Chủ Nhật nichiyoubi 日曜日
Thứ 2 getsuyoubi 月曜日
Thứ 3 kayoubi 火曜日
Thứ 4 suiyoubi 水曜日
Thứ 5 mokuyoubi 木曜日
Thứ 6 kinyoubi 金曜日
Thứ 7 doyoubi 土曜日
Chỉ cần nhớ nhật - nguyệt - hoả - thuỷ - mộc - kim - thổ.
Thứ 2 getsuyoubi 月曜日
Thứ 3 kayoubi 火曜日
Thứ 4 suiyoubi 水曜日
Thứ 5 mokuyoubi 木曜日
Thứ 6 kinyoubi 金曜日
Thứ 7 doyoubi 土曜日
Chỉ cần nhớ nhật - nguyệt - hoả - thuỷ - mộc - kim - thổ.
Có thể bạn sẽ thích