dại
165 しまう 仕舞う hết sạch, làm xong
166 しめきる 締め切る đóng chặt, hết hạn
167 しめる 占める chiếm hữu
168 しめる 湿る ẩm ướt
169 しめる 締める buộc chặt
170 しゃべる 喋る nói chuyện, tán gẫu
171 しょうじる 生じる sản sinh
172 しらせる 知らせる thông báo
173 すきとおる 透き通る trong suốt, trong vắt
174 すぐれる 優れる ưu tú
175 すすむ 進む tiến bộ, tiến lên
176 すすめる 進める đẩy mạnh
177 すすめる 勧める khuyên nhủ
178 すずむ 涼む hóng mát
179 すませる 済ませる hết, kết thúc
180 すれちがう すれ違う gặp lướt qua, trái chiều gặp nhau
181 せっする 接する tiếp xúc
182 せまる 迫る tiến sát, đến gần
183 せめる 責める khiển trách
184 そなえる 備える chuẩn bị
185 そろう 揃う được sắp xếp
186 そろえる 揃える sắp xếp
187 ぞんじる 存じる biết( khiiem tốn)
188 ぞくする 属する thuộc về
189 たいする 対する đối với
190 たおす 倒す làm đổ, lật đổ
191 たおれる 倒れる đổ xuống
192 たかめる 高める nâng cao
193 たがやす 耕す canh tác, cày cấy
194 たくわえる 蓄える tích trữ
195 たしかめる 確かめる khẳng định chắc chắn
196 たすかる 助かる giúp ích, có ích
197 たすける 助ける giúp đỡ
198 たたかう 戦う đánh nhau
199 たたく 叩く gõ
200 たたむ 畳む gấp( quần áo)
1 あきれる 呆れる ngạc nhiên
2 あこがれる 憧れる ước mơ, khát vọng
3 あずかる 預かる bảo quản
4 あずける 預ける gửi, đặt cọc
5 あたえる 与える đưa cho
6 あつかう 扱う đối xử( với đồ vật)
7 あてはまる 当てはまる thích hợp
8 あてはめる 当てはめる ứng dụng
9 あてる 当てる dự đoán
10 あばれる 暴れる náo loạn
11 あびる 浴びる tắm
12 あふれる 溢れる tràn, đầy
13 あぶる 炙る rán, đốt, nướng
14 あまやかす 甘やかす nuôi dưỡng, chiều chuộng
15 あやまる 謝る xin lỗi
16 あらそう 争う ganh đua, cạnh tranh
17 あらためる 改める cải thiện
18 あらわす 表す biểu thị
19 あらわす 現す xuất hiện, biểu hiện
20 あらわす 著す viết( sách)
21 あれる 荒れる hoang vu
22 あわせる 合わせる phối hợp
23 あわてる 慌てる hoảng hốt
24 いいだす 言い出す nói ra, bắt đầu nói
25 いいつける 言い付ける dặn dò, ra lệnh
26 いかる 怒る tức giận
27 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
28 いたる 至る đến,
29 いだく 抱く ôm, bế
30 いばる 威張る cao ngạo, tự đại
31 いやがる 嫌がる ghét
32 うかがう 伺う thăm
33 うかべる 浮かべる nổi
34 うけもつ 受け持つ đảm nhiệm, đảm đương
35 うごかす 動かす chuyển đông
36 うしなう 失う đánh mất
37 うすめる 薄める làm cho nhạt đi, thưa bớt
38 うずめる 埋める chôn, lấp đi
39 うたがう 疑う nghi ngờ
40 うちあわせる 打ち合わせる thương lượng, hội đàm
41 うちけす 打ち消す phủ định, dập tắt
42 うったえる 訴える tố cáo
43 うつ 撃つ bắn, giết
44 うつす 映す chụp
45 うなずく 頷く gật đầu, đồng ý
46 うなる 唸る kêu, hót
47 うばう 奪う cướp, giật. tước đoạt
48 うやまう 敬う tôn kính, cung kính
49 うらがえす 裏返す lật lại, lộn lại
50 うらぎる 裏切る phản bội, phụ bạc
51 うらなう 占う bói toán, dự báo
52 うらむ 恨む oán giận
53 うらやむ 羨む khâm phục
54 うりきれる 売り切れる bán hết
55 おいかける 追い掛ける truy đuổi
56 おいこす 追い越す vượt quá
57 おうじる 応じる trả lời
58 おえる 終える kết thúc
59 おおう 覆う bao phủ
60 おぎなう 補う bổ sung
61 おくる 贈る gửi( quà)
62 おこたる 怠る lười nhác
63 おさえる 押さえる ấn vào
64 おさめる 収める thu, tiếp thu, thu vào
65 おさめる 納める nộp
66 おさめる 治める trị nước
67 おそわる 教わる được dạy bảo
68 おちつく 落ち着く trầm lăng, bình tĩnh
69 おちる 落ちる rơi xuống
70 おとる 劣る kém, tụt hậu
71 おどかす 脅かす uy hiếp, dọa nạt
72 おどろかす 驚かす ngạc nhiên
73 おぼれる 溺れる chết đuối
74 おもいこむ 思い込む suy nghĩ, nhận rõ
75 おもいだす 思い出す nhớ
76 おもいつく 思い付く ghi nhớ
77 およぼす 及ぼす đề cập đến
78 おれる 折れる bị gẫy
79 おろす 卸す đặt xuống
80 かえる 代える thay đổi, thay thế
81 かえる 替える thay đổi, thay thế
82 かえる 換える thay đổi, thay thế
83 かかえる 抱える ôm, cắp
84 かかる 掛かる mất( bao nhiêu thời gian)
85 かかわる 係わる liên quan tới
86 かがやく 輝く phát sáng, lấp lánh
87 かぎる 限る giới hạn
88 かくれる 隠れる che, giấu
89 かぐ 嗅ぐ ngửi
90 かける 欠ける mẻ, nứt, khuyết
91 かぞえる 数える đếm
92 かたむく 傾く nghiêng, có khuynh hướng
93 かたよる 偏る lệch về, bất công
94 かたる 語る kể
95 かつぐ 担ぐ gánh vác
96 かなしむ 悲しむ buồn
97 かねる 兼ねる gồm, kiêm
98 かぶせる 被せる bao trùm, đậy lên
99 かぶる 被る đội( mũ)
100 かよう 通う đi lại, thông hành
101 からかう 揶揄う đùa cợt, làm trò đùa
102 かる 刈る gặt, cắt, cạo đầu
103 かれる 枯れる khô, héo
104 かわいがる 可愛がる yêu quí
105 かわかす 乾かす làm khô
106 かわく 乾く khô
107 かわく 渇く khát
108 かんじる 感じる cảm thấy
109 かんする 関する liên quan tới
110 きがえる 着替える thay quần áo
111 きづく 気付く nhận ra
112 きにいる 気に入る quan tâm
113 きる 斬る giết
114 くう 食う ăn
115 くぎる 区切る kết thúc
116 くぐる 潜る chui vào, chui qua
117 くずれる 崩れる sụp đổ
118 くたびれる 草臥れる mệt nhọc
119 くだく 砕く đập
120 くだける 砕ける bị đập vỡ
121 くっつく くっ付く bám vào, dính vào
122 くっつける くっ付ける dán vào, ghép vào
123 くみたてる 組み立てる lắp ráp
124 くるう 狂う tâm lý thất thường, phát điên
125 くれる 暮れる tối
126 くわえる 加える cộng vào
127 けずる 削る cạo, nạo
128 ける 蹴る đá
129 こえる 越える băng qua, vựợt quá
130 こえる 超える đi qua
131 こがす 焦がす cháy sém
132 こころえる 心得る đồng ý, tiếp thu
133 こごえる 凍える lạnh cóng
134 こしかける 腰掛ける ngồi
135 こす 越す vượt quá
136 ことづける 言付ける nhắn
137 ことなる 異なる khác
138 こぼす 零す làm tràn, làm rơi
139 こぼれる 零れる trào ra, đổ ra
140 ころがす 転がす lăn,
141 ころがる 転がる tự lăn
142 こわす 壊す làm hỏng
143 こわれる 壊れる bị hỏng
144 さかのぼる 逆上る ngược dòng
145 さけぶ 叫ぶ hét
146 さける 避ける trốn tránh
147 ささえる 支える chống, đỡ
148 ささやく 囁く nói thầm
149 ささる 刺さる bị cắm vào, bị đâm vào
150 さしひく 差し引く khấu trừ
151 さす 刺す đâm, cắm
152 さす 指す chỉ, trỏ
153 さそう 誘う rủ rê, mời
154 さびる 錆びる bị gỉ
155 さます 冷ます làm lạnh, làm nguội
156 さます 覚ます đánh thức
157 さまたげる 妨げる gây trở ngại, làm phiền
158 しく 敷く trải ra
159 しずまる 静まる yên lặng, yên tĩnh
160 しずむ 沈む chìm, đắm
161 したがう 従う theo , tuân theo
162 しはらう 支払う chi trả
163 しばる 縛る buộc, trói
164 しびれる 痺れる tê, dại
165 しまう 仕舞う hết sạch, làm xong
166 しめきる 締め切る đóng chặt, hết hạn
167 しめる 占める chiếm hữu
168 しめる 湿る ẩm ướt
169 しめる 締める buộc chặt
170 しゃべる 喋る nói chuyện, tán gẫu
171 しょうじる 生じる sản sinh
172 しらせる 知らせる thông báo
173 すきとおる 透き通る trong suốt, trong vắt
174 すぐれる 優れる ưu tú
175 すすむ 進む tiến bộ, tiến lên
176 すすめる 進める đẩy mạnh
177 すすめる 勧める khuyên nhủ
178 すずむ 涼む hóng mát
179 すませる 済ませる hết, kết thúc
180 すれちがう すれ違う gặp lướt qua, trái chiều gặp nhau
181 せっする 接する tiếp xúc
182 せまる 迫る tiến sát, đến gần
183 せめる 責める khiển trách
184 そなえる 備える chuẩn bị
185 そろう 揃う được sắp xếp
186 そろえる 揃える sắp xếp
187 ぞんじる 存じる biết( khiiem tốn)
188 ぞくする 属する thuộc về
189 たいする 対する đối với
190 たおす 倒す làm đổ, lật đổ
191 たおれる 倒れる đổ xuống
192 たかめる 高める nâng cao
193 たがやす 耕す canh tác, cày cấy
194 たくわえる 蓄える tích trữ
195 たしかめる 確かめる khẳng định chắc chắn
196 たすかる 助かる giúp ích, có ích
197 たすける 助ける giúp đỡ
198 たたかう 戦う đánh nhau
199 たたく 叩く gõ
200 たたむ 畳む gấp( quần áo)
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới