TIẾNG NHẬT -- Có Thể Bạn Chưa Biết ?! (0001)
"KEDO" trong câu tiếng Nhật
Thỉnh thoảng trong các mẫu đối thoại, ta thường nghe từ "kedo" (hoặc "kedomo", "kedosa").
Ví dụ:
Kore wa chiisai desu kedo, omoi desu.
これは小さいですけど、重いです。
Cái này thì nhỏ, nhưng nặng.
Yonda kedo, wakarimasen deshita.
読んだけど、分かりませんでした。
Tôi đã đọc rồi, nhưng không hiểu.
Vậy là bạn đã biết ý nghĩa của "kedo" rồi phải không ? Nếu lịch sự hơn, ta hãy dùng "ga". Khi đó các ví dụ trên sẽ được viết lại như sau:
Kore wa chiisai desu ga, omoi desu.
これは小さいですが、重いです。
Yonda ga, wakarimasen deshita.
読んだが、分かりませんでした。
Trong nhiều trường hợp, khi "kedo" được dùng ở cuối câu, nghĩa gốc của nó bị bỏ qua và khi đó nó chỉ có tác dụng làm nhẹ câu nói cho dễ nghe hơn, tránh sự ngắt câu đột ngột. Ví dụ:
A: Yakyuu ga suki desu ka.
野球が好きですか。
B: Hai, suki desu kedo.
はい、好きですけど。
Khi bạn gọi điện thoại cho người khác, bạn cũng có thể mở đầu như sau:
Moshi moshi, Tanaka desukedo.
もしもし、田中ですけど。
A-lô, (tôi là) Tanaka đây ạ !
"KEDO" trong câu tiếng Nhật
Thỉnh thoảng trong các mẫu đối thoại, ta thường nghe từ "kedo" (hoặc "kedomo", "kedosa").
Ví dụ:
Kore wa chiisai desu kedo, omoi desu.
これは小さいですけど、重いです。
Cái này thì nhỏ, nhưng nặng.
Yonda kedo, wakarimasen deshita.
読んだけど、分かりませんでした。
Tôi đã đọc rồi, nhưng không hiểu.
Vậy là bạn đã biết ý nghĩa của "kedo" rồi phải không ? Nếu lịch sự hơn, ta hãy dùng "ga". Khi đó các ví dụ trên sẽ được viết lại như sau:
Kore wa chiisai desu ga, omoi desu.
これは小さいですが、重いです。
Yonda ga, wakarimasen deshita.
読んだが、分かりませんでした。
Trong nhiều trường hợp, khi "kedo" được dùng ở cuối câu, nghĩa gốc của nó bị bỏ qua và khi đó nó chỉ có tác dụng làm nhẹ câu nói cho dễ nghe hơn, tránh sự ngắt câu đột ngột. Ví dụ:
A: Yakyuu ga suki desu ka.
野球が好きですか。
B: Hai, suki desu kedo.
はい、好きですけど。
Khi bạn gọi điện thoại cho người khác, bạn cũng có thể mở đầu như sau:
Moshi moshi, Tanaka desukedo.
もしもし、田中ですけど。
A-lô, (tôi là) Tanaka đây ạ !
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới