imported_micdac
New Member
BÀI 16 展覧会
MẪU CÂU 1
A: 何を食べましょうか。
Mình ăn gì nhỉ ?
B: てんぷらを食べましょう。
Ăn tôm lăn bột đi
*************************
Vましょうか :dùng để gợi ý
*************************
MẪU CÂU 2
A: 教室でタバコを吸(す)わないでください。
Không được hút thuốc lá trong lớp học
B: あ、すみません。
Aa, xin lỗi
****************************
Vないでください。Không được làm cái gì
***************************
MẪU CÂU 3
A: 今晩 私のうちへ来ませんか。国の料理をごちそうします。
tối nay tới nhà tôi nhé. tôi đãi anh món quê hương tôi
B: ありがとうございます。じゃあ、晩ご飯を食べないで行きます。
Cám ơn nhé. vậy tôi sẽ không ăn tối mà đến đó.
*********************
V1ないでV2ます : đừng làm cái gì mà làm cái gi
**********************
MẪU CÂU 4
A: 国からお茶をたくさん持(も)ってきました。どうぞ、さしあげます。
Đây là trà tôi mang từ nước tôi sang. mời anh nhận
B: どうもありがとう。
rất cám ơn
MẪU CÂU 5
A: ちょっと、大阪支店へ行って来ます
Tôi đi đến chi nhánh osaka chút rồi về nhé
B: では この書類(しょるい)を支店へ持って行ってください。
vậy mang tài liệu này đến chi nhánh luôn nhé.
MẪU CÂU 6
A: となりの部屋でこの書類をコピーして来てください。
Mang tài liệu này sang phòng bên photo rồi mang về cho tôi
B: はい、分かりました。
Vâng, biết rồi
MẪU CÂU 1
A: 何を食べましょうか。
Mình ăn gì nhỉ ?
B: てんぷらを食べましょう。
Ăn tôm lăn bột đi
*************************
Vましょうか :dùng để gợi ý
*************************
MẪU CÂU 2
A: 教室でタバコを吸(す)わないでください。
Không được hút thuốc lá trong lớp học
B: あ、すみません。
Aa, xin lỗi
****************************
Vないでください。Không được làm cái gì
***************************
MẪU CÂU 3
A: 今晩 私のうちへ来ませんか。国の料理をごちそうします。
tối nay tới nhà tôi nhé. tôi đãi anh món quê hương tôi
B: ありがとうございます。じゃあ、晩ご飯を食べないで行きます。
Cám ơn nhé. vậy tôi sẽ không ăn tối mà đến đó.
*********************
V1ないでV2ます : đừng làm cái gì mà làm cái gi
**********************
MẪU CÂU 4
A: 国からお茶をたくさん持(も)ってきました。どうぞ、さしあげます。
Đây là trà tôi mang từ nước tôi sang. mời anh nhận
B: どうもありがとう。
rất cám ơn
MẪU CÂU 5
A: ちょっと、大阪支店へ行って来ます
Tôi đi đến chi nhánh osaka chút rồi về nhé
B: では この書類(しょるい)を支店へ持って行ってください。
vậy mang tài liệu này đến chi nhánh luôn nhé.
MẪU CÂU 6
A: となりの部屋でこの書類をコピーして来てください。
Mang tài liệu này sang phòng bên photo rồi mang về cho tôi
B: はい、分かりました。
Vâng, biết rồi