imported_micdac
New Member
BÀI 9 : 引っ越し (DỌN NHÀ)
MẪU CÂU 1:
A: ちょっとうかがいますが、大きい図書館(としょかん)はどこにありますか。
Xin lỗi cho hỏi thăm có cái thư viện nào lớn không ?
B: 大きい図書館は大学にあります
Có cái thư viện lớn ở trường đại học đấy
A: 大学のどの辺(へん)にありますか。
ở khu nào của trường đại học?
B; 食堂(しょくどう)のそばにあります。それから、公園(こうえん)の中にもありますよ。
nằm bên cạnh căng-tin ấy. ngoài ra trong công viên cũng có đấy.
************************************
Nがある:có (chỉ đồ vật )
に: chỉ nơi chốn (khác với で cũng chỉ nơi chốn, nhưng ở đó có 1 sự kiện gì xảy ra)
************************************
MẪU CÂU 2 :
A: Bさんの事務所(じむじょ)にコピーの機械(きかい)がありますか。
Văn phòng anh B có máy photocopy hả ?
B: はい、あります
Vâng, có
A: Bさんのうちにもありますか。
ở nhà anh cũng có hả ?
B: いいえ、私の家にはありません。
Không, ở nhà tôi không có
MẪU CÂU 3
A: あの新しいビルの地下(ちか)に何がありますか。
tầng hầm của toà nhà mới kia có gì ?
B: 駐車場(ちゅうしゃじょう)があります
Có chỗ đậu xe
A: あのビルの後(うし)ろにも駐車場がありますか。
Đằng sau toà nhà kia cũng có bãi đậu xe ?
B: いいえ、あのビルの後ろにはありません。
K, sau đó k có
MẪU CAU 4
A: 冷蔵庫(れいぞうこ)の中に何かありますか。
Trong tủ lạnh có gì không ?
B: はい、魚(さかな)や卵(たまご)や牛乳(ぎゅうにゅう)などがあります。
Có, có cá, trứng, sữa bò .
ÔN TẬP (CLICK HERE)
MẪU CÂU 1:
A: ちょっとうかがいますが、大きい図書館(としょかん)はどこにありますか。
Xin lỗi cho hỏi thăm có cái thư viện nào lớn không ?
B: 大きい図書館は大学にあります
Có cái thư viện lớn ở trường đại học đấy
A: 大学のどの辺(へん)にありますか。
ở khu nào của trường đại học?
B; 食堂(しょくどう)のそばにあります。それから、公園(こうえん)の中にもありますよ。
nằm bên cạnh căng-tin ấy. ngoài ra trong công viên cũng có đấy.
************************************
Nがある:có (chỉ đồ vật )
に: chỉ nơi chốn (khác với で cũng chỉ nơi chốn, nhưng ở đó có 1 sự kiện gì xảy ra)
************************************
MẪU CÂU 2 :
A: Bさんの事務所(じむじょ)にコピーの機械(きかい)がありますか。
Văn phòng anh B có máy photocopy hả ?
B: はい、あります
Vâng, có
A: Bさんのうちにもありますか。
ở nhà anh cũng có hả ?
B: いいえ、私の家にはありません。
Không, ở nhà tôi không có
MẪU CÂU 3
A: あの新しいビルの地下(ちか)に何がありますか。
tầng hầm của toà nhà mới kia có gì ?
B: 駐車場(ちゅうしゃじょう)があります
Có chỗ đậu xe
A: あのビルの後(うし)ろにも駐車場がありますか。
Đằng sau toà nhà kia cũng có bãi đậu xe ?
B: いいえ、あのビルの後ろにはありません。
K, sau đó k có
MẪU CAU 4
A: 冷蔵庫(れいぞうこ)の中に何かありますか。
Trong tủ lạnh có gì không ?
B: はい、魚(さかな)や卵(たまご)や牛乳(ぎゅうにゅう)などがあります。
Có, có cá, trứng, sữa bò .
ÔN TẬP (CLICK HERE)