おめでとう Mừng cho anh (chị..)
おめでとうございます Xin chúc mừng anh (chị...)
新年(しんねん)おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
明(あ)けましておめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
ご結婚(けっこん)おめでとうございます Chúc mừng hôn lễ cuả anh (chị...)
ご出産(しゅっさん)おめでとうございます Xin mừng anh (chị...) sinh cháu
ご入学(にゅうがく)おめでとうございます Chúc mừng anh (chị...) nhập học
ご卒業(そつぎょう)おめでとうございます Chúc mừng anh (chị...) đã tốt nghiệp
ご就職(しゅうしょく)おめでとうございます Mừng anh (chị...) có việc làm
ご退院(たいいん)おめでとうございます Mừng anh chị được xuất viện (khỏi bệnh)
お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます Xin chúc mừng sinh nhật anh (chị...)
どうぞおしあわせに Vâng, xin chúc anh (chi...) hạnh phúc
おめでとうございます Xin chúc mừng anh (chị...)
新年(しんねん)おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
明(あ)けましておめでとうございます Xin chúc mừng năm mới
ご結婚(けっこん)おめでとうございます Chúc mừng hôn lễ cuả anh (chị...)
ご出産(しゅっさん)おめでとうございます Xin mừng anh (chị...) sinh cháu
ご入学(にゅうがく)おめでとうございます Chúc mừng anh (chị...) nhập học
ご卒業(そつぎょう)おめでとうございます Chúc mừng anh (chị...) đã tốt nghiệp
ご就職(しゅうしょく)おめでとうございます Mừng anh (chị...) có việc làm
ご退院(たいいん)おめでとうございます Mừng anh chị được xuất viện (khỏi bệnh)
お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます Xin chúc mừng sinh nhật anh (chị...)
どうぞおしあわせに Vâng, xin chúc anh (chi...) hạnh phúc
Có thể bạn sẽ thích