Từ vựng tiếng Nhật cấp 2 (N2)

-nbca-

dreamin' of ..
(Sưu tầm)

1 あきれる 呆れる ngạc nhiên
2 あこがれる 憧れる ước mơ, khát vọng
3 あずかる 預かる bảo quản
4 あずける 預ける gửi, đặt cọc
5 あたえる 与える đưa cho
6 あつかう 扱う đối xử( với đồ vật)
7 あてはまる 当てはまる thích hợp
8 あてはめる 当てはめる ứng dụng
9 あてる 当てる dự đoán
10 あばれる 暴れる náo loạn
11 あびる 浴びる tắm
12 あふれる 溢れる tràn, đầy
13 あぶる 炙る rán, đốt, nướng
14 あまやかす 甘やかす nuôi dưỡng, chiều chuộng
15 あやまる 謝る xin lỗi
16 あらそう 争う ganh đua, cạnh tranh
17 あらためる 改める cải thiện
18 あらわす 表す biểu thị
19 あらわす 現す xuất hiện, biểu hiện
20 あらわす 著す viết( sách)
21 あれる 荒れる hoang vu
22 あわせる 合わせる phối hợp
23 あわてる 慌てる hoảng hốt
24 いいだす 言い出す nói ra, bắt đầu nói
25 いいつける 言い付ける dặn dò, ra lệnh
26 いかる 怒る tức giận
27 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
28 いたる 至る đến,
29 いだく 抱く ôm, bế
30 いばる 威張る cao ngạo, tự đại
31 いやがる 嫌がる ghét
32 うかがう 伺う thăm
33 うかべる 浮かべる nổi
34 うけもつ 受け持つ đảm nhiệm, đảm đương
35 うごかす 動かす chuyển đông
36 うしなう 失う đánh mất
37 うすめる 薄める làm cho nhạt đi, thưa bớt
38 うずめる 埋める chôn, lấp đi
39 うたがう 疑う nghi ngờ
40 うちあわせる 打ち合わせる thương lượng, hội đàm
41 うちけす 打ち消す phủ định, dập tắt
42 うったえる 訴える tố cáo
43 うつ 撃つ bắn, giết
44 うつす 映す chụp
45 うなずく 頷く gật đầu, đồng ý
46 うなる 唸る kêu, hót
47 うばう 奪う cướp, giật. tước đoạt
48 うやまう 敬う tôn kính, cung kính
49 うらがえす 裏返す lật lại, lộn lại
50 うらぎる 裏切る phản bội, phụ bạc
51 うらなう 占う bói toán, dự báo
52 うらむ 恨む oán giận
53 うらやむ 羨む khâm phục
54 うりきれる 売り切れる bán hết
55 おいかける 追い掛ける truy đuổi
56 おいこす 追い越す vượt quá
57 おうじる 応じる trả lời
58 おえる 終える kết thúc
59 おおう 覆う bao phủ
60 おぎなう 補う bổ sung
61 おくる 贈る gửi( quà)
62 おこたる 怠る lười nhác
63 おさえる 押さえる ấn vào
64 おさめる 収める thu, tiếp thu, thu vào
65 おさめる 納める nộp
66 おさめる 治める trị nước
67 おそわる 教わる được dạy bảo
68 おちつく 落ち着く trầm lăng, bình tĩnh
69 おちる 落ちる rơi xuống
70 おとる 劣る kém, tụt hậu
71 おどかす 脅かす uy hiếp, dọa nạt
72 おどろかす 驚かす ngạc nhiên
73 おぼれる 溺れる chết đuối
74 おもいこむ 思い込む suy nghĩ, nhận rõ
75 おもいだす 思い出す nhớ
76 おもいつく 思い付く ghi nhớ
77 およぼす 及ぼす đề cập đến
78 おれる 折れる bị gẫy
79 おろす 卸す đặt xuống
80 かえる 代える thay đổi, thay thế
81 かえる 替える thay đổi, thay thế
82 かえる 換える thay đổi, thay thế
83 かかえる 抱える ôm, cắp
84 かかる 掛かる mất( bao nhiêu thời gian)
85 かかわる 係わる liên quan tới
86 かがやく 輝く phát sáng, lấp lánh
87 かぎる 限る giới hạn
88 かくれる 隠れる che, giấu
89 かぐ 嗅ぐ ngửi
90 かける 欠ける mẻ, nứt, khuyết
91 かぞえる 数える đếm
92 かたむく 傾く nghiêng, có khuynh hướng
93 かたよる 偏る lệch về, bất công
94 かたる 語る kể
95 かつぐ 担ぐ gánh vác
96 かなしむ 悲しむ buồn
97 かねる 兼ねる gồm, kiêm
98 かぶせる 被せる bao trùm, đậy lên
99 かぶる 被る đội( mũ)
100 かよう 通う đi lại, thông hành
101 からかう 揶揄う đùa cợt, làm trò đùa
102 かる 刈る gặt, cắt, cạo đầu
103 かれる 枯れる khô, héo
104 かわいがる 可愛がる yêu quí
105 かわかす 乾かす làm khô
106 かわく 乾く khô
107 かわく 渇く khát
108 かんじる 感じる cảm thấy
109 かんする 関する liên quan tới
110 きがえる 着替える thay quần áo
111 きづく 気付く nhận ra
112 きにいる 気に入る quan tâm
113 きる 斬る giết
114 くう 食う ăn
115 くぎる 区切る kết thúc
116 くぐる 潜る chui vào, chui qua
117 くずれる 崩れる sụp đổ
118 くたびれる 草臥れる mệt nhọc
119 くだく 砕く đập
120 くだける 砕ける bị đập vỡ
121 くっつく くっ付く bám vào, dính vào
122 くっつける くっ付ける dán vào, ghép vào
123 くみたてる 組み立てる lắp ráp
124 くるう 狂う tâm lý thất thường, phát điên
125 くれる 暮れる tối
126 くわえる 加える cộng vào
127 けずる 削る cạo, nạo
128 ける 蹴る đá
129 こえる 越える băng qua, vựợt quá
130 こえる 超える đi qua
131 こがす 焦がす cháy sém
132 こころえる 心得る đồng ý, tiếp thu
133 こごえる 凍える lạnh cóng
134 こしかける 腰掛ける ngồi
135 こす 越す vượt quá
136 ことづける 言付ける nhắn
137 ことなる 異なる khác
138 こぼす 零す làm tràn, làm rơi
139 こぼれる 零れる trào ra, đổ ra
140 ころがす 転がす lăn,
141 ころがる 転がる tự lăn
142 こわす 壊す làm hỏng
143 こわれる 壊れる bị hỏng
144 さかのぼる 逆上る ngược dòng
145 さけぶ 叫ぶ hét
146 さける 避ける trốn tránh
147 ささえる 支える chống, đỡ
148 ささやく 囁く nói thầm
149 ささる 刺さる bị cắm vào, bị đâm vào
150 さしひく 差し引く khấu trừ
151 さす 刺す đâm, cắm
152 さす 指す chỉ, trỏ
153 さそう 誘う rủ rê, mời
154 さびる 錆びる bị gỉ
155 さます 冷ます làm lạnh, làm nguội
156 さます 覚ます đánh thức
157 さまたげる 妨げる gây trở ngại, làm phiền
158 しく 敷く trải ra
159 しずまる 静まる yên lặng, yên tĩnh
160 しずむ 沈む chìm, đắm
161 したがう 従う theo , tuân theo
162 しはらう 支払う chi trả
163 しばる 縛る buộc, trói
164 しびれる 痺れる tê, dại
165 しまう 仕舞う hết sạch, làm xong
166 しめきる 締め切る đóng chặt, hết hạn
167 しめる 占める chiếm hữu
168 しめる 湿る ẩm ướt
169 しめる 締める buộc chặt
170 しゃべる 喋る nói chuyện, tán gẫu
171 しょうじる 生じる sản sinh
172 しらせる 知らせる thông báo
173 すきとおる 透き通る trong suốt, trong vắt
174 すぐれる 優れる ưu tú
175 すすむ 進む tiến bộ, tiến lên
176 すすめる 進める đẩy mạnh
177 すすめる 勧める khuyên nhủ
178 すずむ 涼む hóng mát
179 すませる 済ませる hết, kết thúc
180 すれちがう すれ違う gặp lướt qua, trái chiều gặp nhau
181 せっする 接する tiếp xúc
182 せまる 迫る tiến sát, đến gần
183 せめる 責める khiển trách
184 そなえる 備える chuẩn bị
185 そろう 揃う được sắp xếp
186 そろえる 揃える sắp xếp
187 ぞんじる 存じる biết( khiiem tốn)
188 ぞくする 属する thuộc về
189 たいする 対する đối với
190 たおす 倒す làm đổ, lật đổ
191 たおれる 倒れる đổ xuống
192 たかめる 高める nâng cao
193 たがやす 耕す canh tác, cày cấy
194 たくわえる 蓄える tích trữ
195 たしかめる 確かめる khẳng định chắc chắn
196 たすかる 助かる giúp ích, có ích
197 たすける 助ける giúp đỡ
198 たたかう 戦う đánh nhau
199 たたく 叩く gõ
200 たたむ 畳む gấp( quần áo)
 

-nbca-

dreamin' of ..
201 たちあがる 立ち上がる đứng lên
202 たちどまる 立ち止まる dừng lại
203 たつ 発つ xuất phát
204 たつ 経つ qua, trôi qua
205 たとえる 例える lấy ví dụ
206 たまる 溜まる chất đống, tích cóp
207 ためす 試す kiểm tra, thử nghiệm
208 たりる 足りる đủ
209 だまる 黙る yên lặng
210 ちかよる 近寄る tiến gần tới
211 ちぢむ 縮む rút ngắn, colại( tự ĐT)
212 ちぢめる 縮める rút ngắn, co lại( tha ĐT)
213 ちぢれる 縮れる nhăn nhúm, nhàu nát
214 ちらかす 散らかす vứt bừa bãi, lung tung
215 ちらかる 散らかる bừa bãi, lộn xộn
216 つうじる 通じる thông qua
217 つかまえる 捕まえる bắt được
218 つかまる 捕まる bị bắt
219 つかむ 掴む nắm vững, tóm chặt
220 つきあう 付き合う làm quen, giao thiệp
221 つけくわえる 付け加える cộng thêm vào
222 つける 浸ける ngâm
223 つっこむ 突っ込む chui vào, đi sâu
224 つとめる 努める nỗ lục, cố gắng
225 つながる 繋がる được nối liền với
226 つなげる 繋げる nối liền, gắn liền
227 つまる 詰まる nhét đầy,
228 つめる 詰める nhét chặt
229 つりあう 釣り合う cân bằng
230 つる 釣る câu cá
231 つる 吊る được treo lên
232 つるす 吊るす treo lên
233 てきする 適する thich hợp
234 てらす 照らす chiếu sáng
235 できあがる 出来上がる hoàn thành
236 でむかえる 出迎える đón
237 とおりかかる 通りかかる đi qua
238 とおりすぎる 通り過ぎる vượt lên
239 とけこむ 溶け込む hòa tan
240 とける 溶ける tan, chảy
241 とける 解ける cởi ra
242 とどまる 留まる dừng lại ở một nơi nào đó
243 とりけす 取り消す hủy bỏ
244 とりあげる 取り上げる lấy ra
245 なおす 直す sửa chữa
246 なおす 治す chữa( bệnh)
247 なおる 直る được sửa
248 なおる 治る được chữa khỏi( bệnh)
249 ながびく 長引く kéo dài
250 ながれる 流れる chảy, thông suốt, thuận lợi
251 なくす 無くす làm mất vật gì đó
252 なくす 亡くす làm mất ai đó
253 なくなる 無くなる biến mất
254 なぐさめる 慰める khuyên, an ủi, khiến cho vui vẻ
255 なぐる 殴る đánh nhau, ẩu đả
256 なげる 投げる ném đi
257 なす 為す làm( văn viết)
258 なでる 撫でる xoa, sờ
259 なまける 怠ける lười nhác
260 なやむ 悩む lo lắng, khổ đau
261 ならす 鳴らす làm cho kêu
262 なる 鳴る kêu
263 なる 成る trở thành
264 におう 匂う có mùi
265 にがす 逃がす để xổng, thả
266 にごる 濁る đục, khản tiếng
267 にらむ 睨む trợn mắt
268 にる 似る giống với
269 にる 煮る nấu, luộc, ninh, kho
270 ぬう 縫う khâu, vá
271 ぬく 抜く nhổ, rút
272 ぬぐ 脱ぐ cởi ra
273 ぬける 抜ける bị rút, bị cởi
274 ねがう 願う cầu mong, ước nguyện
275 ねっする 熱する hâm nóng
276 ねらう 狙う nhằm
277 のこす 残す để lại
278 のせる 乗せる chở, cho đi nhờ
279 のせる 載せる xuất bản
280 のぞく 覗く nhìn trộm, lườm
281 のぞく 除く trừ đi
282 のばす 伸ばす kéo dài
283 のばす 延ばす trì hoãn
284 のびる 伸びる được kéo dài
285 のびる 延びる bị trì hoãn
286 のべる 述べる thuật lại
287 はえる 生える lớn lên
288 はかる 計る đo
289 はかる 量る đo
290 はかる 測る đo
291 はがす 剥がす bóc ra
292 はく 掃く quét
293 はく 履く mặc, xỏ
294 はじく 弾く búng, gẩy
295 はずす 外す tháo ra
296 はずれる 外れる bị tháo ra
297 はなしかける 話し掛ける nói chuyện, chủ động làm quen
298 はなれる 離れる cách xa
299 はなれる 放れる rời khỏi
300 はねる 跳ねる nhảy lên, bắn tóe
301 はめる 填める lắp vào, ghép vào
302 はやる 流行る lưu hành, trở thành trào lưu
303 はらいもどす 払い戻す hoàn trả, trả lại
304 はりきる 張り切る ghì căng, vươn lên
305 はる 貼る dán
306 はる 張る vươn ra, mở rộng
307 ひきだす 引き出す kéo ra
308 ひきとめる 引き止める ngừng trệ
309 ひっかかる 引っ掛かる bị treo lên, bị lừa, bị liên lụy
310 ひっかける 引っ掛ける treo lên, lừa ai đó
311 ひっくりかえす 引っ繰り返す lật trở lại, va đổ
312 ひっくりかえる 引っ繰り返る bị lật lại
313 ひっこむ 引っ込む giật lùi, co lại
314 ひっぱる 引っ張る lôi kéo, kéo giật lùi
315 ふく 吹く thổi
316 ふく 拭く lau, chùi
317 ふくむ 含む ngậm, bao hàm
318 ふくめる 含める ngậm, bao hàm
319 ふくらます 膨らます đùa ầm lên
320 ふくらむ 膨らむ bành trướng
321 ふける 老ける già, cao tuổi
322 ふさがる 塞がる bị lấp, bị đóng
323 ふさぐ 塞ぐ lấp, bịt, đậy lại
324 ふむ 踏む dẫm, đạp
325 ふる 振る lắc, rung
326 ふるまう 振舞う cử động
327 ぶつかる vấp phải, bị tấn công
328 ぶつける 打付ける tấn công
329 ぶらさげる ぶら下げる treo, nhấc lên
330 へこむ 凹む lõm xuống
331 へだたる 隔たる cách, có khoảng cách
332 へだてる 隔てる cách xa
333 へる 経る trải qua
334 へる 減る giảm xuống
335 ほえる 吠える sủa
336 ほこる 誇る tự hào, kiêu ngạo
337 ほころびる 綻びる nới lỏng mối chỉ
338 ほす 干す phơi khô, sấy khô
339 ほほえむ 微笑む mỉm cười
340 ほめる 褒める tán dương, khen thưởng
341 ほる 掘る đào
342 ほる 彫る khắc, điêu khắc
343 まう 舞う nhảy
344 まかせる 任せる giao cho, phó thác
345 まかなう 賄う duy trì
346 まがる 曲がる rẽ
347 まく 巻く cuộn lại
348 まく 撒く tưới nước, rải
349 まざる 混ざる bị lẫn lộn, bị trộn lẫn
350 まざる 交ざる bị lẫn lộn, bị trộn lẫn
351 まじる 混じる trộn lẫn
352 まじる 交じる trộn lẫn
353 ます 増す tăng lên
354 まぜる 混ぜる trộn, đảo lên
355 まぜる 交ぜる trộn, pha trộn
356 またぐ băng qua
357 まちあわせる 待ち合わせる chờ gặp mặt
358 まつる 祭る thờ cúng, tế
359 まとまる đựợc tập trung lại, nhất trí
360 まとめる tổng hợp lại
361 まねく 招く mời
362 まねる 真似る bắt chước
363 まもる 守る bảo vệ, tuân thủ
364 まよう 迷う lạc đường, mất phương hướng
365 みあげる 見上げる nhìn lên, ngẩng lên, khâm phục
366 みおくる 見送る tiễn
367 みおろす 見下ろす nhìn xuống, coi thường
368 みちる 満ちる đầy, đủ
369 みつかる 見つかる bị tìm thấy, bị phát hiện
370 みつける 見つける tìm thấy, phát hiện
371 みつめる 見つめる nhìn chằm chằm, chăm chú
372 みなおす 見直す nhìn lại
373 みなれる 見慣れる quen mắt
374 みる 診る khám
375 むす 蒸す oi bức
376 めいじる 命じる ra lệnh
377 めぐまれる 恵まれる nhờ ơn trời
378 もうかる 儲かる có lãi, được thuận lợi
379 もうける 儲ける kiếm tiền
380 もうける 設ける thiết lập, thành lập
381 もたれる 凭れる dựa vào
382 もとづく 基づく dựa trên cơ sở
383 もとめる 求める yêu cầu
384 ものがたる 物語る kể lại
385 もむ 揉む rung, vẫy
386 やっつける やっ付ける
387 やぶる 破る phá vỡ, làm hỏng
388 やぶれる 破れる bị phá vỡ, bi hỏng
389 やむ 止む tạnh( mưa)
390 やむ 病む bị ốm
391 やめる 辞める từ bỏ
392 ゆでる 茹でる luộc
393 ゆるす 許す cho phép
394 ゆれる 揺れる lắc rung
395 よこぎる 横切る xuyên qua, chạy ngang qua
396 よこす 寄こす gửi đến, cử đến
397 よせる 寄せる tập trung vào, dựa vào
398 よびかける 呼び掛ける kêu gọi, vẫy gọi
399 よびだす 呼び出す gọi đến( điện thoại)
400 よみがえる 蘇る tỉnh lại, sống lại
 

-nbca-

dreamin' of ..
401 りゃくす 略す lược bớt
402 ろんじる 論じる thảo luận
403 わたる 渡る đi qua, băng qua
404 わびる 詫びる xin lỗi
405 わる 割る làm hỏng, chia
406 われる 割れる bị vỡ, bị phân chia
407 Level 2 adjective
408 あさい 浅い nông
409 あつかましい 厚かましい mặt dày, vô liêm sỉ
410 あやうい 危うい nguy hiểm
411 あいまい lờ mờ, không rõ ràng
412 あやしい 怪しい kì quái, đáng ngờ
413 あらい 荒い thô bạo, thô
414 あらい 粗い thô thiển
415 ありがたい 有難い rất cảm ơn, rất hân hạnh
416 あわただしい 慌ただしい hoang mang, vội vàng
417 いさましい 勇ましい dũng cảm
418 うすぐらい 薄暗い tối nhạt
419 うまい ngon
420 えらい 偉い vĩ đại
421 おさない 幼い ngây thơ
422 おしい 惜しい đáng tiếc
423 おめでたい chúc mừng
424 おとなしい thành thật, ôn hòa
425 おそろしい 恐ろしい khủng khiếp, đáng sợ
426 おだやかな 穏やかな bình tĩnh
427 かたい 固い cứng rắn, ngoan cố
428 かたい 堅い cứng rắn
429 かたい 硬い cứng rắn( vật chất)
430 かってな 勝手な tùy tiện, bừa bãi
431 かゆい 痒い ngứa
432 かわいらしい 可愛らしい dễ thương
433 くさい 臭い thối, mùi khó ngửi
434 くどい 諄い dài dòng, lôi thôi
435 くやしい 悔しい đáng tiếc
436 くだらない vô dụng, chán
437 くるしい 苦しい khó khăn
438 けむい 煙い đầy khói
439 けわしい 険しい hiểm trở
440 ごうかな 豪華な hào hoa, xa hoa
441 しおからい 塩辛い mặn
442 したしい 親しい thân thuộc, thân quen
443 しつこい đáng ghét, ngấy
444 ずうずうしい 図々しい vô liêm sỉ, mặt dày
445 すっぱい 酸っぱい chua
446 ずるい 狡い gian trá, giảo hoạt
447 するどい 鋭い sắc bén, nhọn
448 そうぞうしい 騒々しい ồn ào
449 そそっかしい hấp tấp, luống cuống
450 そっちょくな 卒直な bộc trực, thẳng thắn
451 たいらな 平ら な bằng phẳng
452 てきとうな 妥当 な
453 ちからづよい 力強い mạnh mẽ, sung sức
454 にくらしい 憎らしい đáng ghét, đáng giận
455 にぶい 鈍い chậm chạp, đần độn
456 はげしい 激しい mãnh liệt
457 はでな 派手な xinh đẹp
458 ハンサム đẹp trai
459 ひとしい 等しい công bằng
460 ふあんな 不安な lo lắng, bất an
461 まずしい 貧しい nghèo
462 まぶしい chói lóa
463 むだな 無駄 な vô ích
464 めでたい thật thà
465 もったいない 勿体無い lãng phí
466 ゆうりな 有利 な có lợi
467 わがまま tự ti
468 わかわかしい 若々しい trẻ trung
469 Level 2 noun
470 あいさつ 挨拶 chào hỏi
471 あいじょう 愛情 tình yêu
472 あいず 合図 dấu hiệu
473 あいまい 曖昧 lờ mờ, không rõ ràng
474 あおじろい 青白い trắng xanh
475 あくま 悪魔 ác quỉ
476 あしあと 足跡 dấu chân
477 あしもと 足元 dưới chân
478 あっしゅく 圧縮 ép, nén
479 あてな 宛名 địa chỉ ( thư)
480 あと 跡 dấu vết
481 あなた 貴女 quí bà, quí cô
482 あまど 雨戸 cửa sổ gỗ ngoài hành lang
483 あみもの 編物 vật đan dệt
484 あらすじ 粗筋 phần cốt lõi
485 あんい 安易 dễ dàng, đơn giản
486 あんがい 案外 ngoài dự tính
487 あんき 暗記 ghi nhớ
488 あんしん 安心 yên tâm, an tâm
489 あんぜん 安全 an toàn
490 あんない 案内 hướng dẫn
491 い 胃 dạ dày
492 いいん 委員 ủy viên
493 いがく 医学 y học
494 いき 息 hơi thở
495 いぎ 意義 ý nghĩa
496 いくさ 戦 chiến tranh
497 いくじ 育児 nuôi dưỡng
498 いけ 池 cái ao
499 いけばな 生け花 nghệ thuật
500 いけん 意見 ý kiến
501 いし 医師 bác sỹ
502 いし 意思 cách nghĩ, sự tính toán
503 いし 意志 ý chí
504 いしき 意識 ý thức
505 いしょくじゅう 衣食住 cơm áo gạo tiền
506 いじ 維持 duy trì
507 いじわる 意地悪 xấu tính, nghịch ngợm
508 いす 椅子 cái ghế
509 いずみ 泉 con suối
510 いた 板 cái bảng
511 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
512 いだい 偉大 sự vĩ đại
513 いち 位置 vị trí
514 いっさくじつ 一昨日 hôm kia
515 いっさくねん 一昨年 năm kia
516 いっしゅ 一種 một loại
517 いっしゅん 一瞬 một lúc
518 いっしょう 一生 cả cuộc đời
519 いとこ 従兄弟 anh em họ
520 いとこ 従姉妹 chị em họ
521 いね 稲 lúa
522 いねむり 居眠り ngủ say, ngủ gật
523 いのち 命 sinh mệnh
524 いはん 違反 vi phạm
525 いりょう 医療 chữa bệnh
526 いわ 岩 dãy núi
527 いわい 祝い lễ kỉ niệm
528 いんさつ 印刷 in ấn
529 いんしょう 印象 ấn tượng
530 いんたい 引退 từ quan, về hưu
531 いんよう 引用 trích dẫn
532 いんりょく 引力 sức hấp dẫn
533 うさぎ 兎 con thỏ
534 うし 牛 con bò
535 うちあわせ 打ち合わせ gặp gỡ công việc
536 うちゅう 宇宙 vũ trụ
537 うつわ 器 khí cụ, vật
538 うで 腕 cánh tay
539 うどん mì, phở
540 うま 馬 con ngựa
541 うめ 梅 quả mơ
542 うら 裏 mặt sau
543 うらぐち 裏口 cửa sau
544 うりあげ 売上 doanh thu
545 うりば 売り場 nơi bán
546 うわさ 噂 tin đồn nhảm, lời đồn đại
547 うん 運 vận may
548 うんが 運河 con kênh
549 えいえん 永遠 vĩnh viễn
550 えいが 映画 phim ảnh
551 えいきゅう 永久 vĩnh cửu
552 えいきょう 影響 ảnh hưởng
553 えいぎょう 営業 kinh doanh
554 えいせい 衛生 vệ sinh
555 えいぶん 英文 câu văn tiếng Anh
556 えいよう 栄養 dinh dưỡng
557 えいわ 英和 Anh Nhật( từ điển)
558 えがお 笑顔 khuôn mặt tươi cười
559 えきたい 液体 thể lỏng
560 えさ 餌 thức ăn
561 えだ 枝 nhánh, cành
562 えのぐ 絵の具 bột màu
563 えん 縁 mối liên hệ, quan hệ
564 えん 円 vòng tròn, đơn vị tiền tệ NB
565 えん 園 vườn
566 えんかい 宴会 buổi tiệc
567 えんき 延期 kéo dài thời gian
568 えんぎ 演技 biểu diễn
569 えんげい 園芸 nghề làm vườn
570 えんげき 演劇 (diễn) kịch
571 えんしゅう 円周 vòng tròn
572 えんしゅう 演習 diễn tập
573 えんじょ 援助 trợ thủ, tài trợ,
574 えんぜつ 演説 diễn thuyết
575 えんそう 演奏 diễn tấu
576 えんそく 遠足 cuộc đi thăm quan của học sinh
577 えんちょう 延長 kéo dài
578 えんとつ 煙突 ống khói
579 えんりょ 遠慮 làm khách, ngai ngần
580 おい 甥 cháu trai
581 おう 王 ông vua
582 おうえん 応援 ủng hộ
583 おうさま 王様 Quốc vương
584 おうしょく 黄色 màu vàng
585 おうじ 王子 hoàng tử
586 おうじょ 王女 công chúa
587 おうせつ 応接 tiếp tân, tiếp đón
588 おうたい 応対 ứng đối
589 おうだん 横断 cắt ngang, xuyên qua
590 おうふく 往復 qua lại, hai chiều, khứ hồi(vé)
591 おうべい 欧米 Âu Mĩ
592 おうよう 応用 ứng dụng
593 おかず お菜 thức ăn đã nấu chín
594 おかわり お代わり thêm,( thêm 1 bát, 1chén)
595 おき 沖 mặt biển
596 おくがい 屋外 ngoài phòng
597 おくさん 奥さん vợ ( người khác)
598 おくじょう 屋上 mái nhà
599 おくりがな 送り仮名 phần chữ đi kèm theo chữ Hán
600 おくりもの 贈り物 quà tặng
 

-nbca-

dreamin' of ..
601 おしゃべり お喋り chuyện phiếm
602 おしゃれ お洒落 ăn diện, làm dáng
603 おじ 伯父 chú, bác
604 おじいさん お祖父さん ông
605 おじぎ 御辞儀 kính lễ, hành lễ
606 おじさん 伯父さん chú bác(người khác)
607 おっと 夫 chồng( mình)
608 おてあらい 御手洗い nhà vệ sinh
609 おてつだいさん お手伝いさん người giúp việc
610 おと 音 âm thanh, tiếng động
611 おに 鬼 con quỉ
612 おび 帯 giải thắt lưng
613 おもちゃ 玩具 đồ chơi
614 おもて 表 mặt trước
615 おやゆび 親指 ngón tay cái
616 おん 恩 ân tình
617 おんがく 音楽 âm nhạc
618 おんけい 恩恵 ân huệ, ơn huệ
619 おんしつ 温室 phòng ấm
620 おんせん 温泉 suối nước nóng
621 おんたい 温帯 vùng ôn đới
622 おんだん 温暖 độ ấm
623 おんちゅう 御中 kiính gửi( công văn)
624 おんど 温度 nhiệt độ
625 from Ka is under constraction
626 か 蚊 con muỗi
627 か 課 bài( sách)
628 か 科 khoa( trường đại học)
629 かい 貝 con sò
630 かい 階 tầng( cách đếm)
631 かいいん 会員 hội viên, thành viên
632 かいかい 開会 mở cuộc họp
633 かいかん 会館 hội quán
634 かいが 絵画 hội họa
635 かいがい 海外 hải ngoại, nước ngoài
636 かいがん 海岸 bờ biển,
637 かいぎ 会議 cuộc họp
638 かいけい 会計 kế toán, tài chính
639 かいけつ 解決 cách giải quyết
640 かいごう 会合 tập hợp, tụ tập
641 かいさつ 改札 cửa soát vé
642 かいさん 解散 giải tán, giải thể
643 かいし 開始 khai mạc, bắt đầu
644 かいしゃ 会社 công ty
645 かいしゃく 解釈 giải thích, dịch
646 かいじょう 会場 hội trường
647 かいすいよく 海水浴 tắm biển
648 かいすう 回数 số lần
649 かいすうけん 回数券 vé dùng được nhiều lần
650 かいせい 改正 cải chính, sửa đổi
651 かいせい 快晴 hửng nắng
652 かいせつ 解説 giảng giải, thuyết minh
653 かいぜん 改善 cải thiện
654 かいぞう 改造 cải tạo
655 かいだん 階段 cầu thang
656 かいつう 開通 mở, khai thông
657 かいてき 快適 thoải mái, dễ chịu
658 かいてん 回転 quay lại, chuyển lại
659 かいとう 解答 câu trả lời
660 かいとう 回答 câu trả lời
661 かいふく 回復 hồi phục
662 かいほう 解放 giải phóng
663 かいほう 開放 mở
664 かいもの 買い物 mua sắm
665 かいよう 海洋 hải dương
666 かいわ 会話 hội thoại
667 かお 顔 khuôn mặt
668 かおく 家屋 nhà
669 かおり 香り mùi thơm, hương
670 かかく 価格 giá
671 かかり 係り người quản lý
672 かがく 科学 khoa học
673 かがく 化学 hóa học
674 かがみ 鏡 cái gương
675 かきとめ 書留 thư bảo đảm
676 かきとり 書き取り viết chính tả
677 かきね 垣根 hàng rào
678 かぎ 鍵 chìa khóa
679 かくう 架空 hư ảo
680 かくご 覚悟 giác ngộ, chuẩn bị tư tưởng
681 かくじ 各自 mỗi( người)
682 かくじつ 確実 xác thực, chính xác
683 かくじゅう 拡充 mở rộng, tăng thêm
684 かくだい 拡大 phóng to
685 かくち 各地 mỗi nơi
686 かくちょう 拡張 mở rộng ( diện tích)
687 かくど 角度 góc đọ
688 かくにん 確認 xác nhận
689 かくべつ 格別 đặc biệt
690 かくりつ 確率 xác suất
691 かぐ 家具 đồ dùng trong nhà
692 かけざん 掛け算 phép tính nhân
693 かけつ 可決 thông qua
694 かげ 影 bóng râm
695 かこ 過去 quá khứ
696 かこう 火口 miệng núi lửa, miệng lò, cửa lò
697 かこう 下降 hạ xuống
698 かご 籠 cái rổ
699 かさ 傘 cái ô,
700 かさい 火災 đám cháy
701 かし 菓子 bánh kẹo
702 かしつ 過失 sai lầm
703 かしま 貸間 phòng cho thuê
704 かしや 貸家 nhà cho thuê
705 かしゅ 歌手 ca sĩ
706 かしょ 箇所 điểm, phần
707 かじ 火事 hỏa hoạn
708 かじ 家事 việc nhà
709 かじつ 果実 hoa quả
710 かじょう 過剰 dư thừa
711 かず 数 số
712 かぜ 風邪 trúng gió(bị cảm)
713 かぜ 風 gió
714 かぜい 課税 thuế khóa, thu thuế
715 かそく 加速 tăng tốc
716 かた 型 kiểu, loại
717 かた 肩 vai
718 かたち 形 hình dáng
719 かたまり 塊 cục( cục gạch, cục đất)
720 かたみち 片道 một chiều
721 かち 価値 giá trị
722 かっき 活気 hoạt bát, sôi nổi
723 かっこ 括弧 hình dạng
724 かっこう 格好
725 かつじ 活字 con chữ (để in)
726 かつどう 活動 hoạt động
727 かつやく 活躍 sôi động, hoạt động
728 かつよう 活用 vận dụng linh hoạt, có hiệu quả
729 かつりょく 活力 sức sống dồi dào, sức mạnh
730 かづけ 日付 ngày tháng
731 かてい 仮定 giả định, giả thiết
732 かてい 家庭 gia đình
733 かてい 過程 quá trình
734 かてい 課程 khóa học
735 かど 門 cổng
736 かな 仮名 chữ cái
737 かない 家内 vợ( mình)
738 かなづかい 仮名遣い
739 かなづち 金槌
740 かね 鐘 cái chuông
741 かね 金 tiền
742 かねつ 加熱 gia nhiệt, làm nóng lên
743 かねもち 金持ち người giàu
744 かのう 可能 khả năng
745 かのじょ 彼女 cô ấy, bạn gái
746 かはんすう 過半数 quá nửa
747 かびん 花瓶 lọ hoa
748 かぶ 株
749 かべ 壁 bức tường
750 かま 釜
751 かみ 神 thần thánh
752 かみ 紙 giấy
753 かみ 髪 tóc
754 かみくず 紙屑 giấy loại
755 かみそり 剃刀 dao cạo mặt
756 かみのけ 髪の毛 tóc
757 かもく 科目 môn học
758 から 殻 vỏ(quả, động vật)
759 から 空 trống không
760 かわ 側 phía
761 かわ 川 con sông
762 かわ 皮 da, vỏ
763 かわ 革 da(giày, túi)
764 かわせ 為替 hối đoái, hối phiếu
765 かわら 瓦 ngói
766 かん 缶 can, lon
767 かん 勘 giác quan thứ sáu, dự đoán
768 かん 冠 vương miện
769 かん 管 ống
770 かんかく 感覚 cảm giác
771 かんかく 間隔 cách một đoạn, khoảng cách
772 かんがえ 考え suy nghĩ
773 かんき 換気 thông gió
774 かんきゃく 観客 khán giả
775 かんきょう 環境 môi trường
776 かんけい 関係 quan hệ
777 かんげい 歓迎 nghênh đón
778 かんげき 感激 cảm kích, cảm động
779 かんこう 観光 tham quan
780 かんごふ 看護婦 y tá
781 かんさい 関西 tên địa danh
782 かんさつ 観察 quan sát
783 かんしゃ 感謝 cảm tạ
784 かんしょう 鑑賞
785 かんしん 感心 gây ấn tượng
786 かんしん 関心 quan tâm
787 かんじ 感じ cảm giác
788 かんじ 漢字 chữ Hán
789 かんじゃ 患者 bệnh nhân
790 かんじょう 勘定 hóa đơn thanh toán
791 かんじょう 感情 cảm tình
792 かんせい 完成 hoàn thành
793 かんせつ 間接 gián tiếp
794 かんぜん 完全 hoàn toàn, hoàn hảo
795 かんそう 乾燥 khô, làm khô
796 かんそう 感想 cảm tưởng
797 かんそく 観測 quan trắc, quan sát và dự đoán
798 かんたい 寒帯 hàn đới( khí hậu)
799 かんたん 簡単 đơn giản
800 かんちがい 勘違い phán đoán sai lầm
 

-nbca-

dreamin' of ..
801 かんちょう 官庁 văn phòng chính phủ
802 かんづめ 缶詰 đồ hộp( ăn)
803 かんでんち 乾電池 pin khô
804 かんとう 関東 địa danh
805 かんとく 監督 giám đốc, chỉ đạo, đao diễn
806 かんどう 感動 cảm động
807 かんねん 観念 quan niệm
808 かんばん 看板 bảng hiệu
809 かんぱい 乾杯 cạn chén
810 かんびょう 看病 hộ lý
811 かんり 管理 quản lý, điều khiển
812 かんりょう 完了 hoàn thành
813 かんれん 関連 liên quan
814 かんわ 漢和 Chữ Hán- Nhật
815 がい 害 gây hại
816 がいこう 外交 ngoại giao,
817 がいこく 外国 nước ngoài
818 がいしゅつ 外出 đi ra ngoài
819 がいぶ 外部 phía bên ngoài
820 がか 画家 họa sỹ
821 がく 額 khung tranh, ảnh
822 がくしゃ 学者 học giả
823 がくしゅう 学習 học tập
824 がくせい 学生 sinh viên, học sinh
825 がくねん 学年 năm học
826 がくぶ 学部 khoa( trường đại học)
827 がくもん 学問 học vấn
828 がくりょく 学力 học lực
829 がっか 学科 môn học
830 がっかい 学会
831 がっき 楽器 nhạc cụ
832 がっき 学期 học kì
833 がっきゅう 学級 các cấp học
834 がっこう 学校 trường học
835 がっぴ 月日 ngày tháng
836 がまん 我慢 chịu đựng, nhẫn nhịn
837 がんじつ 元日 ngày tết
838 きあつ 気圧 khí áp
839 きおく 記憶 kí ức
840 きおん 気温 nhiệt độ
841 きかい 機会 cơ hội
842 きかい 機械 máy móc, cơ khí
843 きかん 期間 thời gian, thời kì
844 きかん 機関 cơ quan, động cơ
845 きかんしゃ 機関車 xe máy
846 きぎょう 企業 công ty, xí nghiệp
847 きぐ 器具 công cụ, dụng cụ
848 きけん 危険 nguy hiểm
849 きげん 期限 kì hạn
850 きげん 機嫌 tâm tình, sắc mặt
851 きこう 気候 khí hậu
852 きごう 記号 kí hiệu, mã số
853 きざし 兆 mầm mống, manh nha
854 きし 岸 bờ biển,
855 きしゃ 汽車 tàu hỏa
856 きしゃ 記者 kí giả, nhà báo
857 きしょう 起床 thức dậy
858 きじ 生地 vải
859 きじ 記事 kí sự, báo
860 きじゅん 基準 tiêu chuẩn
861 きすう 奇数 số lẻ
862 きず 傷 vết thương
863 きせつ 季節 mùa
864 きそ 基礎 cơ sở
865 きそく 規則 qui tắc
866 きた 北 phía bắc
867 きたい 期待 hi vọng
868 きたい 気体 thể khí( ga)
869 きたく 帰宅 về nhà
870 きち 基地 cơ địa
871 きちょう 貴重 quí giá
872 きっかけ 切っ掛け cơ hội, nhân dịp
873 きっさ 喫茶 quán trà
874 きって 切手 con tem
875 きにゅう 記入 điền vào mẫu
876 きぬ 絹 lụa
877 きねん 記念 kỉ niệm
878 きのう 機能 chức năng
879 きのどく 気の毒 bi thảm
880 きばん 基盤 cơ bản
881 きふ 寄付 hiến, tặng
882 きぶん 気分 tinh thần, cảm giác
883 きほん 基本 cơ bản, tiêu chuẩn
884 きぼう 希望 hi vọng
885 きみょう 奇妙 kì lạ
886 きもの 着物 áo truyền thống của phụ nữ Nhật
887 きゃく 客 nguười khách
888 きゃくせき 客席 chỗ của khách
889 きゃくま 客間 phòng khách
890 きゅう 旧 âm ( lịch)
891 きゅう 級 cấp độ
892 きゅう 球 hi vọng
893 きゅうか 休暇 ngày nghỉ
894 きゅうぎょう 休業 đóng cửa không kinh doanh nữa
895 きゅうけい 休憩 nghỉ giải lao
896 きゅうげき 急激 bỗng nhiên
897 きゅうこう 急行 tàu tốc hành
898 きゅうこう 休講 ngừng lên lớp
899 きゅうしゅう 吸収 thu hút, hấp thụ
900 きゅうじょ 救助 cứu trợ
901 きゅうそく 急速 cấp tốc
902 きゅうそく 休息 nghỉ ngơi
903 きゅうよ 給与 trả, cung cấp
904 きゅうよう 休養 nghỉ ngơi
905 きゅうりょう 給料 lương
906 きょういく 教育 giáo dục
907 きょういん 教員 giáo viên
908 きょうか 強化 làm mạnh lên, củng cố
909 きょうかい 教会 nhà thờ
910 きょうかい 境界 biên giới
911 きょうかしょ 教科書 sách giáo khoa, giáo trình
912 きょうきゅう 供給 cung cấp
913 きょうぎ 競技 trò chơi, trận đấu
914 きょうさん 共産 cộng sản
915 きょうし 教師 giáo viên
916 きょうしつ 教室 phòng học
917 きょうしゅく 恐縮 xin lỗi, không dám
918 きょうじゅ 教授 giáo sư
919 きょうそう 競争 cạnh tranh, ganh đua
920 きょうちょう 強調 nhấn mạnh
921 きょうつう 共通 công cộng, chung
922 きょうどう 共同 cộng đồng
923 きょうふ 恐怖 e ngại
924 きょうみ 興味 quan tâm
925 きょうよう 教養 giáo dục, giáo dưỡng
926 きょうり 郷里 quê hương
927 きょうりょく 協力 hợp tác, cộng tác
928 きょうりょく 強力 sức mạnh
929 きょか 許可 sự cho phép
930 きょく 曲 khúc( nhạc), bài( hát)
931 きょく 局 kênh(TV), cục quản lý( bưu điện, phát thanh)
932 きょくせん 曲線 khúc cua, đường gấp khúc
933 きょだい 巨大 to lớn
934 きょねん 去年 năm ngoái, năm trước
935 きょり 距離 khoảng cách
936 きよう 器用 khéo léo
937 きり 霧 sương
938 きりつ 規律 qui luật
939 きんえん 禁煙 cấm hút thuốc
940 きんがく 金額 mức tiền, hạn ngạch
941 きんし 禁止 cấm
942 きんじょ 近所 hàng xóm
943 きんせん 金銭 tiền mặt
944 きんぞく 金属 kim loại
945 きんだい 近代 ngày nay
946 きんちょう 緊張 căng thẳng
947 きんにく 筋肉 cơ bắp
948 きんゆう 金融 vốn, tài chính
949 きんよう 金曜 thứ sáu
950 ぎいん 議員 thành viên của nghị viện, nghị sĩ
951 ぎかい 議会 nghị hội, quốc hội
952 ぎし 技師 kĩ sư
953 ぎしき 儀式 lễ kỉ niệm, nghi thức
954 ぎじゅつ 技術 kĩ thuật
955 ぎちょう 議長 chủ tịch
956 ぎむ 義務 nghĩa vụ
957 ぎもん 疑問 nghi vấn, câu hỏi
958 ぎゃく 逆 ngược
959 ぎゅうにゅう 牛乳 sữa
960 ぎょう 行 hàng, dòng
961 ぎょうぎ 行儀 lễ nghĩa, lễ nghi
962 ぎょうじ 行事 sự kiện, chức năng
963 ぎょうれつ 行列 sắp thành hàng
964 ぎょぎょう 漁業 ngư nghiệp, nghề đánh cá
965 ぎろん 議論 thảo luận
966 ぎん 銀 bạc
967 ぎんこう 銀行 ngân hàng
968 く 句 câu, đoạn
969 くいき 区域 khu vực
970 くうき 空気 không khí
971 くうこう 空港 sân bay
972 くうそう 空想 không tưởng( xã hội)
973 くうちゅう 空中 không trung
974 くぎ 釘 cái đinh
975 くさ 草 cỏ
976 くさり 鎖 cái xích
977 くし 櫛 cái lược
978 くしゃみ 嚏 hắt hơi
979 くしん 苦心 nỗ lực, cố gắng
980 くじょう 苦情 bất bình, khổ sở
981 くすり 薬 thuốc
982 くすりゆび 薬指 ngón áp út( ngón đeo nhẫn)
983 くず 屑 bỏ đi, thải, loại
984 くせ 癖 thói quen
985 くちびる 唇 môi
986 くちべに 口紅 son môi
987 くつ 靴 giày
988 くつう 苦痛 chỗ đau
989 くつした 靴下 tất chân, bao chân
990 くとうてん 句読点 dấu chấm phẩy
991 くふう 工夫 khéo léo
992 くぶん 区分 phân khu, phân loại
993 くべつ 区別 phân loại, phân biệt
994 くみ 組 nhóm, tổ
995 くみあい 組合 nghiệp đoàn
996 くも 雲 mây
997 くもり 曇り nhiều mây, u ám
998 くんれん 訓練 luyện tập, huấn luyện
999 ぐあい 具合 điều kiện, tình trạng,
1000 ぐうすう 偶数 số chẵn
 

-nbca-

dreamin' of ..
1001 ぐうぜん 偶然 tình cờ
1002 ぐん 群 nhóm( toán học)
1003 ぐんたい 軍隊 quân đội
1004 け 毛 lông
1005 けいい 敬意 lòng thành kính
1006 けいえい 経営 kinh doanh
1007 けいかく 計画 kế hoạch
1008 けいかん 警官 người cảnh sát
1009 けいき 景気 tình hình kinh doanh
1010 けいけん 経験 kinh nghiệm
1011 けいこ 稽古 luyện tập
1012 けいこう 傾向 khuynh hướng
1013 けいこうとう 蛍光灯 đèn huỳnh quang
1014 けいこく 警告 cảnh cáo
1015 けいご 敬語 kính ngữ( tiéng Nhật)
1016 けいさつ 警察 cảnh sát
1017 けいさん 計算 tính toán
1018 けいざい 経済 kinh tế
1019 けいしき 形式 hình thức
1020 けいじ 掲示 thông báo
1021 けいじ 刑事 hình sự
1022 けいぞく 継続 tiếp tục
1023 けいと 毛糸 len
1024 けいとう 系統 hệ thống, dòng họ
1025 けいど 経度 kinh độ
1026 けいば 競馬 đua ngựa
1027 けいび 警備 cảnh bị, bảo vệ
1028 けいやく 契約 hợp đồng
1029 けいゆ 経由 rẽ qua
1030 けいようし 形容詞 tính từ
1031 けが 怪我 bị thương
1032 けしき 景色 cảnh sắc
1033 けしょう 化粧 trang điểm
1034 けしゴム 消しゴム viên tẩy
1035 けっか 結果 kết quả
1036 けっかん 欠陥
1037 けっきょく 結局 kết cục, cuối cùng
1038 けっこう 結構 được tốt, đủ
1039 けっこん 結婚 kết hôn
1040 けっさく 傑作 phương pháp tối ưu
1041 けっせき 欠席 vắng mặt
1042 けってん 欠点 khuyết điểm
1043 けつあつ 血圧 huyết áp
1044 けつえき 血液 máu
1045 けつだん 決断 quyết đoán, quyết định
1046 けつろん 結論 kết luận
1047 けっしん 決心 quyết tâm
1048 けん 券 vé
1049 けん 権 quyền
1050 けんか 喧嘩 đánh nhau
1051 けんかい 見解 quan điểm
1052 けんがく 見学 tham quan kiến tập
1053 けんきゅう 研究 nghiên cứu
1054 けんきょ 謙虚 khiêm nhường
1055 けんこう 健康 sức khỏe
1056 けんさ 検査 kiểm tra
1057 けんしゅう 研修 học tập
1058 けんせつ 建設 xây dựng
1059 けんそん 謙遜 khiêm tốn
1060 けんちく 建築 kiến trúc
1061 けんちょう 県庁 trụ sở tỉnh, huyện….
1062 けんとう 見当 dự đoán
1063 けんとう 検討 kiểm tra
1064 けんびきょう 顕微鏡 kính hiển vi
1065 けんぶつ 見物 tham quan
1066 けんぽう 憲法 hiến pháp
1067 けんめい 懸命 thục mạng, hết sức
1068 けんり 権利 quyền lợi
1069 げいじゅつ 芸術 nghệ thuật
1070 げいのう 芸能 thế giới giải trí
1071 げか 外科 khoa ngoại
1072 げき 劇 kịch
1073 げきじょう 劇場 nhà hát
1074 げきぞう 激増 tăng vọt
1075 げしゃ 下車 xuống xe, tàu
1076 げしゅく 下宿 hạ cánh
1077 げじゅん 下旬 cuối tháng
1078 げすい 下水 nước thải
1079 げた 下駄 guốc gỗ( kiểu Nhật)
1080 げっきゅう 月給 luương tháng
1081 げつまつ 月末 cuối tháng
1082 げんいん 原因 nguyên nhân
1083 げんかい 限界 giới hạn
1084 げんかん 玄関 cửa ra vào
1085 げんき 元気 khỏe
1086 げんきん 現金 tiền mặt
1087 げんこう 原稿 bản qốc
1088 げんご 言語 ngôn ngữ
1089 げんさん 原産 nơi sản xuất đầu tiên
1090 げんざい 現在 hiện tại
1091 げんし 原始 nguyên thủy
1092 げんしょう 現象 hiện tượng
1093 げんじつ 現実 hiện thực
1094 げんじゅう 厳重 nghiêm trọng
1095 げんじょう 現状 hiện trạng
1096 げんじょう 現場 hiện trường
1097 げんだい 現代 hiện đại
1098 げんど 限度 giới hạn
1099 げんに 現に thực sự
1100 げんり 原理 nguyên lý
1101 げんりょう 原料 nguyên liệu, vật liệu thô
1102 こういん 行員 nhân viên ngân hàng
1103 こううん 幸運 chúc may mắn
1104 こうえん 公園 công viên
1105 こうえん 講演 diễn, công diễn
1106 こうか 効果 hiệu quả
1107 こうか 硬貨 tiền xu
1108 こうか 高価 giá cao
1109 こうかん 交換 đổi, thay đổi
1110 こうがい 郊外 ngoại ô
1111 こうがい 公害 hại chung
1112 こうきゅう 高級 caocấp
1113 こうきょう 公共 công cộng
1114 こうぎ 講義 bài giảng
1115 こうぎょう 工業 công nghiệp
1116 こうくう 航空 hàng không
1117 こうけい 光景 quang cảnh
1118 こうけん 貢献 cống hiến
1119 こうげい 工芸 mỹ thuật công nghiệp
1120 こうげき 攻撃 công kích
1121 こうこう 孝行 hiếu thảo
1122 こうこう 高校 trường cấp 3
1123 こうこく 広告 quảng cáo
1124 こうさ 交差 giao nhau
1125 こうさい 交際 giao tiếp
1126 こうさてん 交差点 ngã tư
1127 こうし 講師 giáo sư thỉnh giảng
1128 こうしき 公式 công thức
1129 こうしゃ 校舎 kí túc xá của trưừong học
1130 こうしゃ 後者 cái sau, người đến sau
1131 こうしゅう 公衆 công chúng, quần chúng
1132 こうじ 工事 công trường( đang thi công)
1133 こうじつ 口実 cớ, viện cớ
1134 こうじょう 工場 nhà máy
1135 こうすい 香水 nước hoa
1136 こうせい 公正 đối chiếu (vói bản gốc)
1137 こうせい 構成 cấu thành
1138 こうせき 功績 công lao, thành tích
1139 こうせん 光線 suối khoáng
1140 こうそう 高層 cao hơn
1141 こうそく 高速 tốc độ cao
1142 こうぞう 構造 cấu trúc, cấu tạo
1143 こうたい 交替 thay đổi, luân phiên
1144 こうち 耕地 ruộng cày
1145 こうちゃ 紅茶 trà đen(lipton, dilmah)
1146 こうつう 交通 giao thông
1147 こうつうきかん 交通機関 cơ quan giao thông
1148 こうてい 校庭 sân trường
1149 こうてい 肯定 khẳng định
1150 こうとう 高等 cao cấp
1151 こうとうがっこう 高等学校 trường cao đẳng
1152 こうど 高度 cao độ
1153 こうどう 行動 hành động
1154 こうどう 講堂 giảng đường
1155 こうはい 後輩 hậu bối, người vào( công ty) sau
1156 こうばん 交番 đồn cảnh sát
1157 こうひょう 公表 công bố, phát biểu
1158 こうふく 幸福 hạnh phúc
1159 こうぶつ 鉱物 khoáng vật
1160 こうへい 公平 công bằng
1161 こうほ 候補 dự bị, ứng cử
1162 こうむ 公務 công vụ
1163 こうもく 項目 hạng mục
1164 こうよう 紅葉 hiện tượng lá chuyển màu vào mùa thu
1165 こうりゅう 交流 giao lưu
1166 こうりょ 考慮 cân nhắc
1167 こうりょく 効力 hiệu lực
1168 こきゅう 呼吸 hít thở
1169 こきょう 故郷 cố hương, quê quán
1170 こくさい 国際 quốc tế
1171 こくせき 国籍 quốc tịch
1172 こくばん 黒板 bảng đen
1173 こくふく 克服 khắc phục, vượt qua
1174 こくみん 国民 quốc dân
1175 こくもつ 穀物 ngũ cốc
1176 こくりつ 国立 quốc lập
1177 こしょう 故障 hỏng
1178 こしょう 胡椒 hạt tiêu
1179 こっか 国家 quốc gia
1180 こっかい 国会 quốc hội
1181 こっせつ 骨折 gãy xương
1182 こづつみ 小包 bưu phẩm
1183 こてん 古典 cổ điển
1184 こと 事 sự việc
1185 こと 琴 đàn cổ của Nhật
1186 こや 小屋 phòng nhỏ, cabin
1187 こゆび 小指 ngón út
1188 こん 紺 màu xanh nước biển
1189 こんごう 混合 hỗn hợp
1190 こんざつ 混雑 hỗn tạp
1191 こんだて 献立 thực đơn, kế hoạch
1192 こんやく 婚約 đính hôn
1193 こんらん 混乱 hỗn loạn
1194 ごういん 強引 cưỡng chế, cưỡng bức
1195 ごうか 豪華 hào hoa
1196 ごうかく 合格 đỗ, trúng( thi tuyển)
1197 ごうとう 強盗 vụ cướp
1198 ごうどう 合同 hợp lại, chung nhau
1199 ごうり 合理 hợp lý
1200 ごうりゅう 合流 hợp lưu, sát nhập
 

-nbca-

dreamin' of ..
1201 ごかい 誤解 hiểu nhầm
1202 ごがく 語学 ngữ học, ngôn ngữ học
1203 ごぶさた ご無沙汰 lâu lắm không gặp( khiêm tốn)
1204 ごみ 塵 rác
1205 さいきん 最近 gần đây
1206 さいこう 最高 cao nhất, tối cao
1207 さいご 最後 sau cùng, cuối cùng
1208 さいさん 再三 nhiều lần
1209 さいしゅう 最終 cuối cùng
1210 さいしょ 最初 ban đầu
1211 さいじつ 祭日 ngày lễ
1212 さいそく 催促 yêu cầu, đòi hỏi
1213 さいちゅう 最中 giữa chừng
1214 さいてい 最低 thấp nhất
1215 さいてん 採点 cho điểm
1216 さいなん 災難 hoạn nạn
1217 さいのう 才能 tài năng
1218 さいばん 裁判 tòa án
1219 さいふ 財布 ví tiền
1220 さいほう 裁縫 may mặc
1221 さいわい 幸い may mắn, hạnh phúc
1222 さか 坂 dốc
1223 さかい 境 ranh giới
1224 さかさ 逆さ đảo ngược, phản ngược
1225 さかさま 逆様 tương phản
1226 さかば 酒場 quán rượu
1227 さきほど 先程 vừa nãy
1228 さぎょう 作業 công việc
1229 さくいん 索引 chỉ dẫn
1230 さくしゃ 作者 tác giả
1231 さくじょ 削除 xóa
1232 さくせい 作成 làm, tạo thành
1233 さくひん 作品 tác phẩm
1234 さくぶつ 作物 tác phẩm nghệ thuật, văn học….
1235 さくぶん 作文 viết văn
1236 さくら 桜 hoa anh đào
1237 さけ 酒 rượu
1238 さしみ 刺身 món cơm nắm và cá sống
1239 さすが 流石 mong đợi
1240 さっか 作家 nhà văn
1241 さっきょく 作曲 phổ nhạc
1242 さつ 札 tờ tiền
1243 さつ 冊 quyển( từ đếm)
1244 さつえい 撮影 chụp ảnh
1245 さとう 砂糖 đường(ăn)
1246 さばく 砂漠 sa mạc
1247 さび 錆び gỉ
1248 さべつ 差別 khác biệt
1249 さほう 作法 qui củ, lễ tiết
1250 さま 様 ngài, bà(kính ngữ của さん)
1251 さら 皿 cái đĩa
1252 さる 猿 con khỉ
1253 さんか 参加 tham gia
1254 さんかく 三角 tam giác
1255 さんぎょう 産業 công nghiệp
1256 さんこう 参考 tham khảo
1257 さんすう 算数 toán học sơ cấp, số đếm
1258 さんせい 賛成 tán thành, đồng ý
1259 さんせい 酸性 tính a xít
1260 さんそ 酸素 khí ô xy
1261 さんち 産地 nơi sản xuất
1262 さんぽ 散歩 đi dạo
1263 さんりん 山林 núi rừng
1264 ざいがく 在学 ở trường
1265 ざいさん 財産 tài sản
1266 ざいもく 材木 đồ gỗ
1267 ざいりょう 材料 vật liệu
1268 ざしき 座敷 phòng trải chiếu( kiểu Nhật)
1269 ざせき 座席 chỗ ngồi
1270 ざっし 雑誌 tạp chí
1271 ざつおん 雑音 ồn ào, tạp âm
1272 ざぶとん 座布団 cái đệm
1273 し 詩 bài thơ
1274 しあい 試合 trận đấu, trò chơi
1275 しかい 司会 người chủ trì hội nghị
1276 しかく 四角 tứ giác
1277 しき 式 kiểu
1278 しき 四季 bốn mùa
1279 しきち 敷地 mặt bằng
1280 しきゅう 支給 chi trả
1281 しきゅう 至急 mặt bằng, nền đất
1282 しけん 試験 kì thi, kiểm tra
1283 しげき 刺激 kích thích
1284 しげん 資源 tài nguyên
1285 ししゃごにゅう 四捨五入 phép làm tròn số
1286 ししゅつ 支出 chi ra
1287 しじ 指示 chỉ thị
1288 しじん 詩人 nhà thơ
1289 しせい 姿勢 tư thế
1290 しぜん 自然 tự nhiên
1291 しぜんかがく 自然科学 khoa học tự nhiên
1292 しそう 思想 tư tưởng
1293 しそん 子孫 con cháu
1294 したい 死体 xác chết, tử thi
1295 したまち 下町 khu dân cư làm nghề buôn bán là chính
1296 しっき 湿気 hơi ẩm, hơi ướt
1297 しっぱい 失敗 thất bại
1298 しっぴつ 執筆 chấp bút, viết văn
1299 しっぽ 尻尾 cái đuôi( động vật)
1300 しつ 質 chất lượng
1301 しつぎょう 失業 thất nghiệp
1302 しつど 湿度 độ ẩm
1303 しつれい 失礼 thất lễ
1304 しつれん 失恋 thất tình
1305 してい 指定 chỉ định
1306 してつ 私鉄 đường sắt tư doanh
1307 してん 支店 chi nhánh, đại lý
1308 しどう 指導 chỉ đạo
1309 しはい 支配 chi phối, điều hành
1310 しはらい 支払 chi trả
1311 しばい 芝居 vở kịch
1312 しばふ 芝生 bãi cỏ
1313 しへい 紙幣 tiền giấy
1314 しほん 資本 quĩ, vốn
1315 しぼう 死亡 tử vong, chết
1316 しま 島 hòn đảo
1317 しま 縞 kẻ sọc, vân hoa
1318 しめきり 締め切り kì hạn, ngày hẹn
1319 しも 霜 sương
1320 しゃかい 社会 xã hội
1321 しゃかいかがく 社会科学 khoa học xã hội
1322 しゃこ 車庫 ga ra ô tô
1323 しゃしょう 車掌 người phục vụ, người bán vé
1324 しゃしん 写真 tấm ảnh
1325 しゃせい 写生 tả thực, miêu tả
1326 しゃせつ 社説 bài xã luận
1327 しゃっきん 借金 khoản nợ
1328 しゃっくり 吃逆 nấc, tiếng nấc
1329 しゃりん 車輪 bánh xe
1330 しゅ 種 loại
1331 しゅう 州 châu( kkhu vực)
1332 しゅうい 周囲 chu vi
1333 しゅうかい 集会 cuộc gặp gỡ
1334 しゅうかく 収穫 thu hoạch
1335 しゅうかん 週間 tuần lễ
1336 しゅうかん 習慣 tập quán, thói quen
1337 しゅうきょう 宗教 nho giáo
1338 しゅうきん 集金 sưu tập tiền
1339 しゅうごう 集合 tập hợp
1340 しゅうしょく 就職 vào nghề, tham gia công tác
1341 しゅうじ 習字 tập viết
1342 しゅうせい 修正 sửa lại cho đúng
1343 しゅうぜん 修繕 sửa chữa( nhà cửa)
1344 しゅうだん 集団 nhóm, tập đoàn
1345 しゅうちゅう 集中 tập trung
1346 しゅうてん 終点 điểm cuối cùng
1347 しゅうにゅう 収入 thu nhập
1348 しゅうにん 就任 bổ nhiệm
1349 しゅうへん 周辺 xung quanh
1350 しゅうり 修理 sửa chữa( máy móc)
1351 しゅうりょう 終了 kết thúc
1352 しゅぎ 主義 chủ nghĩa
1353 しゅくしょう 縮小 thu nhỏ
1354 しゅくじつ 祝日 ngày lễ
1355 しゅくだい 宿題 bài tập
1356 しゅくはく 宿泊 ngủ trọ
1357 しゅご 主語 chủ ngữ
1358 しゅしょう 首相 thủ tướng
1359 しゅじゅつ 手術 phẫu thuật
1360 しゅだん 手段 phương pháp, thủ đoạn
1361 しゅちょう 主張 chủ trương
1362 しゅっきん 出勤 đi làm
1363 しゅっしん 出身 nơi sinh
1364 しゅっせき 出席 có mặt
1365 しゅっちょう 出張 đi công tác
1366 しゅっぱつ 出発 xuất phát
1367 しゅっぱん 出版 xuất bản
1368 しゅつじょう 出場 xuất hiện( trò chơi)
1369 しゅと 首都 thủ đô
1370 しゅふ 主婦 bà chủ nhà
1371 しゅみ 趣味 sở thích
1372 しゅやく 主役 diễn viên chính
1373 しゅよう 主要 chính, chủ yếu
1374 しゅるい 種類 chủng loại
1375 しゅんかん 瞬間 chốc lát( khoảng thời gian)
1376 しょうか 消化 tiêu hóa
1377 しょうかい 紹介 giới thiệu
1378 しょうがい 障害 trở ngại
1379 しょうがくきん 奨学金 học bổng
1380 しょうがくせい 小学生 học sinh tiểu học
1381 しょうがっこう 小学校 trường tiểu học( cấp 1)
1382 しょうがつ 正月 ngày tết
1383 しょうきょくてき 消極的 tính tiêu cực
1384 しょうきん 賞金 tiền thưởng
1385 しょうぎ 将棋 một kiểu chơi cờ của Nhật
1386 しょうぎょう 商業 thương mại, thương nghiệp
1387 しょうこう 消耗 tiêu hao, hao phí
1388 しょうご 正午 buổi trưa
1389 しょうしゃ 商社 công ty thương mại
1390 しょうじ 障子 cửa kéo bằng giấy của Nhật
1391 しょうじき 正直 thật thà
1392 しょうじょう 症状 triệu chứng
1393 しょうすう 少数 thiểu số
1394 しょうせつ 小説 tiểu thuyết
1395 しょうたい 招待 chiêu đãi, mời
1396 しょうち 承知 chấp nhận
1397 しょうてん 商店 cửa hàng
1398 しょうてん 焦点 tập trung vào, trọng điểm
1399 しょうとつ 衝突 đâm vào, đụng phải
1400 しょうどく 消毒 tiêu độc
 

-nbca-

dreamin' of ..
1441 しょるい 書類 giấy tờ, tài liệu
1442 しよう 使用 sử dụng
1443 しらが 白髪 tóc bạc
1444 しり 尻 mông
1445 しりつ 私立 tư lập( đại học dân lập)
1446 しりょう 資料 tư liệu, tài liệu
1447 しる 汁 canh
1448 しわ 皺 nếp nhăn
1449 しん 芯 bấc
1450 しんかんせん 新幹線 tàu siêu tốc của Nhật
1451 しんがく 進学 học lên cao hơn
1452 しんけい 神経 thần kinh
1453 しんけん 真剣 cẩn thận, nghiêm túc
1454 しんこう 信仰 tín ngưỡng
1455 しんこく 深刻 nghiêm khắc
1456 しんごう 信号 đèn giao thông
1457 しんさつ 診察 thẩm tra
1458 しんしん 心身 tinh thần và thể xác
1459 しんじゅう 心中 tự sát cả đôi
1460 しんせき 親戚 người thân
1461 しんせつ 親切 thân thiện, thân thiết
1462 しんせん 新鮮 tươi
1463 しんぞう 心臓 bệnh tim
1464 しんだい 寝台 giường đệm
1465 しんだん 診断 chẩn đoán
1466 しんちょう 身長 chiều cao cơ thể
1467 しんにゅう 侵入 xâm nhập
1468 しんばん 審判 xét xử
1469 しんぱい 心配 lo lắng
1470 しんぶん 新聞 tờ báo
1471 しんぽ 進歩 tiến bộ
1472 しんや 深夜 đêm
1473 しんゆう 親友 bạn thân
1474 しんよう 信用 lòng tin
1475 しんらい 信頼 tin cậy( có thể ủy thác được)
1476 しんり 心理 tâm lý
1477 しんりん 森林 rừng rậm
1478 しんろ 進路 con đường tiến lên
1479 しんわ 神話 thần thoại
1480 じいん 寺院 chùa chiền, miếu mạo
1481 じえい 自衛 tự vệ
1482 じかた 地方 địa phương
1483 じかんわり 時間割 thời gian biểu
1484 じき 時期 thời kì
1485 じけん 事件 sự kiện
1486 じこ 事故 sự cố
1487 じこく 時刻 thời gian, thời khắc
1488 じさつ 自殺 tự sát
1489 じさん 持参 đem theo, mang theo
1490 じしゃく 磁石 nam châm
1491 じしゅう 自習 tự học
1492 じしょ 辞書 từ điển
1493 じしん 自信 tự tin
1494 じしん 自身 tự thân
1495 じしん 地震 trái đất
1496 じじつ 事実 sự thật
1497 じじょう 事情 nguyên nhân, sự tình
1498 じそく 時速 tốc đọ tính theo giờ
1499 じたい 事態 trạng thái
1500 じたく 自宅 nhà riêng
1501 じだい 時代 thời đại
1502 じち 自治 tự trị
1503 じっかん 実感 cảm giác thực
1504 じっけん 実験 thực nghiệm
1505 じっこう 実行 thực hành
1506 じっさい 実際 thực tế
1507 じっし 実施 thực thi
1508 じっしゅう 実習 thực tập
1509 じっせき 実績 thành tích
1510 じつげん 実現 thực hiện
1511 じつに 実に một cách thực tế
1512 じつは 実は Thực tế là…..
1513 じつぶつ 実物 vật thật
1514 じつよう 実用 thực dụng
1515 じつりょく 実力 thực lực
1516 じつれい 実例 ví dụ thực tế
1517 じてん 辞典 từ điển
1518 じどう 自動 tự động
1519 じどう 児童 nhi đồng
1520 じどうしゃ 自動車 ô tô
1521 じばん 地盤 mặt bằng, nền đất
1522 じびき 字引 từ điển
1523 じぶん 自分 tự mình
1524 じまん 自慢 tự mãn, tự kiêu
1525 じみ 地味 chất phác, giản dị
1526 じむ 事務 công việc
1527 じめん 地面 mặt đất
1528 じゃくてん 弱点 nhược điểm
1529 じゃぐち 蛇口 vòi nước
1530 じゃま 邪魔 làm phiền, phiền hà
1531 じゃんけん じゃん拳 trò chơi oẳn tù tì
1532 じゅうし 重視 chú trọng
1533 じゅうしょ 住所 địa chỉ
1534 じゅうたい 重体 trường hợp nghiêm trọng, nguy hiểm
1535 じゅうたい 渋滞 tắc đường, kẹt xe
1536 じゅうたく 住宅 nơi ở
1537 じゅうたん 絨毯 cái thảm trải sàn
1538 じゅうだい 重大 quan trọng
1539 じゅうてん 重点 điểm quan trọng
1540 じゅうみん 住民 cư dân
1541 じゅうよう 重要 chủ yếu, trọng yếu
1542 じゅうりょう 重量 trọng lượng
1543 じゅうりょく 重力 trọng lực
1544 じゅぎょう 授業 giờ học
1545 じゅくご 熟語 từ ghép
1546 じゅけん 受験 dự thi
1547 じゅつご 述語 câu trần thuật
1548 じゅみょう 寿命 tuổi thọ
1549 じゅよう 需要 nhu cầu
1550 じゅわき 受話器 ống nghe( điện thoại)
1551 じゅん 順 trật tự, thứ tự
1552 じゅんかん 循環 tuần hoàn
1553 じゅんさ 巡査 cảnh sát, sỹ quan cảnh sát
1554 じゅんじゅん 順々 theo trình tự, theo thứ tự
1555 じゅんじょ 順序 tuần tự
1556 じゅんじょう 純情 tình cảm chân thành
1557 じゅんすい 純粋 thuần túy, tinh khiết
1558 じゅんちょう 順調 theo trình tự
1559 じゅんばん 順番 lần lượt
1560 じゆう 自由 tự do
1561 じょうかく 乗客 hành khách
1562 じょうき 蒸気 hơi nước
1563 じょうきゅう 上級 thượng cấp, cấp cao
1564 じょうきょう 上京 đi Tokyo
1565 じょうきょう 状況 tình trạng
1566 じょうぎ 定規 thước kẻ
1567 じょうけん 条件 điều kiện
1568 じょうしき 常識 kiến thức phổ thông, thường thức
1569 じょうしゃ 乗車 đi tàu, đi xe
1570 じょうたつ 上達 tiến bộ
1571 じょうだん 冗談 trì đùa, đùa, lời nói đùa
1572 じょうとう 上等 hàng đầu, cấp 1
1573 じょうはつ 蒸発 bốc hơi, biệt tăm
1574 じょうひん 上品 hàng cao cấp
1575 じょうふ 丈夫 khỏe, mạnh
1576 じょうほう 情報 thông tin
1577 じょおう 女王 nữ hoàng
1578 じょきょうじゅ 助教授 phó giáo sư
1579 じょしゅ 助手 trợ thủ
1580 じょゆう 女優 diễn viên nữ
1581 じんこう 人口 dân số
1582 じんこう 人工 nhân tạo
1583 じんしゅ 人種 loài người
1584 じんじ 人事 nhân sự
1585 じんじゃ 神社 đền thờ thần
1586 じんせい 人生 đời người
1587 じんぶつ 人物 nhân vật
1588 じんぶんかがく 人文科学 khoa học nhân văn
1589 じんめい 人命 cuộc đời
1590 じんるい 人類 loài người
1591 す 巣 tổ, sào huyệt
1592 す 酢 giấm ăn
1593 すいさん 水産 thủy sản
1594 すいじ 炊事 nấu ăn, làm cơm
1595 すいじゅん 水準 tiêu chuẩn
1596 すいじょうき 水蒸気 hơi nước
1597 すいせん 推薦 đề cử, bầu cử
1598 すいそ 水素 khí hydro
1599 すいちょく 垂直 thẳng đứng
1600 すいてい 推定 suy đoán
 

-nbca-

dreamin' of ..
1601 すいてき 水滴 giọt nước
1602 すいとう 水筒 bình nước
1603 すいどう 水道 đường nước, dịch vụ cấp nước
1604 すいぶん 水分 hàm lượng nước
1605 すいへいせん 水平線 đường thăng bằng theo mực nước
1606 すいみん 睡眠 ngủ
1607 すいめん 水面 mặt nước
1608 すうがく 数学 môn toán, số học
1609 すうじ 数字 con số, chữ số
1610 すえっこ 末っ子 con út
1611 すがた 姿 hình dạng
1612 すきま 隙間 kẽ hở, khe hở
1613 すぎ 杉 cây bách tán
1614 すず 鈴 cái chuông nhỏ
1615 すな 砂 cát
1616 すみ 墨 mực
1617 すみ 隅 góc
1618 すもう 相撲 môn vật sumo
1619 ず 図 bản vẽ, biểu đồ
1620 ずいひつ 随筆 bài luận
1621 ずかん 図鑑 sách tranh, đồ giám( khoa học)
1622 ずけい 図形 hình vẽ
1623 ずつう 頭痛 bệnh đau đầu, đau đầu
1624 ずのう 頭脳 não, đầu óc
1625 ずひょう 図表 biểu đồ
1626 せい 背 chiều cao
1627 せい 製 sản phẩm của…., được làm tại….
1628 せいかく 性格 tính cách
1629 せいかく 正確 chính xác
1630 せいかつ 生活 sinh hoạt
1631 せいき 世紀 thế kỉ
1632 せいきゅう 請求 yêu cầu, thỉnh cầu
1633 せいけつ 清潔 tinh khiết, sạch sẽ
1634 せいげん 制限 hạn chế
1635 せいこう 成功 thành công
1636 せいさく 製作 sản phẩm
1637 せいさん 生産 sản xuất
1638 せいしき 正式 chính thức
1639 せいしつ 性質 tính chất
1640 せいしょ 清書 viết lại sạch sẽ
1641 せいしょうねん 青少年 thanh thiếu niên
1642 せいしん 精神 tinh thần
1643 せいじ 政治 chính trị
1644 せいじん 成人 người lớn
1645 せいすう 整数 số nguyên
1646 せいせき 成績 thành tích
1647 せいぜい 精々 nỗ lực, cố gắng nhất
1648 せいそう 清掃 làm vệ sinh, quét dọn
1649 せいぞう 製造 chế tạo
1650 せいぞん 生存 tồn tại, sinh tồn
1651 せいちょう 成長 lớn lên
1652 せいとう 政党 chính đảng
1653 せいど 制度 chế độ
1654 せいねん 青年 thanh niên
1655 せいねんがっぴ 生年月日 ngày tháng năm sinh
1656 せいのう 性能 tính năng
1657 せいひん 製品 hàng hóa, chế phẩm
1658 せいび 整備 chuẩn bị đầy đủ
1659 せいふ 政府 chính phủ
1660 せいぶつ 生物 sinh vật
1661 せいぶん 成分 thành phần
1662 せいべつ 性別 giới tính
1663 せいほうけい 正方形 hình lập phương
1664 せいめい 生命 cuộc đời
1665 せいもん 正門 cửa chính
1666 せいよう 西洋 phương tây
1667 せいり 整理 chỉnh lý
1668 せいりつ 成立 thành lập
1669 せいれき 西暦 Dương lịch
1670 せかい 世界 thế giới
1671 せき 席 chỗ ngồi
1672 せき 咳 ho
1673 せきたん 石炭 than đá
1674 せきどう 赤道 đường xích đạo
1675 せきにん 責任 trách nhiệm
1676 せきゆ 石油 dầu
1677 せけん 世間 thế gian
1678 せっきょくてき 積極的 tính tích cực
1679 せっきん 接近 tiến gần đến
1680 せっけい 設計 thiết kế
1681 せっけん 石鹸 xà phòng
1682 せつぞく 接続 tiếp tục
1683 せつび 設備 thiết bị
1684 せつめい 説明 giải thích
1685 せつやく 節約 tiết kiệm
1686 せともの 瀬戸物 eo biển , đồ gốm sứ
1687 せなか 背中 lưng
1688 せびろ 背広 âu phục
1689 せりふ 台詞 lời thoại trên sân khấu
1690 せわ 世話 quan tâm, giúp đỡ
1691 せんこう 専攻 chuyên nghiệp, môn chuyên
1692 せんざい 洗剤 chất tẩy rửa, xà phòng giặt
1693 せんしゅ 選手 cầu thủ, tuyển thủ
1694 せんじつ 先日 hôm trước, hôm đó
1695 せんす 扇子 cái quạt
1696 せんすい 潜水 lặn dưới nước
1697 せんそう 戦争 chiến tranh
1698 せんぞ 先祖 tổ tiên
1699 せんたく 洗濯 giặt giũ
1700 せんたく 選択 lựa chọn, tuyển chọn
1701 せんたん 先端 mũi nhọn, đầu
1702 せんでん 宣伝 tuyên truyền
1703 せんとう 先頭 hàng đầu
1704 せんぱい 先輩 người đến trứớc
1705 せんぷうき 扇風機 quạt điện
1706 せんろ 線路 đường tàu
1707 ぜいかん 税関 Cơ quan thuế
1708 ぜいきん 税金 tiền thuế
1709 ぜいたく 贅沢 xa xỉ, xa hoa
1710 ぜったい 絶対 tuyệt đối, kiên quyết
1711 ぜつめつ 絶滅 diệt sạch, trừ tận gốc
1712 ぜんしん 全身 toàn thân
1713 ぜんしん 前進 tiên tiến
1714 ぜんぜん 全然 hoàn toàn
1715 ぜんたい 全体 toàn thể
1716 ぜんぱん 全般 nói chung
1717 ぜんりょく 全力 toàn lực
1718 そうおん 騒音 tiếng ồn
1719 そうこ 倉庫 nhà kho
1720 そうご 相互 lân xnhau, đối với nhau
1721 そうさ 操作 thao tác
1722 そうさく 創作 sáng tác,
1723 そうしき 葬式 lễ tang
1724 そうぞう 想像 tưởng tượng, phỏng đoán
1725 そうぞく 相続 kế thừa, thừa kế
1726 そうだん 相談 thảo luận
1727 そうち 装置 thiết bị
1728 そうとう 相当 tương đương
1729 そうべつ 送別 chia tay
1730 そうりだいじん 総理大臣 Thủ tướng
1731 そうりょう 送料 phí gửi
1732 そくたつ 速達 chuyển phát nhanh
1733 そくてい 測定 đo lường
1734 そくど 速度 tốc độ
1735 そくりょう 測量 đo lường
1736 そくりょく 速力 tốc lực
1737 そしき 組織 tổ chức
1738 そしつ 素質 tố chất
1739 そせん 祖先 tổ tiên
1740 そば 蕎麦 một loại mì Nhật
1741 そふ 祖父 ông
1742 そぼ 祖母 bà
1743 そぼく 素朴 chất phác, giản dị
1744 そまつ 粗末 thô kệch
1745 そろばん 算盤 cái bàn tính
1746 そんがい 損害 tổn hại
1747 そんけい 尊敬 tôn kính
1748 そんざい 存在 tồn tại
1749 そんしつ 損失 tổn thất
1750 そんぞく 存続 tiếp tục
1751 そんちょう 尊重 tôn trọng
1752 そんとく 損得 cái được và cái mất
1753 ぞうか 増加 gia tăng
1754 ぞうきん 雑巾 giẻ lau
1755 ぞうげん 増減 tăng giảm
1756 ぞうせん 造船 ngành đóng tàu
1757 ぞうだい 増大 mở rộng
1758 ぞうり 草履 dép cỏ kiểu Nhật
1759 た 田 cánh đồng
1760 たいいく 体育 thể dục
1761 たいいん 退院 xuất viện
1762 たいおん 体温 nhiệt độ cơ thể
1763 たいかい 大会 đại hội
1764 たいきん 大金 khoản tiền lớn
1765 たいくつ 退屈 nhàm chán
1766 たいけい 体系 hệ thống
1767 たいこ 太鼓 cái trống
1768 たいさく 対策 đối sách
1769 たいざい 滞在 ở lại
1770 たいし 大使 đại sứ
1771 たいしょう 対象 đối tượng
1772 たいしょう 対照 đối chiếu
1773 たいじゅう 体重 trọng lượng cơ thể
1774 たいせい 体制 thể chế
1775 たいせき 体積 thể tích
1776 たいせつ 大切 quan trọng
1777 たいせん 大戦 đại chiến
1778 たいそう 体操 thể thao
1779 たいど 態度 thái đô
1780 たいはん 大半 quá nửa
1781 たいふう 台風 bão
1782 たいほ 逮捕 bắt, truy nã
1783 たいぼく 大木 cây to
1784 たいよう 太陽 mặt trời
1785 たいりく 大陸 đại lục
1786 たいりつ 対立 đối lập
1787 たうえ 田植え cày cấy
1788 たから 宝 châu báu, bảo bối
1789 たき 滝 thác nước
1790 たけ 竹 cây tre
1791 たて 縦 dọc, thẳng đứng
1792 たな 棚 giá
1793 たに 谷 khe núi, thung lũng
1794 たばこ 煙草 thuốc lá
1795 ためいき 溜息 thở dài
1796 たんい 単位 đơn vị
1797 たんき 短期 ngắn hạn
1798 たんこう 炭鉱 mỏ than
1799 たんご 単語 từ vựng
1800 たんしょ 短所 điểm yếu
 

-nbca-

dreamin' of ..
1801 たんじゅん 単純 đơn giản
1802 たんじょう 誕生 khai sinh
1803 たんす tủ đựng chăn
1804 たんすい 淡水 nước
1805 たんすう 単数 số đơn
1806 たんとう 担当 chịu trách nhiệm
1807 だいがくいん 大学院 Viện đại học
1808 だいきん 代金 giá
1809 だいく 大工 người thợ mộc
1810 だいじん 大臣 bộ trưởng
1811 だいとうりょう 大統領 tổng thống
1812 だいひょう 代表 đại biểu, đại diện
1813 だいめい 題名 đầu đề tác phẩm
1814 だいめいし 代名詞 đại danh từ
1815 だいり 代理 đại lý
1816 だとう 妥当 thỏa đáng
1817 だんかい 段階 giai đoạn, bước thực hiện
1818 だんし 男子 con trai
1819 だんすい 断水 mất nước, hết nước
1820 だんせい 男性 nam giới
1821 だんたい 団体 đoàn thể
1822 だんち 団地 nhà tập thể
1823 だんてい 断定 quyết định
1824 だんぼう 暖房 lò sưởi
1825 ち 血 máu
1826 ち 地 đất
1827 ちい 地位 địa vị
1828 ちいき 地域 khu vực
1829 ちえ 知恵 trí tuệ
1830 ちかすい 地下水 nước ngầm
1831 ちかてつ 地下鉄 tàu điện ngầm
1832 ちから 力 lực
1833 ちきゅう 地球 trái đất
1834 ちく 地区 quận, khu vực
1835 ちこく 遅刻 muộn
1836 ちしき 知識 kiến thức
1837 ちしつ 地質 địa chất
1838 ちじ 知事 tri sự( trưởng cấp huyện, tỉnh, đô.. ở Nhật)
1839 ちじん 知人 tri nhân, người quen
1840 ちず 地図 bản đồ
1841 ちたい 地帯 khu vực
1842 ちてん 地点 địa điểm
1843 ちのう 知能 trí óc
1844 ちへいせん 地平線 đường chân trời
1845 ちめい 地名 địa danh
1846 ちゃわん 茶碗 cái bát
1847 ちゅうい 注意 chú ý
1848 ちゅうおう 中央 trung ương
1849 ちゅうかん 中間 trung gian
1850 ちゅうこ 中古 hàng cũ
1851 ちゅうし 中止 hủy bỏ
1852 ちゅうしゃ 注射 tiêm
1853 ちゅうしゃ 駐車 đỗ xe
1854 ちゅうしょう 抽象 trừu tượng
1855 ちゅうしょく 昼食 bữa trưa
1856 ちゅうしん 中心 trung tâm
1857 ちゅうじゅん 中旬 giữa tháng
1858 ちゅうせい 中世 thời trung cổ
1859 ちゅうもく 注目 chú ý
1860 ちゅうもん 注文 đặt( món ăn)
1861 ちょう 庁 văn phòng chính phủ
1862 ちょうか 超過 vượt quá
1863 ちょうき 長期 trường kì, thời gian dài
1864 ちょうこく 彫刻 điêu khắc
1865 ちょうさ 調査 điều tra
1866 ちょうし 調子 trạng thái (cơ thể)
1867 ちょうしょ 長所 điểm mạnh
1868 ちょうじょ 長女 trưởng nữ
1869 ちょうじょう 頂上 đỉnh cao
1870 ちょうせい 調整 điều chỉnh
1871 ちょうせつ 調節 điều khiển
1872 ちょうてん 頂点 đỉnh cao
1873 ちょうなん 長男 trưởng nam
1874 ちょうほうけい 長方形 hình vuông
1875 ちょうみりょう 調味料 gia vị
1876 ちょきん 貯金 tiền tiết kiệm
1877 ちょくご 直後 ngay sau đây
1878 ちょくせつ 直接 trực tiếp
1879 ちょくせん 直線 đường thẳng
1880 ちょくぜん 直前 ngay trước khi
1881 ちょくつう 直通 đối thoại trực tiếp
1882 ちょくりゅう 直流
1883 ちょしゃ 著者 tác giả, người viết
1884 ちょぞう 貯蔵 bảo tồn, lưu giữ
1885 ちょっかく 直角 trực giác
1886 ちょっけい 直径
1887 ちり 地理 địa lý
1888 ちりがみ giấy vệ sinh, giấy lau tay
1889 ついか 追加 cộng thêm vào, gia tăng
1890 つうか 通過 thông qua
1891 つうか 通貨 tiền tệ
1892 つうがく 通学 đi học
1893 つうきん 通勤 đi làm
1894 つうこう 通行 thông hành
1895 つうしん 通信 thông tin
1896 つうち 通知 thông báo
1897 つうちょう 通帳 sổ( sổ tiết kiệm)
1898 つうやく 通訳 thông dịch, dịch nói
1899 つうろ 通路 con đường, đường đi
1900 つごう 都合 thích hợp, điều kiện cho phép
1901 つな 綱 dây thừng
1902 つばさ 翼 đôi cánh
1903 つぶ 粒 hạt(gạo, thóc, ngô)
1904 つゆ 梅雨 mùa mưa
1905 ていあん 提案 đề án
1906 ていいん 定員
1907 ていか 定価 giá qui định
1908 ていか 低下 hạ xuống, rớt xuống
1909 ていき 定期 định kì
1910 ていきけん 定期券 vé định kì( vé tháng)
1911 ていきゅうび 定休日 ngày nghỉ theo qui định
1912 ていこう 抵抗 chống lại
1913 ていし 停止 chấm dứt, dừng lại
1914 でし 弟子 đệ tử, học trò
1915 ていしゃ 停車 dừng xe
1916 ていしゅつ 提出 đề xuất, đưa ra
1917 ていでん 停電 mất điện
1918 ていど 程度 trình độ
1919 ていねい 丁寧 lịch sự
1920 ていりゅうじょ 停留所 bến xe buýt
1921 てきかく 的確
1922 てきかく 適確
1923 てきせつ 適切 thích hợp, thích đáng
1924 てきとう 適当 phù hợp, thích hợp
1925 てきど 適度 độ thích hợp
1926 てきよう 適用 ứng dụng
1927 てくび 手首 cổ tay
1928 てごろ 手頃 vừa tay
1929 てじな 手品 trò ảo thuật
1930 てちょう 手帳 sổ tay
1931 てっきょう 鉄橋 cầu có đường sắt
1932 てっぽう 鉄砲 súng
1933 てつ 鉄 sắt, thép
1934 てつがく 哲学 triết học
1935 てつや 徹夜 cả đêm
1936 てぶくろ 手袋 găng tay
1937 てま 手間 thời gian
1938 てんかい 展開 triển khai
1939 てんき 天気 thời tiết
1940 てんけい 典型 điển hình
1941 てんこう 天候 thời tiết
1942 てんじょう 天井 trần nhà
1943 てんすう 点数 điểm số
1944 てんねん 天然 thiên nhiên
1945 てんらんかい 展覧会 triển lãm
1946 でぐち 出口 lối ra
1947 でこぼこ 凸凹 lồi lõm
1948 でんき 電気 đèn điện
1949 でんき 伝記 truyền thuyết
1950 でんきゅう 電球 bóng đèn
1951 でんし 電子 điện tử
1952 でんしゃ 電車 tàu điện
1953 でんせん 伝染 truyền nhiễm
1954 でんせん 電線 dây điện
1955 でんち 電池 pin
1956 でんちゅう 電柱 cột điện thoại
1957 でんとう 電灯 điện thoại
1958 でんとう 伝統 truyền thống
1959 でんぱ 電波 điện trường
1960 でんぽう 電報 điện báo
1961 でんりゅう 電流 dòng điện
1962 でんりょく 電力 điện lực
1963 といあわせ 問い合わせ giải đáp thắc mắc
1964 とう 党 đảng
1965 とう 塔 tháp
1966 とうあん 答案 đáp án(bài thi)
1967 とういつ 統一 thống nhất
1968 とうけい 統計 thống kê
1969 とうげ 峠 đỉnh đèo
1970 とうざい 東西 Phương ĐÔng và phương tây
1971 とうしょ 投書 thư bạn đọc
1972 とうじ 当時 lúc đó
1973 とうじょう 登場 xuất hiện( trên sân khấu)
1974 とうだい 灯台 đèn biển
1975 とうなん 盗難 bị mất cắp
1976 とうばん 当番 trực, ca trực
1977 とうひょう 投票 bỏ phiếu
1978 とうめい 透明 trong suốt
1979 とうゆ 灯油 đèn dầu
1980 とうよう 東洋 Phương Đông
1981 とくい 得意 giỏi
1982 とくしゅ 特殊 đặc thù
1983 とくしょく 特色 đặc sắc
1984 とくちょう 特徴 đặc trưng
1985 とくてい 特定 đặc định
1986 とくばい 特売 giảm giá đặc biệt
1987 とくべつ 特別 đặc biệt
1988 とこ 床 giường
1989 とこのま 床の間 khoảng trống trong tường để treo tranh trang tri
1990 とこや 床屋 hiệu cắt tóc
1991 とざん 登山 leo núi
1992 としょ 図書 sách
1993 としより 年寄り người hơn tuổi
1994 としん 都心 trung tâm thành phố
1995 とじょう 途上 nửa đường, giữa đường
1996 とだな 戸棚 chạn bát
1997 とち 土地 thổ địa
1998 とっきゅう 特急 tàu nhanh đặc biệt
1999 とら 虎 con hổ
2000 どうぐ 道具 đạo cụ, dụng cụ
 

-nbca-

dreamin' of ..
2001 どうさ 動作 động tác
2002 どうし 動詞 động từ
2003 どうとく 道徳 đạo đức
2004 どうよう 童謡 bà hát trẻ con
2005 どうりょう 同僚 đồng nghiệp
2006 どうろ 道路 con đường
2007 どく 毒 độc, chất độc
2008 どくとく 独特 độc đáo
2009 どくりつ 独立 độc lập
2010 どろ 泥 bùn
2011 どろぼう 泥棒 kẻ cướp
2012 ないか 内科 khoa nội, nội khoa
2013 ないせん 内線 điện thoại nội bộ
2014 ないよう 内容 nội dung
2015 なかみ 中身 nội dung
2016 なかみ 中味 nội dung
2017 なかよし 仲良し bạn thân
2018 なぞ 謎 ẩn ngữ
2019 なぞなぞ 謎謎 lời nói mê
2020 ななめ 斜め nghiêng, chéo
2021 なべ 鍋 cái nồi
2022 なみだ 涙 nước mắt
2023 なわ 縄 dây thừng
2024 なん 南 phía nam
2025 なんきょく 南極 nam cực
2026 なんべい 南米 Nam Mỹ
2027 なんぼく 南北 bắc nam
2028 にじ 虹 cầu vồng
2029 にちじょう 日常 thường ngày, hàng ngày
2030 にちや 日夜 ngày đêm
2031 にちようひん 日用品 đồ dùng hàng ngày
2032 にっか 日課 công việc hàng ngày
2033 にっき 日記 nhật kí
2034 にっこう 日光 ánh sáng mặt trời
2035 にっちゅう 日中 ban ngày
2036 にってい 日程 kế hoạch hàng ngày, thời gian biểu
2037 にっとう 日当 tiền lương hàng ngày
2038 にもつ 荷物 hành lý
2039 にゅういん 入院 nhập viện
2040 にゅうがく 入学 nhập học
2041 にゅうしゃ 入社 vào công ty
2042 にゅうじょう 入場 vào, tham gia
2043 にょうぼう 女房 vợ
2044 にんぎょう 人形 búp bê
2045 にんげん 人間 loài người
2046 ぬの 布 vải
2047 ね 根 rễ cây
2048 ねじ ốc vít
2049 ねったい 熱帯 nhiệt đới
2050 ねぼう 寝坊 ngủ quên
2051 ねまき 寝巻 quần áo ngủ
2052 ねんじゅう 年中 suốt một năm
2053 ねんだい 年代 niên đại
2054 ねんど 年度 năm học, năm tài chính
2055 ねんれい 年齢 tuổi
2056 のうか 農家 nông dân
2057 のうぎょう 農業 nông nghiệp
2058 のうさんぶつ 農産物 nông sản
2059 のうそん 農村 nông thôn
2060 のうど 濃度 nồng độ
2061 のうみん 農民 nông dân
2062 のうやく 農薬 thuốc dùng cho nông nghiệp
2063 のうりつ 能率 năng suất
2064 のうりょく 能力 năng lực
2065 のこぎり cái cưa
2066 のど 喉 họng
2067 のり 糊 hồ dán
2068 はいいろ 灰色 màu xám
2069 はいく 俳句 một loại thơ của Nhật
2070 はいたつ 配達 chuyển phát
2071 はいゆう 俳優 diễn viên
2072 はか 墓 mộ
2073 はかせ 博士 tiến sĩ, thạc sĩ
2074 はくしゅ 拍手 vỗ tay
2075 はくぶつかん 博物館 0
2076 はぐるま 歯車 bánh xe răng cưa
2077 はこ 箱 hộp
2078 はさみ 鋏 cái kéo
2079 はさん 破産 phá sản
2080 はし 橋 cái cầu
2081 はし 端 đầu, mép, mở đầu
2082 はし 箸 đôi đũa
2083 はしら 柱 cái cột
2084 はた 旗 lá cờ
2085 はたけ 畑 cánh đồng
2086 はだ 肌 làn da
2087 はだか 裸 trơ trụi, ở trần
2088 はっけん 発見 phát kiến, khám phá
2089 はっこう 発行 phát hành
2090 はっしゃ 発車 xuất phát
2091 はっしゃ 発射 phóng , bắn(tên lửa)
2092 はっそう 発想 ý kiến
2093 はったつ 発達 phát triển, lớn lên
2094 はってん 発展 phát triển, lớn lên
2095 はっぴょう 発表 phát biểu
2096 はついく 発育 lớn lên, phát triển( con người)
2097 はつおん 発音 phát âm
2098 はつでん 発電 phát điện
2099 はつばい 発売 bán
2100 はつめい 発明 phát minh
2101 はなび 花火 pháo hoa
2102 はなみ 花見 ngắm hoa
2103 はね 羽 cánh
2104 はへん 破片 mảnh vỡ
2105 はみがき 歯磨 bàn chải răng
2106 はやくち 早口 nói nhanh
2107 はやし 林 rừng
2108 はやり 流行 mốt, thịnh hành
2109 はら 腹 bụng
2110 はり 針 cái kim
2111 はりがね 針金 dây thép
2112 はんい 範囲 phạm vi
2113 はんえい 反映 phản chiếu
2114 はんけい 半径 bán kính
2115 はんこ 判子 con dấu
2116 はんこう 反抗 phản kháng
2117 はんざい 犯罪 tội phạm
2118 はんせい 反省 kiểm điểm, suy nghĩ lại
2119 はんたい 反対 phản đối
2120 はんだん 判断 phán đoán
2121 はんとう 半島 bán đảo
2122 はんにん 犯人 pham nhân
2123 はんばい 販売 bán
2124 ばいてん 売店 quầy bán hàng trong ga tàu, rạp hát…
2125 ばいばい 売買 việc mua bán
2126 ばか 馬鹿 ngu xuẩn, điên rồ
2127 ばくはつ 爆発 bộc phá
2128 ばち 罰 sự trừng phạt
2129 ばめん 場面 cảnh
2130 ばんぐみ 番組 chuương trình TV
2131 ばんごう 番号 số
2132 ばんざい 万歳 ôi chao, muôn năm, may cực
2133 ばんち 番地 số nhà
2134 ひかく 比較 so sánh
2135 ひかげ 日陰 bóng râm
2136 ひかり 光 ánh sáng
2137 ひがい 被害 hỏng, tổn hại
2138 ひがえり 日帰り chuyến đi trong ngày( 1 ngày)
2139 ひきざん 引算 phương pháp trừ
2140 ひきだし 引き出し ngăn kéo
2141 ひきょう 卑怯 hèn nhát, nhat gan
2142 ひきわけ 引き分け cục diện bình thường
2143 ひけつ 否決 phủ quyết, bác bỏ
2144 ひげ 髭 râu, ria
2145 ひげき 悲劇 bi kịch
2146 ひざ 膝 đầu gối
2147 ひざし 陽射 ánh sáng mặt trời
2148 ひじ 肘 khuỷu tay
2149 ひじょう 非常 khẩn cấp
2150 ひっき 筆記 ghi nhớ, chú ý
2151 ひつじゅひん 必需品 những thứ cần thiết
2152 ひとごみ 人込み đám đông
2153 ひとさしゆび 人差指 ngón trỏ
2154 ひとりごと 独り言 nói một mình, độc thoại
2155 ひねる 捻る xoay, vặn
2156 ひにく 皮肉 giễu cợt châm chọc
2157 ひはん 批判 phê phán
2158 ひひょう 批評 phê bình
2159 ひふ 皮膚 da, bì
2160 ひみつ 秘密 bí mật
2161 ひも 紐 sợi dây
2162 ひゃっかじてん 百科事典 từ điển bách khoa
2163 ひょうか 評価 đánh giá
2164 ひょうげん 表現 biểu hiện
2165 ひょうご 標語 biểu ngữ
2166 ひょうし 表紙 nhãn, bìa( sách)
2167 ひょうしき 標識 đánh dấu
2168 ひょうじゅん 標準 mức chuẩn
2169 ひょうじょう 表情 biểu tình
2170 ひょうばん 評判 bình luận
2171 ひょうほん 標本 ví dụ
2172 ひょうめん 表面 bề mặt
2173 ひょうろん 評論 bình lụận
2174 ひよう 費用 chi phí
2175 ひらがな 平仮名 chữ Hiragana
2176 ひろば 広場 quảng trường
2177 びじん 美人 người đẹp, mỹ nhân
2178 びょう 秒 giây( 1p=60 giây)
2179 びよう 美容 sắc đẹp
2180 びんせん 便箋 giấy viết
2181 ふあん 不安 bất an
2182 ふうけい 風景 phong cảnh
2183 ふうせん 風船 quả bóng đồ chơi, khí cầu
2184 ふうぞく 風俗 phong tục
2185 ふうとう 封筒 phong bì
2186 ふうふ 夫婦 vợ chồng
2187 ふうん 不運 bất hạnh
2188 ふえ 笛 cái sáo, cây sáo
2189 ふきそく 不規則 bất qui tắc
2190 ふきゅう 普及 phổ cập
2191 ふくし 副詞 phó từ
2192 ふくしゃ 複写 chụp lại
2193 ふくしゅう 復習 ôn tập
2194 ふくすう 複数 số nhiều
2195 ふくそう 服装 phục trang
2196 ふくろ 袋 cái túi
2197 ふけつ 不潔 bẩn, không sạch
2198 ふこう 不幸 không may mắn
2199 ふごう 符号 kí hiệu
2200 ふさい 夫妻 vợ chồng
 

-nbca-

dreamin' of ..
2201 ふせい 不正 bất chính
2202 ふそく 不足 thiếu
2203 ふぞく 付属 phụ thuộc
2204 ふたご 双子 anh, chị em sinh đôi
2205 ふつう 不通 ngắt, đứt quãng
2206 ふとう 不当 không hợp lý
2207 ふなびん 船便 đường biển
2208 ふぶき 吹雪 bảo tuyết
2209 ふへい 不平 bất bình, không bằng lòng
2210 ふまん 不満 bất mãn
2211 ふりょう 不良 bất lương
2212 ふろしき 風呂敷 áo dạ
2213 ふんいき 雰囲気 không khí
2214 ふんか 噴火 phun lửa
2215 ふんすい 噴水 phun nước
2216 ぶき 武器 vũ khí
2217 ぶしゅ 部首 bộ thủ( chữ Hán)
2218 ぶじ 無事 vô sự
2219 ぶたい 舞台 sân khấu
2220 ぶっか 物価 vật giá, giá cả sinh hoạt
2221 ぶっしつ 物質 vật chất
2222 ぶっそう 物騒 loạn lạc, nguy hiểm
2223 ぶつり 物理 vật lý
2224 ぶひん 部品 linh kiện
2225 ぶぶん 部分 bộ phận
2226 ぶんか 文化 văn hóa
2227 ぶんかい 分解 phân giải
2228 ぶんがく 文学 văn học
2229 ぶんけん 文献 văn hiến
2230 ぶんげい 文芸 văn nghệ
2231 ぶんしょう 文章 văn chương
2232 ぶんすう 分数 phân số( toán học)
2233 ぶんせき 分析 phân tích
2234 ぶんたい 文体 văn thể
2235 ぶんたん 分担 chia
2236 ぶんぷ 分布 phân bố
2237 ぶんぼうぐ 文房具 văn phòng phẩm
2238 ぶんぽう 文法 ngữ pháp
2239 ぶんみゃく 文脈 mạch văn
2240 ぶんめい 文明 văn minh
2241 ぶんや 分野 lĩnh vực
2242 ぶんりょう 分量 phân lượng, số lượng
2243 ぶんるい 分類 phân loại
2244 へい 塀 hàng rào
2245 へいかい 閉会 đóng cửa
2246 へいき 平気 bình tĩnh
2247 へいこう 平行 hình bình hành
2248 へいたい 兵隊 bộ đội, người lính
2249 へいぼん 平凡 bình thường( người bình thường)
2250 へいや 平野 đồng bằng
2251 へいわ 平和 hòa bình
2252 へんか 変化 biến hóa
2253 へんこう 変更 thay đổi
2254 へんしゅう 編集 biên tập
2255 へんじ 返事 trả lời
2256 べっそう 別荘 biệt thự
2257 ほう 法 luật
2258 ほうがく 方角 phương hướng
2259 ほうげん 方言 tiếng địa phương
2260 ほうこう 方向 phương hướng
2261 ほうこく 報告 báo cáo
2262 ほうしん 方針 phương châm, phương sách
2263 ほうせき 宝石 đá quí
2264 ほうそう 放送 phát thanh
2265 ほうそう 包装 đóng gói
2266 ほうそく 法則 luật, qui tắc
2267 ほうたい 包帯 băng, ruột tượng, đai
2268 ほうちょう 庖丁 dao nấu bếp
2269 ほうていしき 方程式 phương trình
2270 ほうふ 豊富 phong phú
2271 ほうほう 方法 phương pháp
2272 ほうめん 方面 phương diện
2273 ほうもん 訪問 đi thăm
2274 ほうりつ 法律 pháp luật
2275 ほお 頬 phiền muộn( bộ mặt)
2276 ほかく 捕獲 bắt giữ
2277 ほけん 保健 bảo vệ sức khỏe
2278 ほこり 誇り niềm tự hào
2279 ほこり 埃 bụi
2280 ほしょう 保証 bảo hành, bảo hiểm
2281 ほそう 舗装 vỉa hè, mặt đường
2282 ほぞん 保存 bảo tồn, lưu giữ
2283 ほっきょく 北極 cực Bắc
2284 ほどう 歩道 đường đi bộ
2285 ほのお 炎 ngọn lửa, ngọn đuốc
2286 ほんやく 翻訳 phiên dịch
2287 ぼうえんきょう 望遠鏡 kính viễn vọng
2288 ぼうけん 冒険 mạo hiểm
2289 ぼうさん 坊さん hòa thượng
2290 ぼうし 帽子 cái mũ
2291 ぼうし 防止 đề phòng
2292 ぼうだい 膨大 khổng lồ
2293 ぼうはん 防犯 đề phòng( tội phạm)
2294 ぼうや 坊や cậu con trai
2295 ぼうりょく 暴力 bạo lực
2296 ぼくじょう 牧場 nông trường
2297 ぼくちく 牧畜 nghề nuôi súc vât, chăn nuôi gia súc
2298 ぼしゅう 募集 tuyển dụng, mộ tập
2299 ぼっちゃん 坊ちゃん con trai người khác
2300 ぼろ 藍褸 vải nát, quần áo rách
2301 ぼん 盆 lễ vu lan
2302 ぼんち 盆地 bồn đất, cồn đất
2303 まいご 迷子 đứa trẻ lạc đường
2304 まくら 枕 cái gối
2305 まご 孫 cháu
2306 まさつ 摩擦 ma sát
2307 まちかど 街角 góc phố
2308 まつ 松 cây tùng
2309 まつり 祭 lễ hội
2310 まんいん 満員 đầy chặt người
2311 まんが 漫画 truyện tranh
2312 まんぞく 満足 hài lòng
2313 まんてん 満点 số điểm hoàn hảo
2314 まんねんひつ 万年筆 bút máy
2315 みかた 味方 nhà tài trợ
2316 みつ 蜜 mật( ong, mía)
2317 みぶん 身分 thân phận, địa vị
2318 みほん 見本 mẫu
2319 みらい 未来 tương lai
2320 みりょく 魅力 sức hấp dẫn
2321 みんかん 民間 tư nhân
2322 みんしゅ 民主 dân chủ
2323 みんよう 民謡 bài hát đồng dao
2324 むげん 無限 không có giới hạn
2325 むこう 無効 vô hiệu
2326 むし 虫 côn trùng
2327 むし 無視 không thèm nhìn đến, không đếm xỉa đến
2328 むしあつい 蒸し暑い oi bức
2329 むしば 虫歯 răng sâu
2330 むじ 無地 một màu( quần áo)
2331 むじゅん 矛盾 mâu thuẫn
2332 むすう 無数 vô số
2333 むちゅう 夢中 trong mơ
2334 むね 胸 ngực
2335 むら 村 làng
2336 むらさき 紫 màu tím
2337 むり 無理 vô lý, không thể có
2338 めい 姪 cháu gái
2339 めいかく 明確 chính xác,
2340 めいさく 名作 tác phẩm nổi tiếng
2341 めいし 名刺 danh thiếp
2342 めいし 名詞 danh từ
2343 めいしょ 名所 nơi nổi tiếng
2344 めいしん 迷信 mê tín
2345 めいじん 名人 danh nhân
2346 めいれい 命令 mệnh lệnh
2347 めいわく 迷惑 phiền phức
2348 めうえ 目上 cấp trên
2349 めじるし 目印 kí hiệu
2350 めん 綿 tơ, lụa
2351 めんきょ 免許 giấy phép
2352 めんせき 面積 diện tích
2353 めんせつ 面接 phỏng vấn
2354 めんぜい 免税 miễn thuế
2355 もうふ 毛布 thảm len
2356 もくざい 木材 đồ gỗ
2357 もくじ 目次 mục lục
2358 ものおき 物置き phòng để đồ
2359 ものおと 物音 âm thanh
2360 もも 腿 bắp đùi
2361 もよう 模様 kiểu
2362 もよおし 催し sự kiện
2363 もんく 文句 câu văn
2364 やおや 八百屋 cửa hàng rau
2365 やこう 夜行 tàu đêm
2366 やく 約 khoảng
2367 やくしゃ 役者 diễn viên
2368 やくしょ 役所 văn phòng nhà nước
2369 やくそく 約束 hứa hẹn
2370 やくにん 役人 viên chức nhà nước
2371 やくひん 薬品 dược phẩm
2372 やくめ 役目 nhiệm vụ
2373 やくわり 役割 nhiệm vụ, vai trò
2374 やさい 野菜 rau
2375 やじるし 矢印 dấu hiệu bằng mũi tên
2376 やちん 家賃 tiền thuê nhà
2377 やっきょく 薬局 hiệu thuốc, phòng dược trong bệnh viện
2378 やど 宿 nhà trọ, chỗ ở
2379 やね 屋根 mái nhà
2380 やまい 病 bệnh
2381 ゆうえんち 遊園地 vườn hoa, công viên
2382 ゆうかん 夕刊 báo buổi chiều
2383 ゆうき 勇気 dũng khí, lòng dũng cảm
2384 ゆうこう 友好 tình bạn
2385 ゆうこう 有効 có hiệu lực, hữu hiệu
2386 ゆうしゅう 優秀 ưu tú
2387 ゆうしょう 優勝 chiến thắng
2388 ゆうじょう 友情 tình bạn
2389 ゆうじん 友人 bạn thân
2390 ゆうそう 郵送 gửi thư
2391 ゆうだち 夕立 mưa rào chiều hè
2392 ゆうのう 有能 cókhả năng
2393 ゆうひ 夕日 chiều tà
2394 ゆうりょう 有料 mất phí, có thu phí
2395 ゆかい 愉快 vui vẻ
2396 ゆかた 浴衣 áo tắm kiểu Nhật
2397 ゆき 雪 tuyết
2398 ゆくえ 行方 hướng đi
2399 ゆけつ 輸血 tiếp máu
2400 ゆげ 湯気 hơi nước, hơi nóng
 

-nbca-

dreamin' of ..
2401 ゆしゅつ 輸出 xuất khẩu
2402 ゆずる 譲る nhường cho
2403 ゆそう 輸送 vận chuyển
2404 ゆたか 豊か giau có, phong phú
2405 ゆだん 油断 sơ ý, sơ suất
2406 ゆびわ 指輪 nhẫn
2407 ゆめ 夢 giấc mơ
2408 ようい 用意 chuẩn bị
2409 ようい 容易 dễ dàng
2410 ようがん 溶岩 đá quặng nóng chảy
2411 ようき 容器 đồ đựng
2412 ようき 陽気 hoạt bát, sôi nổi
2413 ようきゅう 要求 yêu cầu
2414 ようご 用語 thuật ngữ
2415 ようじ 用事 việc cần làm
2416 ようじ 幼児 trẻ con
2417 ようじん 用心 quan tâm
2418 ようす 様子 hình dáng, dáng vẻ
2419 ようせき 容積 dung tích
2420 ようそ 要素 yếu tố
2421 ようち 幼稚 tuổi thơ ấu
2422 ようちえん 幼稚園 nhà trẻ
2423 ようてん 要点 yếu điểm
2424 ようと 用途 sử dụng
2425 ようび 曜日 thứ( các thứ trong tuần)
2426 ようふく 洋服 quần áo kiểu Âu
2427 ようぶん 養分 chất bổ, chất dinh dưỡng
2428 ようりょう 要領 điểm chính, bí quyết
2429 よき 予期 dự đoán,
2430 よけい 余計 dư thừa, không cần thiết
2431 よさん 予算 ngân sách
2432 よしゅう 予習 luyện tập trước
2433 よそく 予測 dự đoán
2434 よっぱらい 酔っ払い say rượu
2435 よび 予備 dự bị
2436 よぶん 余分 thặng dư, dư thừa
2437 よほう 予報 dự báo
2438 よぼう 予防 dự phòng
2439 よめ 嫁 cô dâu
2440 よゆう 余裕 dư thừa
2441 らいにち 来日 đến Nhật
2442 らくだい 落第 thi trượt
2443 らん 欄 cột( báo, chữ)
2444 らんぼう 乱暴 bạo loạn
2445 りえき 利益 lợi nhuận
2446 りか 理科 khoa học tự nhiên
2447 りかい 理解 hiểu
2448 りがい 利害 lợi hại, cái đượcvà mất
2449 りく 陸 đất liền
2450 りこう 利口 thông minh , hoạt bát, lợi khẩu
2451 りこん 離婚 ly hôn
2452 りそう 理想 lý tưởng
2453 りつ 率 tỉ lệ
2454 りゅういき 流域 lưu vực
2455 りゅうがく 留学 du học
2456 りゅうこう 流行 lưu hành
2457 りょう 量 lượng
2458 りょう 寮 kí túc xá
2459 りょうがえ 両替 đổi tiền
2460 りょうがわ 両側 cả hai bên
2461 りょうきん 料金 lệ phí
2462 りょうし 漁師 ngư dân
2463 りょうじ 領事 lãnh sự
2464 りょうしゅう 領収 nhận
2465 りんじ 臨時 lâm thời, tạm thời
2466 るすばん 留守番 trông nhà
2467 れい 例 ví dụ
2468 れい 礼 lễ nghi
2469 れいがい 例外 ngoại lệ
2470 れいぎ 礼儀 lễ nghi
2471 れいせい 冷静 bình tĩnh
2472 れいてん 零点 điểm không
2473 れいとう 冷凍 đông lạnh
2474 れいぼう 冷房 máy lạnh, điều hòa nhiệt độ
2475 れつ 列 hàng( hàng 1, hàng 2…)
2476 れっしゃ 列車 tàu hỏa
2477 れっとう 列島 quần đảo
2478 れんが 煉瓦 gạch xây nhà
2479 れんごう 連合 liên hợp
2480 れんそう 連想 liên tưởng
2481 れんぞく 連続 liên tục
2482 ろうか 廊下 hành lang
2483 ろうじん 老人 người già
2484 ろうそく 蝋燭 cây nến
2485 ろうどう 労働 lao động
2486 ろくおん 録音 ghi âm
2487 ろんそう 論争 tranh luận
2488 ろんぶん 論文 luận văn
2489 わ 輪 nhẫn, bánh xe
2490 わえい 和英 Tiếng Nhật- Anh
2491 わき 脇 bên cạnh, lân cận
2492 わだい 話題 đầu đề
2493 わふく 和服 quần áo kiểu Nhật
2494 わりざん 割り算 phép chia
2495 わりびき 割引 giảm giá
2496 わるぐち 悪口 nói xấu, độc mồm
2497 われわれ 我々 chúng ta
2498 わん 湾 vịnh
2499 わん 椀 cái bát
2500 Level 2 other expression
2501 あくまで 飽くまで đến cùng, triệt để
2502 あらためて 改めて lần khác, lại
2503 いわば 言わば có thể nói
2504 うむ 有無 có hay không
2505 おいでになる お出でになる đến( tôn kính)
2506 おおいに 大いに phi thường, lớn
2507 おおざっぱ 大ざっぱ đại khái
2508 おかげさまで お蔭様で nhờ có anh( mà tôi đã làm được….)
2509 おかまいなく お構いなく không sao đâu
2510 おそらく 恐らく có thể, có lẽ
2511 おまちどおさま お待ち遠様 xin lỗi vì bắt anh chờ lâu
2512 おや ồ…
2513 かしこまりました 畏まりました tôi hiểu rồi(khiêm nhường)
2514 かまいません 構いません không sao đâu
2515 がっかり thất vọng, chán nản
2516 きちんと chỉnh tề, ngay ngắn
2517 きにいる 気に入る hài lòng
2518 ぎっしり chặt chẽ
2519 くれぐれも hãy cẩn thận
2520 ぐっすり ngủ ngon
2521 ぐらい khoảng
2522 けっして 決して không bao giờ, tuyệt nhiên không
2523 けれど tuy nhiên
2524 こちらこそ chính tôi mới như vậy
2525 こっそり lặng lẽ, một cách bí mật
2526 こないだ một ngày khác
2527 このごろ この頃 dạo này( không lịch sự bằng konoaida)
2528 こんな như thế này
2529 ごくろうさま ご苦労様 cảm ơn vì bạn đã vất vả làm việc
2530 ごぶさた ご無沙汰 lâu lắm không gặp nhỉ
2531 ごめんください 御免ください Xin lỗi, có ai ở nhà ko nhỉ?
2532 さっき vừa nãy
2533 さっさと nhanh chóng
2534 さっそく 早速 ngay lập tức, vội vàng
2535 さっぱり sạch sẽ, gọn gàng
2536 さまざま 様々 nhiều, phong phú
2537 ざっと khoảng chừng, ước chừng
2538 しいんと yên tĩnh, nhẹ nhàng
2539 しかたがない 仕方がない không còn cách nào khác
2540 しきりに liên tục, không ngừng
2541 しまった hỏng rồi, không được rồi
2542 しょうしょう 少々 một chút
2543 じかに 直に trực tiếp
2544 じょじょに 徐々に từ từ, dần dần
2545 すくなくとも 少なくとも ít nhất
2546 すぐ 直ぐ ngay bây giờ
2547 すっかり hoàn toàn
2548 すっきり dễ chịu, thoải mái
2549 すっと nhanh như chớp
2550 すなわち 即ち nghĩa là, tức là
2551 すると thế rồi
2552 ずっと hơn hẳn, suốt
2553 ぜひ 是非 chắc chắn
2554 ぜひとも 是非とも chắc chắn( nhấn mạnh)
2555 そっくり toàn bộ, ko bỏ sót.
2556 そっと nhẹ nhàng, mềm mại
2557 そのうえ その上 hơn nữa
2558 そのうち その内 trước đây
2559 そのため その為 vì vậy, vì thế
2560 そのほか その外 bên cạnh đó, ngoài ra
2561 そのまま vẫn như thế
2562 それぞれ từng cái một
2563 それで vì vậy
2564 それでは vậy thì
2565 それでも thậm chí
2566 それとも hoặc là
2567 それなら nếu vậy thì
2568 それに hơn nữa
2569 それほど tới mức như thế
2570 そろそろ 徐々 sắp sửa, chuẩn bị( thời gian)
2571 そんな như thế
2572 たいして 対して đối với
2573 たった chỉ
2574 たっぷり đầy ắp, đầy tràn
2575 たとえば 例えば ví dụ
2576 たびたび 度々 nhiều lần, luôn luôn
2577 たぶん 多分 có lẽ
2578 たまたま 偶々 tình cờ
2579 たまに hiếm khi
2580 ためし 試し thử
2581 だから vì thế
2582 だけど tuy nhiên
2583 だって bởi vì
2584 だらけ đầy ắp
2585 だらしない bừa bãi, lôi thôi
2586 ちゃんと chắc chắn
2587 つい bất cẩn
2588 ついで 次いで tiếp theo
2589 ついに 遂に cuối cùng
2590 つねに 常に thường xuyên
2591 てっきり không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
2592 でこぼこ 凸凹 lồi lõm
2593 ですから vì thế
2594 では vậy thì
2595 とっくに đã
2596 とんでもない không ngờ tới, ko thể cứu vãn nổi.
2597 どうか xin( đứng đầu câu, xin phép làm việc gì)
2598 どうしても 如何しても dù thế nào đi nữa
2599 どうせ nếu mà ... , dù sao
2600 どうぞ 何卒 xin mời
 

-nbca-

dreamin' of ..
2601 どうぞよろしく どうぞ宜しく rất mong được sự giúp đỡ.
2602 どきどき hồi hộp
2603 どっと bất thình lình
2604 どんどん dần dần
2605 なぜなら 何故なら bởi vì
2606 なんでも 何でも Tất cả mọi thứ
2607 なんとか 何とか thế nào rồi cũng phải nghĩ ra cách
2608 なんとなく 何となく cuối cùng vẫn
2609 なんとも 何とも không gì cả
2610 にっこり cười mỉm
2611 のろのろ chậm rãi
2612 のんき 呑気 thư thả, nhàn rỗi, qua loa, đại khái
2613 のんびり đủng đỉnh
2614 はきはき dứt khoát, thoải mái, nhanh nhẹn
2615 はたして 果たして quaả nhiên, quả thật
2616 はっきり rõ ràng
2617 ばったり bỗng nhiên
2618 ひとまず 一まず tạm, trước
2619 ひとりでに 一人でに tự nhiên, không chủ động
2620 ぴかぴか lấp lánh
2621 ぴったり chính xác, vừa khít, vừa kịp
2622 ぶつぶつ thình thịch, li ti
2623 まあ à….
2624 まあまあ bình thường
2625 まごまご lung tung, ko biết xoay sở thế nào
2626 まさか không thể tin được
2627 まもなく 間もなく sắp tới, ngay bây giờ
2628 めっきり rõ ràng
2629 めったに 滅多に hiếm khi
2630 もしかしたら
2631 もしかすると
2632 もしも nếu
2633 もっと hơn
2634 もっとも 最も nhất
2635 やっと cuối cùng
2636 やっぱり đúng như tôi nghĩ
2637 やむをえない 止むを得ない không thể tránh khỏi
2638 ゆいいつ 唯一 duy nhất
2639 ゆっくり từ từ, thong thả
2640 ようするに 要するに nói tóm lại
2641 よく thường xuyên
2642 よると theo như
2643 わりあいに 割合に so sánh với nhau
2644 Level 2 Grammar
2645 Vたばかり vừa mới…
2646 Vようになる trở nên
2647 Vことになる được quyết định là..
2648 Vことにする quyết định, chon lựa
2649 とてもーない làm sao cũng, thế nào cũng….
2650 らしい dường như
2651 て初めて lần đầu tiên…
2652 Vないで không V
2653 Vばいいのに lẽ ra nên … thế mà…
2654 なかなかーない không dễ dàng
2655 しかーない chỉ
2656 わけです bởi vì
2657 によって tùy thuộc vào…
2658 にあたる đúng như…
2659 のようなN giống như
2660 ーばーほど càng… càng….
2661 以外の bên cạnh…
2662 というわけではない không có nghĩa là
2663 Nばかり chỉ toàn….
2664 なるべく nếu có thể
2665 Vべき nên
2666 別にーない không riêng
2667 たしか chắc chắn
2668 XはYで有名 X nổi tiếng về Y
2669 Nにする quyết định, chon lựa
2670 Nのように như là
2671 さえ thậm chí
2672 いつのまにか không biết tự bao giờ
2673 になれる quen với…
2674 わけではない không có nghĩa là
2675 Vないで済む
2676 以上 nhiều hơn thế
2677 に気がつく để ý
2678 せっかく một khi đã mất công như thế thì…
2679 わけにはいかない
2680 ないわけにはいかない
2681 Vた上で sau khi
2682 Vために nhằm
2683 ても cho dù
2684 ず không V mà
2685 によると theo như
2686 代わり thay thế
2687 いったんーば một khi đã, nếu như…
2688 Nでいいです nên làm N
2689 とは限らない không giới hạn
2690 ではないだろうか Tôi nghĩ rằng , có lẽ là…
2691 むしろ hơn
2692 ようにする cố gắng …..
2693 始める bắt đầu làm gì đó
2694 Questionても ko vấn đề
2695 を始め bắt đầu …
2696 的 mang tính….
2697 何といっても nói gì đi nữa
2698 XはYくらいです
2699 やっぱり đúng như tôi nghĩ
2700 ーさえーば nếu chỉ…
2701 はず chắc chắn
2702 として với tư cách là…
2703 Xより仕方がない không còn cách nào khác tốt hơn Y
2704 せめて ít nhất
2705 ように như vậy
2706 こそ đi cùng DT hoặc cụm từ để nhấn mạnh DT đó
2707 Xと言っても dù có nói là…thì
2708 ほど tới mức
2709 XはYに限る đối với X, thì Y là phương án tốt nhất
2710 まま nguyên như thế
2711 ものですから bởi vì
2712 うちに trong khi
2713 ないうちに trước khi xảy ra
2714 Xが気になる nghĩ ngợi
2715 どうしても dù thế nào đi nữa
2716 つい bất cẩn
2717 に気をつける cẩn thận…
2718 わざわざ cố ý, đặc biệt
2719 Vとしたら
2720 X、Yくらい
2721 Vたものだ đã từng làm …
2722 Vたて
2723 ろくにーない không đủ, không nhiều
2724 せいか có lẽ vì…
2725 ぐらい N chỉ ở mức rất thấp, rất nhỏ
2726 に越したことはない không gì tốt hơn
2727 思うように như mong đợi
2728 がち dự định
2729 よっぽど cân nhắc
2730 に違いない chắc là
2731 さすがに tuy … mà…
2732 ものの mặc dù
2733 一方では Mặt khác
2734 せいぜい nỗ lực, cố gắng hết sức
2735 それにしても thậm chí
2736 限り giới hạn
2737 かえって một cách tương phản
2738 NにはNのーがある
2739 くせに tuy nhiên, trái lại
2740 っぽい trông giống cái gì đó
2741 Nに関する liên quan tới
2742 XとともにY cùng với
2743 XをYにまかせる giao X cho Y
2744 XたびY mỗi khi X thì Y
2745 ような気がする Có cảm giác
2746 がる cảm thấy
2747 に基づく dựa vào, dựa trên
2748 あり得る có thể
 
Top