This is a mobile optimized page that loads fast, if you want to load the real page, click this text.

Kaomoji - Biểu tượng cảm xúc của người Nhật

Kaomoji - Biểu tượng cảm xúc của người Nhật

Ở Nhật Bản, hiếm thấy trong các email hay tin nhắn nào được viết mà không có chứa một số biểu tượng mặt cười hay biểu tượng cảm xúc.

Trong khi emoji (các biểu tượng cảm xúc được thể hiện bằng hình vẽ) có lẽ được biết đến nhất, thì kaomoji (kao = mặt, moji = đặc điểm) là phiên bản Nhật của những biểu tượng cảm xúc của phương Tây và nó có rất nhiều biến thể trong thực tế. Sự khác biệt lớn nhất giữa kaomoji và phiên bản phương Tây là nó được đọc theo chiều ngang và bạn không cần phải quay đầu để hiểu chúng, ví dụ như các biểu tượng cảm xúc của phương Tây đối với "Happy" (hạnh phúc) trông như thế này trong khi phiên bản Nhật Bản sẽ như thế này (^_^).

Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để bạn có thể hiểu được Kaomoji - biểu tượng cảm xúc của người Nhật:


Smiling - Mỉm cười


Snobbish, arrogant - Kiêu căng, ngạo mạn


Speaking apathetically - Nói chuyện một cách hờ hững


Happy, laughing - Vui vẻ, đang cười


Apologizing, being sorry or asking for a favor - Đang nhận lỗi, xin lỗi hay đang yêu cầu một ân huệ


Cheeky or slightly upset - Táo tợn, ranh mãnh hay hơi khó chịu


Scared, troubled or shocked - Sợ, bồn chồn hay shock


Cheerful happy, as in “…yes!!!” Vui mừng phấn khởi, như trong "...Yes!!!"


Grumpy, annoyed - Gắt gỏng, khó chịu


Blushing of happyness - Đỏ mặt vì hạnh phúc


Annoyed, troubled - Bực mình, băn khoăn


Angry, hatred - Tức giận, căm hờn


Shocked, disappointed - Shock, thất vọng


Worried, feeling lost, insecure about something - Lo lắng, thấy hụt hẫng, bấp bênh gì điều gì đó


Puzzled, confused - Bối rối, khó xử


Apathetic, dissatisfied, arrogant - Thờ ơ, không hài lòng, ngạo mạn


Sad, starting to cry - Buồn, sắp khóc


Sleeping or sleepy - Buồn ngủ hoặc đang ngủ


Sleepy or tired - Buồn ngủ hay mệt mỏi


Shocked


“Please…!” as in “Please buy me the golden 44 carat ring!” - "Làm ơn" như trong "Làm ơn mua cho em một chiếc nhẫn vàng 44 cara"


Kissing, happy - Hôn, hạnh phúc


Embarrassed - Lúng túng, bối rối


Winking - Nháy mắt, đá lông nheo


Joyful - Vui mừng


Burst into laughing - Bật cười


To make an excuse, to calm people down or a sad goodbye - Xin phép, kêu mọi người bình tĩnh hay nói tạm biệt


Joyful, Happy - Hân hoan, vui sướng


Cheeky and happy - Hạnh phúc, vui vẻ


Crying - Đang khóc​

(Theo http://blog.juergenspecht.com)
http://sugoiart.com.br/2010/08/kaomoji-emoticons-japoneses/
http://blog.juergenspecht.com/2009/the-ultimate-guide-to-understanding-japanese-kaomoji/
 

Bài viết liên quan

ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
ĐIỂM TIN NHẬT BẢN 0
Your content here